Hướng dẫn học từ vựng HSK 6 Tiếng Trung online
Xin chào tất cả các bạn ,hôm nay mình xin được gửi đến các bạn bài Từ vựng HSK 6 ChineMaster P40 là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 6 gồm 5000 từ vựng tiếng Trung cơ bản do thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ chia sẻ trên trang web trực tuyến của trung tâm ChineMaster.
Kênh luyện thi HSK online uy tín TiengTrungHSK ChineMaster liên tục cập nhập thêm rất nhiều mỗi ngày các bài giảng trực tuyến của Th.S Nguyễn Minh Vũ chuyên đề hướng dẫn cách tự học từ vựng tiếng Trung HSK từ cơ bản đến nâng cao dựa theo cuốn sách học từ vựng HSK toàn tập từ HSK cấp 1 đến HSK 6 được chia sẻ miễn phí trên website luyện thi HSK online Thầy Vũ.
Để nâng cao thêm kĩ năng luyện thi HSK online,các bạn hãy tải trọn bộ đề thi Luyện thi HSK sau đây của Thầy Vũ về làm dần nhé.
Download bộ đề luyện thi HSK online
Trước khi bắt đầu bài mới các bạn xem chi tiết bài học hôm qua tại
Tiếp theo sẽ đến với chuyên mục Từ vựng HSK 6 tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 6,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.
Danh mục tổng hợp từ vựng HSK 6
Hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé các bạn.
Từ vựng HSK 6 ChineMaster P40 Thầy Vũ ChineMaster
STT | Từ vựng HSK 6 | Phiên âm tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Dịch tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Cấp độ từ vựng HSK |
4451 | 窝 | wō | tổ, ổ | HSK 6 |
4452 | 乌黑 | wūhēi | đen thui | HSK 6 |
4453 | 污蔑 | wūmiè | phỉ báng | HSK 6 |
4454 | 诬陷 | wúxiàn | vu cáo, hãm hại | HSK 6 |
4455 | 无比 | wúbǐ | không ai bằng | HSK 6 |
4456 | 无偿 | wúcháng | hông trả giá, không hoàn lại | HSK 6 |
4457 | 无耻 | wúchǐ | không xấu hổ | HSK 6 |
4458 | 无从 | wúcóng | không biết từ đâu | HSK 6 |
4459 | 无动于衷 | wúdòngyúzhōng | thờ ơ, làm ngơ, không chút động lòng | HSK 6 |
4460 | 无非 | wúfēi | chỉ, chẳng qua | HSK 6 |
4461 | 无精打采 | wújīngdǎcǎi | phờ phạc, mặt ủ rũ | HSK 6 |
4462 | 无可奉告 | wú kě fènggào | không có gì để nói | HSK 6 |
4463 | 无可奈何 | wúkěnàihé | đành chịu, không biết làm thế nào | HSK 6 |
4464 | 无赖 | wúlài | tên vô lại, kẻ du côn | HSK 6 |
4465 | 无理取闹 | wúlǐqǔnào | gây sự, vô cớ | HSK 6 |
4466 | 无能为力 | wúnéngwéilì | bất lực | HSK 6 |
4467 | 无穷无尽 | wúqióng wújìn | vô cùng vô tận | HSK 6 |
4468 | 无微不至 | wúwēibùzhì | tỉ mỉ | HSK 6 |
4469 | 无忧无虑 | wú yōu wú lǜ | không lo lắng | HSK 6 |
4470 | 无知 | wúzhī | dốt nát | HSK 6 |
4471 | 舞蹈 | wǔdǎo | nhảy múa, khiêu vũ | HSK 6 |
4472 | 侮辱 | wǔrǔ | làm nhục, sỉ nhục | HSK 6 |
4473 | 武侠 | wǔxiá | võ thuật | HSK 6 |
4474 | 武装 | wǔzhuāng | vũ trang | HSK 6 |
4475 | 勿 | wù | đừng | HSK 6 |
4476 | 务必 | wùbì | ắt phải, nhất thiết phải, cốt phải | HSK 6 |
4477 | 误差 | wùchā | lỗi | HSK 6 |
4478 | 误解 | wùjiě | hiểu lầm | HSK 6 |
4479 | 物美价廉 | wùměi jià lián | giá rẻ hàng tốt, ngon bổ rẻ | HSK 6 |
4480 | 务实 | wùshí | cụ thể, phải thiết thực | HSK 6 |
4481 | 物资 | wùzī | vật liệu | HSK 6 |
4482 | 溪 | xī | suối | HSK 6 |
4483 | 膝盖 | xīgài | đầu gối | HSK 6 |
4484 | 熄灭 | xímiè | dập tắt | HSK 6 |
4485 | 吸取 | xīqǔ | rút ra | HSK 6 |
4486 | 昔日 | xīrì | trước kia | HSK 6 |
4487 | 牺牲 | xīshēng | hy sinh | HSK 6 |
4488 | 夕阳 | xīyáng | lúc mặt trời lặn | HSK 6 |
4489 | 媳妇 | xífù | con dâu, nàng dâu | HSK 6 |
4490 | 袭击 | xíjí | bố giáp, tập kích, du kích | HSK 6 |
4491 | 习俗 | xísú | tập tục | HSK 6 |
4492 | 喜闻乐见 | xǐwénlèjiàn | thích nghe ngóng, thích quan sát | HSK 6 |
4493 | 喜悦 | xǐyuè | sự vui mừng | HSK 6 |
4494 | 细胞 | xìbāo | tế bào | HSK 6 |
4495 | 细菌 | xìjùn | vi khuẩn | HSK 6 |
4496 | 系列 | xìliè | hàng loạt | HSK 6 |
4497 | 细致 | xìzhì | tỉ mỉ | HSK 6 |
4498 | 霞 | xiá | ráng (mây màu) | HSK 6 |
4499 | 狭隘 | xiá’ài | hẹp | HSK 6 |
4500 | 峡谷 | xiágǔ | khe hẹp, hẻm núi, khe sâu | HSK 6 |
Bài học hôm nay đến đây là kết thúc rồi,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ và hiệu quả nhé. Và nhớ lưu bài về học dần nha
0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P40"