Từ vựng HSK 6 ChineMaster P39

Từ vựng HSK 6 trang web chuyên chia sẻ tài liệu luyện thi HSK online Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK Thầy Vũ
Đánh giá post

Tài liệu học từ vựng HSK 6 Tiếng Trung online

Từ vựng HSK 6 ChineMaster P39 là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 6 gồm 5000 từ vựng tiếng Trung cơ bản do thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ chia sẻ trên kênh dạy tiếng Trung online Luyện thi HSK online mỗi ngày

Để giúp các bạn học viên nắm được từ vựng tiếng Trung HSK 6 hiệu quả hơn, chúng tôi đã phân chia thành các bài giảng học từ vựng tiếng Trung HSK 6 online kèm theo rất nhiều mẫu câu tiếng Trung ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ vựng tiếng Trung HSK 6 như thế nào, và quan trọng nữa là chúng tôi có gắn loại từ ở bên cạnh để các bạn có thể dễ dàng phân biệt được từ này là loại từ gì, từ đó giúp ích cho việc nâng cao trình độ ngữ pháp tiếng Trung HSK.

Chuyên mục Từ vựng HSK 6  tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 6,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.

Tổng hợp tài liệu về từ vựng HSK 6

Trước khi bắt đầu bài mới các bạn xem chi tiết bài học hôm qua tại

Từ vựng HSK 6 ChineMaster P38

Để nâng cao thêm kĩ năng luyện thi HSK online,các bạn hãy tải trọn bộ đề thi Luyện thi HSK sau đây của Thầy Vũ về làm dần nhé.

Luyện thi HSK online mỗi ngày cùng Thầy Vũ

Sau đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay nhé.

Học từ vựng HSK 6 ChineMaster P39 Thầy Vũ ChineMaster

STTTừ vựng HSK 6Phiên âm tiếng Trung từ vựng HSK 6Dịch tiếng Trung từ vựng HSK 6Cấp độ từ vựng HSK
4401外行wàihángngười ngoài nghề, tay ngangHSK 6
4402外界wàijièbên ngoàiHSK 6
4403外向wàixiànghướng ngoạiHSK 6
4404wánviên thuốcHSK 6
4405完备wánbèihoàn toànHSK 6
4406完毕wánbìhoàn tấtHSK 6
4407顽固wángùbướng bỉnhHSK 6
4408玩弄wànnòngchơi đùaHSK 6
4409顽强wánqiángngoan cốHSK 6
4410玩意儿wányì erđồ chơiHSK 6
4411挽回wǎnhuíxoay chuyển (từ xấu sang tốt)HSK 6
4412挽救wǎnjiùcứa vãn, cứu vớtHSK 6
4413惋惜wànxíthương tiếc, xót thươngHSK 6
4414万分wànfēnvô cùngHSK 6
4415往常wǎngchángmọi khi, thường ngàyHSK 6
4416网络wǎngluòmạngHSK 6
4417往事wǎngshìquá khứHSK 6
4418妄想wàngxiǎngmơ tưởngHSK 6
4419微不足道wēibùzúdàokhông có ý nghĩaHSK 6
4420威风wēifēnguy phongHSK 6
4421微观wéiguānvi môHSK 6
4422危机wéijīnguy cơHSK 6
4423威力wēilìsức mạnh, uy lựcHSK 6
4424威望wēiwànguy danh, danh vọngHSK 6
4425危险wēixiǎnnguy cơ, nguy hiểmHSK 6
4426威信wēixìnuy rínHSK 6
4427违背wéibèivi phạmHSK 6
4428维持wéichíduy trìHSK 6
4429唯独wéidúduy nhất, chỉHSK 6
4430为难wéinánlàm khóHSK 6
4431为期wéiqíkỳ hạn, thời gianHSK 6
4432维生素wéishēngsùvitaminHSK 6
4433为首wéishǒuđứng đầuHSK 6
4434维修wéixiūgiữ gìn, sửa chữaHSK 6
4435委员wěiyuánủy viênHSK 6
4436伪造wèizàogiả mạoHSK 6
4437畏惧wèijùkhông nhất thiếtHSK 6
4438胃口wèikǒukhẩu vị, sở thíchHSK 6
4439未免wèimiǎncó hơi, có phầnHSK 6
4440慰问wèiwènthăm hỏiHSK 6
4441卫星wèixīngvệ tinhHSK 6
4442位于wèi yúnằm ở, ở vàoHSK 6
4443温带wēndàiôn đớiHSK 6
4444温和wēnhéôn hòaHSK 6
4445文凭wénpíngbằng cấpHSK 6
4446文物wénwùdi sản văn hóaHSK 6
4447文献wénxiàntài liệu, văn hiếnHSK 6
4448文雅wényātao nhãHSK 6
4449文艺wényìvăn học và nghệ thuậtHSK 6
4450问世wènshìra mắt, ra đời, chào đờiHSK 6

Trên đây là nội dung chính của bài giảng ngày hôm nay,cảm ơn các bạn nhớ luôn chú ý theo dõi,chúc các bạn  có một buổi học online vui vẻ nhé.

0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P39"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.