
Từ vựng HSK 6 Tiếng Trung online Thầy Vũ
Từ vựng HSK 6 ChineMaster P38 là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 6 gồm 5000 từ vựng tiếng Trung cơ bản do thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ chia sẻ trên trang web trực tuyến của trung tâm ChineMaster. Từ vựng HSK 6 có tất cả 5000 từ vựng tiếng Trung HSK cơ bản trong sách giáo trình Hán ngữ 6. Các bạn cần học tiếng Trung cơ bản giáo trình Hán ngữ 6 là có thể đủ vốn từ vựng tiếng Trung HSK cần thiết cho kỳ thi HSK cấp 6. Các bạn muốn làm được các bài thi thử HSK cấp 6 thì cần phải nắm vững 5000 từ vựng tiếng Trung cơ bản trong bảng từ vựng tiếng Trung HSK cấp 6. Những từ vựng HSK cấp 6 này được phân bố và nằm rải rác trong giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới.
Trước khi bắt đầu bài mới các bạn xem chi tiết bài học hôm qua tại
Để nâng cao thêm kĩ năng luyện thi HSK online,các bạn hãy tải trọn bộ đề thi Luyện thi HSK sau đây của Thầy Vũ về làm dần nhé.
Tiếp theo sẽ đến với chuyên mục Từ vựng HSK 6 tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 6,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.
Dưới đây là nội dung chi tiết của bài giảng ngày hôm nay,các bạn nhớ lưu về học dần nhé.
5000 từ vựng HSK 6 ChineMaster P38 Thầy Vũ ChineMaster
STT | Từ vựng HSK 6 | Phiên âm tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Dịch tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Cấp độ từ vựng HSK |
4351 | 停泊 | tíngbó | cập bến, đỗ | HSK 6 |
4352 | 停顿 | tíngdùn | tạm ngừng | HSK 6 |
4353 | 停滞 | tíngzhì | đọng lại | HSK 6 |
4354 | 亭子 | tíngzi | cái đình | HSK 6 |
4355 | 挺拔 | tǐngbá | thẳng tắp | HSK 6 |
4356 | 通货膨胀 | tōnghuò péngzhàng | sự lạm phát | HSK 6 |
4357 | 通俗 | tōngsú | phổ biến | HSK 6 |
4358 | 通用 | tōngyòng | chung | HSK 6 |
4359 | 同胞 | tóngbāo | đồng bào | HSK 6 |
4360 | 童话 | tónghuà | truyện cổ tích | HSK 6 |
4361 | 铜矿 | tóng kuàng | quặng đồng | HSK 6 |
4362 | 同志 | tóngzhì | đồng chí | HSK 6 |
4363 | 统筹兼顾 | tǒngchóu jiāngù | mọi bề | HSK 6 |
4364 | 统计 | tǒngjì | thống kê | HSK 6 |
4365 | 统统 | tǒngtǒng | tất cả | HSK 6 |
4366 | 投机 | tóujī | đầu cơ | HSK 6 |
4367 | 投票 | tóupiào | bỏ phiếu | HSK 6 |
4368 | 投降 | tóuxiáng | đầu hàng | HSK 6 |
4369 | 投掷 | tóuzhí | ném, vứt, quăng | HSK 6 |
4370 | 秃 | tū | trọc, trụi | HSK 6 |
4371 | 突破 | túpò | đột phá | HSK 6 |
4372 | 图案 | tú’àn | hoa văn, đồ án, hình vẽ | HSK 6 |
4373 | 徒弟 | túdì | đồ đệ | HSK 6 |
4374 | 途径 | tújìng | đường | HSK 6 |
4375 | 涂抹 | túmǒ | bôi lên, tô, quét lên | HSK 6 |
4376 | 土壤 | tǔrǎng | đất | HSK 6 |
4377 | 团结 | tuánjié | đoàn kết | HSK 6 |
4378 | 团体 | tuántǐ | nhóm, đoàn thể | HSK 6 |
4379 | 团员 | tuányuán | đoàn viên | HSK 6 |
4380 | 推测 | tuīcè | suy nghĩ, dự đoán | HSK 6 |
4381 | 推翻 | tuīfān | lật đổ | HSK 6 |
4382 | 推理 | tuīlǐ | suy lý | HSK 6 |
4383 | 推论 | tuīlùn | suy luận | HSK 6 |
4384 | 推销 | tuīxiāo | bán | HSK 6 |
4385 | 吞咽 | tūnyàn | nuốt | HSK 6 |
4386 | 脱离 | tuōlí | thoát ly, tách rời | HSK 6 |
4387 | 拖延 | tuōyán | kéo dài, lần lựa | HSK 6 |
4388 | 托运 | tuōyùn | ủy thác vận chuyển | HSK 6 |
4389 | 妥当 | tuǒdang | thỏa đáng, ổn thỏa | HSK 6 |
4390 | 妥善 | tuǒshàn | ổn thỏa, tốt đẹp | HSK 6 |
4391 | 妥协 | tuǒxié | thỏa hiệp | HSK 6 |
4392 | 椭圆 | tuǒyuán | hình bầu dục | HSK 6 |
4393 | 唾沫 | tuòmò | nước miếng | HSK 6 |
4394 | 挖掘 | wājué | khai quật | HSK 6 |
4395 | 娃娃 | wáwá | búp bê | HSK 6 |
4396 | 瓦解 | wǎjiě | sập | HSK 6 |
4397 | 袜子 | wàzi | bít tất, vớ | HSK 6 |
4398 | 哇 | wa | oa oa, oe oe | HSK 6 |
4399 | 歪曲 | wāiqū | xuyên tạc | HSK 6 |
4400 | 外表 | wàibiǎo | bề ngoài | HSK 6 |
Bài học hôm nay đến đây là hết rồi,các bạn nhớ lưu bài giảng về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.
0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P38"