Học từ vựng HSK 6 Tiếng Trung online
Từ vựng HSK 6 ChineMaster P37 là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 6 gồm 5000 từ vựng tiếng Trung cơ bản do thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ chia sẻ trên trang web trực tuyến của trung tâm ChineMaster. Nếu các bạn có nhu cầu luyện thi HSK online để thi lấy chứng chỉ từ HSK 3 đến HSK 6 chắc chắn đậu thì các bạn phải có một lộ trình ôn thi hiệu quả và chính xác.Vì thế các bạn hãy truy cập vào kênh Luyện thi HSK online,các bạn sẽ được Thầy Vũ tư vấn những phương pháp ôn thi hết sức hiệu quả cùng với đó là rất nhiều bài giảng,đề thi giúp các bạn ôn luyện thật tốt
Tiếp theo sẽ đến với chuyên mục Từ vựng HSK 6 tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 6,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.
Danh mục tổng hợp từ vựng HSK 6
Trước khi bắt đầu bài mới các bạn xem chi tiết bài học hôm qua tại
Để nâng cao thêm kĩ năng luyện thi HSK online,các bạn hãy tải trọn bộ đề thi Luyện thi HSK sau đây của Thầy Vũ về làm dần nhé.
Sau đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay nhé.
Từ vựng HSK 6 ChineMaster P37 Thầy Vũ ChineMaster
STT | Từ vựng HSK 6 | Phiên âm tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Dịch tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Cấp độ từ vựng HSK |
4301 | 瘫痪 | tānhuàn | liệt, bại liệt | HSK 6 |
4302 | 贪婪 | tānlán | tham lam | HSK 6 |
4303 | 摊儿 | tān er | sạp, quầy hàng | HSK 6 |
4304 | 贪污 | tānwū | tham nhũng | HSK 6 |
4305 | 弹性 | tánxìng | độ co giãn | HSK 6 |
4306 | 坦白 | tǎnbái | thành thật | HSK 6 |
4307 | 探测 | tàncè | thăm dò | HSK 6 |
4308 | 叹气 | tànqì | tiếng thở dài | HSK 6 |
4309 | 探索 | tànsuǒ | khám phá | HSK 6 |
4310 | 探讨 | tàntǎo | thăm dò | HSK 6 |
4311 | 探望 | tànwàng | thăm viếng | HSK 6 |
4312 | 糖葫芦 | tánghúlu | kẹo hồ lô | HSK 6 |
4313 | 倘若 | tǎngruò | nếu | HSK 6 |
4314 | 掏 | tāo | đào | HSK 6 |
4315 | 滔滔不绝 | tāotāo bù jué | thao thao bất tuyệt | HSK 6 |
4316 | 陶瓷 | táocí | đồ gốm | HSK 6 |
4317 | 淘气 | táoqì | nghịch ngợm | HSK 6 |
4318 | 淘汰 | táotài | đào thải | HSK 6 |
4319 | 讨价还价 | tǎojiàhuánjià | mặc cả, trả giá | HSK 6 |
4320 | 特长 | tècháng | đặc trưng | HSK 6 |
4321 | 特定 | tèdìng | đặc biệt | HSK 6 |
4322 | 特色 | tèsè | đặc tính | HSK 6 |
4323 | 提拔 | tíbá | đề bạt, cất nhắc | HSK 6 |
4324 | 题材 | tícái | chủ đề | HSK 6 |
4325 | 提炼 | tíliàn | tinh chế, tinh luyện | HSK 6 |
4326 | 提示 | tíshì | nêu lên, đưa ra | HSK 6 |
4327 | 提议 | tíyì | đề xuất | HSK 6 |
4328 | 体谅 | tǐliàng | lượng thứ, châm chước | HSK 6 |
4329 | 体面 | tǐmiàn | vẻ vang, danh giá | HSK 6 |
4330 | 体系 | tǐxì | hệ thống | HSK 6 |
4331 | 天才 | tiāncái | thiên tài | HSK 6 |
4332 | 天伦之乐 | tiānlún zhī lè | niềm vui gia đình | HSK 6 |
4333 | 天然气 | tiānránqì | khí đốt tự nhiên, khí thiên nhiên | HSK 6 |
4334 | 天生 | tiānshēng | trời sinh | HSK 6 |
4335 | 天堂 | tiāntáng | thiên đường | HSK 6 |
4336 | 天文 | tiānwén | thiên văn học | HSK 6 |
4337 | 田径 | tiánjìng | dđiền kinh | HSK 6 |
4338 | 舔 | tiǎn | liếm | HSK 6 |
4339 | 条款 | tiáokuǎn | điều khoản | HSK 6 |
4340 | 挑剔 | tiāotì | soi mói, bới móc | HSK 6 |
4341 | 调和 | tiáohé | hòa giải | HSK 6 |
4342 | 调剂 | tiáojì | điều chỉnh | HSK 6 |
4343 | 调节 | tiáojié | điều tiết, điều chỉnh | HSK 6 |
4344 | 调解 | tiáojiě | hòa giải | HSK 6 |
4345 | 条理 | tiáolǐ | trật tự, thứ tự | HSK 6 |
4346 | 调料 | tiáoliào | đò gia vị | HSK 6 |
4347 | 条约 | tiáoyuē | hiệp ước | HSK 6 |
4348 | 挑拨 | tiǎobō | gây xích mích | HSK 6 |
4349 | 挑衅 | tiǎoxìn | khiêu khích | HSK 6 |
4350 | 跳跃 | tiàoyuè | nhảy cao | HSK 6 |
Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay,chúc các bạn có một buổi học tiếng Trung online vui vẻ và hiệu quả nhé. Nếu có thắc mắc gì về bài học ngày hôm nay xin hãy để lại bình luận ở phía dưới bài viết,thầy Vũ sẽ giải đáp cụ thể cho các bạn.
0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P37"