Từ vựng HSK 6 ChineMaster P36

Từ vựng HSK 6 trang web chuyên chia sẻ tài liệu luyện thi HSK online Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK Thầy Vũ
Đánh giá post

Học từ vựng HSK 6 TiengTrungHSK cấp tốc

Từ vựng HSK 6 ChineMaster P36 đây là phần bài giảng nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 6 gồm 5000 từ vựng tiếng Trung cơ bản được Thầy Vũ soạn và chia sẻ mỗi ngày trên kênh Luyện thi HSK online

Nội dung của bài luyện thi HSK cấp 6 sẽ có những bài giảng với vốn từ vựng nâng cao hơn so với HSK cấp 1,2,3,4,5 để cho các bạn củng cố thêm nguồn kiến thức mới phong phú hơn phục vụ cho việc học tiếng Trung cũng như luyện thi HSK các cấp từ HSK 3 đến HSK 6. Tất cả các bài giảng đều do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn và chia sẻ trên kênh học trực tuyến của Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster

Tiếp theo sẽ đến với chuyên mục Từ vựng HSK 6  tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 6,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.

Chuyên mục từ vựng HSK 6

Trước khi bắt đầu bài mới các bạn xem chi tiết bài học hôm qua tại

Từ vựng HSK 6 ChineMaster P35

Để nâng cao thêm kĩ năng luyện thi HSK online,các bạn hãy tải trọn bộ đề thi Luyện thi HSK sau đây của Thầy Vũ về làm dần nhé.

Luyện thi HSK online

Còn dưới đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay,các bạn hãy chú ý theo dõi nhé.

5000 từ vựng HSK 6 ChineMaster P36

STTTừ vựng HSK 6Phiên âm tiếng Trung từ vựng HSK 6Dịch tiếng Trung từ vựng HSK 6Cấp độ từ vựng HSK
4251束缚shùfùràng buộc, gò bóHSK 6
4252树立shùlìthành lậpHSK 6
4253数目shùmùsốHSK 6
4254shuǎchơiHSK 6
4255衰老shuāilǎolão hóaHSK 6
4256衰退shuāituìtừ chốiHSK 6
4257率领shuàilǐngdẫn đầuHSK 6
4258涮火锅shuàn huǒguōlẩu nhúngHSK 6
4259双胞胎shuāngbāotāianh em sinh đôiHSK 6
4260爽快shuǎngkuàisảng khoái, dễ chịuHSK 6
4261水利shuǐlìthủy lợiHSK 6
4262水龙头shuǐlóngtóuvòi nướcHSK 6
4263水泥shuǐníxi măngHSK 6
4264司法sīfǎtư phápHSK 6
4265司令sīlìngtư lệnhHSK 6
4266思念sīniànnhớHSK 6
4267思索sīsuǒsuy nghĩHSK 6
4268思维sīwéitư duy, suy nghĩHSK 6
4269斯文sīwénnhã nhặn, lịch sựHSK 6
4270思绪sīxùtâm tư, tư tưởng tình cảmHSK 6
4271私自sīzìmột mình, tự mìnHSK 6
4272死亡sǐ wángchết chóc, tử vongHSK 6
4273肆无忌惮sìwújìdàntrắng trợn, không kiêng nể gì cảHSK 6
4274饲养sìyǎngchăn nuôiHSK 6
4275四肢sìzhībốn chân tay, tứ chiHSK 6
4276sǒngđứng thẳngHSK 6
4277sōuchiếc, con (tàu thuyền)HSK 6
4278搜索sōusuǒtìm kiếmHSK 6
4279苏醒sūxǐngtỉnh lạiHSK 6
4280俗话súhuàtục ngữHSK 6
4281素食主义sùshí zhǔyìchủ nghĩa ăn chayHSK 6
4282诉讼sùsòngtố tụngHSK 6
4283塑造sùzàomiêu tả, đắp nặnHSK 6
4284素质sùzhìtố chấtHSK 6
4285算了suànlethôi được rồiHSK 6
4286算数suànshùtính, đếmHSK 6
4287随即suíjíngayHSK 6
4288随身suíshēntuùy thân, di độngHSK 6
4289随手suíshǒutiện tay, thuận tayHSK 6
4290随意suíyìtùy ýHSK 6
4291隧道suìdàođường hầmHSK 6
4292岁月suìyuènăm thángHSK 6
4293损坏sǔnhuàitổn thấtHSK 6
4294索赔suǒpéibắt đền, bồi thườngHSK 6
4295索性suǒxìngdứt khoátHSK 6
4296sậpHSK 6
4297踏实tàshíthiết thực, thực tếHSK 6
4298台风táifēngbãoHSK 6
4299泰斗tàidǒungôi sao sáng, nhân vật được mọi người kính trọngHSK 6
4300太空tàikōngvũ trụ, bầu trời caHSK 6

Bài học hôm nay đến đây là kết thúc rồi,các bạn nhớ lưu bài về học dần nha,nếu có chỗ nào chưa hiểu thì hãy để lại bình luận để được thầy Vũ giải đáp thắc mắc nhé.

0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P36"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.