Từ vựng HSK 6 Tiếng Trung ChineMaster Thầy Vũ
Từ vựng HSK 6 ChineMaster P12 là phần bài giảng nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 6 gồm 5000 từ vựng tiếng Trung của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Bài giảng nằm được đăng mỗi ngày trên kênh Luyện thi HSK online,đây là kênh dạy trực tuyến mới do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sáng lập nhằm tạo một môi trường thật lành mạnh và bổ ích để các bạn học tiếng Trung cũng như ôn luyện để thi HSK. Tất cả các tài liệu học đều miễn phí hoàn toàn,chỉ có duy nhất tại trung tâm tiếng Trung ChineMaster chi nhánh tại Hà Nội và TP.HCM
Để nâng cao thêm kĩ năng luyện thi HSK online,các bạn hãy tải trọn bộ đề thi Luyện thi HSK sau đây của Thầy Vũ về làm dần nhé.
Tải bộ đề luyện thi HSK online
Tiếp theo sẽ đến với chuyên mục Từ vựng HSK 6 tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 6,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.
Trước khi bắt đầu bài mới các bạn xem chi tiết bài học hôm qua tại
Tiếp theo chúng ta sẽ vào phần chính của bài học hôm nay,các bạn nhớ lưu về học dần nhé.
5000 từ vựng HSK 6 ChineMaster P12 luyện thi HSK online
STT | Từ vựng HSK 6 | Phiên âm tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Dịch tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Cấp độ từ vựng HSK |
3051 | 发动 | fādòng | phát động, bắt đầu | HSK 6 |
3052 | 发火 | fāhuǒ | nổi giận | HSK 6 |
3053 | 发觉 | fājué | phát hiện, phát giác | HSK 6 |
3054 | 发射 | fāshè | phát ra, phóng, bắn | HSK 6 |
3055 | 发誓 | fāshì | thề | HSK 6 |
3056 | 发行 | fāxíng | phát hành | HSK 6 |
3057 | 发炎 | fāyán | viêm | HSK 6 |
3058 | 发扬 | fāyáng | nêu cao, phát huy | HSK 6 |
3059 | 发育 | fāyù | trưởng thành, dậy | HSK 6 |
3060 | 法人 | fǎrén | pháp nhân | HSK 6 |
3061 | 番 | fān | hồi, lần, phen | HSK 6 |
3062 | 翻 | fān | xoay, lật, trở mình | HSK 6 |
3063 | 繁华 | fánhuá | phồn hoa, sầm uất | HSK 6 |
3064 | 繁忙 | fánmáng | bận rộn | HSK 6 |
3065 | 繁体字 | fántǐ zì | chữ phồn thể | HSK 6 |
3066 | 繁殖 | fánzhí | sinh sôi, nẩy nở | HSK 6 |
3067 | 反驳 | fǎnbó | bác bỏ, bác bẻ | HSK 6 |
3068 | 反常 | fǎncháng | dị thường | HSK 6 |
3069 | 反倒 | fǎndào | trái lại, trái ngược | HSK 6 |
3070 | 反动 | fǎndòng | phản động | HSK 6 |
3071 | 反感 | fǎngǎn | ác cảm, bất mãn | HSK 6 |
3072 | 反抗 | fǎnkàng | phản kháng | HSK 6 |
3073 | 反馈 | fǎnkuì | phản hồi | HSK 6 |
3074 | 反面 | fǎnmiàn | phản diện, mặt trái | HSK 6 |
3075 | 反射 | fǎnshè | phản xạ | HSK 6 |
3076 | 反思 | fǎnsī | nghĩ lại | HSK 6 |
3077 | 反问 | fǎnwèn | hỏi lại, hỏi vặn lại | HSK 6 |
3078 | 反之 | fǎnzhī | trái lại, ngược lại | HSK 6 |
3079 | 范畴 | fànchóu | phạm trù | HSK 6 |
3080 | 泛滥 | fànlàn | tràn, tràn lan | HSK 6 |
3081 | 贩卖 | fànmài | bán hàng, buôn bán | HSK 6 |
3082 | 方位 | fāngwèi | phương hướng, phương vị | HSK 6 |
3083 | 方言 | fāngyán | tiếng địa phương | HSK 6 |
3084 | 方针 | fāngzhēn | phương châm | HSK 6 |
3085 | 防守 | fángshǒu | phòng thủ | HSK 6 |
3086 | 防疫 | fángyì | phòng dịch | HSK 6 |
3087 | 防御 | fángyù | phòng ngự | HSK 6 |
3088 | 防止 | fángzhǐ | phòng ngừa | HSK 6 |
3089 | 防治 | fángzhì | phòng chống, phòng và chữa trị | HSK 6 |
3090 | 纺织 | fǎngzhī | dệt vải | HSK 6 |
3091 | 放大 | fàngdà | phóng to | HSK 6 |
3092 | 放射 | fàngshè | phóng xạ | HSK 6 |
3093 | 放手 | fàngshǒu | buông tay | HSK 6 |
3094 | 非法 | fēifǎ | bất hợp pháp, phi pháp | HSK 6 |
3095 | 飞禽走兽 | fēiqín zǒushòu | chim trời cá nước | HSK 6 |
3096 | 飞翔 | fēixiáng | bay lượn | HSK 6 |
3097 | 飞跃 | fēiyuè | nhảy vọt, vượt bậc | HSK 6 |
3098 | 肥沃 | féiwò | phì nhiêu, màu mỡ | HSK 6 |
3099 | 诽谤 | fěibàng | nói xấu, phỉ báng, dèm pha | HSK 6 |
3100 | 匪徒 | fěitú | kẻ cướp, đạo tặc | HSK 6 |
Trên đây là nội dung chi tiết của bài giảng ngày hôm nay,các bạn nhớ lưu về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.
0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P12"