Từ vựng HSK 6 ChineMaster P13

Từ vựng HSK 6 trang web chuyên chia sẻ tài liệu luyện thi HSK online Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK Thầy Vũ
Đánh giá post

Từ vựng HSK 6 TiengTrungHSK ChineMaster

Xin chào tất cả các bạn ,hôm nay mình sẽ xin gửi đến tất cả các bạn bài Từ vựng HSK 6 ChineMaster P13 , đây là phần nội dung bài giảng nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 6 gồm 5000 từ vựng tiếng Trung  do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo và đăng tải trên website tiengtrunghsk.net mỗi ngày. Tất cả các tài liệu này gửi đến các bạn với hi vọng sẽ giúp những bạn có nhu cầu luyện thi HSK lấy chứng chỉ từ HSK 3 đến HSK 6 có một nguồn tài liệu phong phú cũng như chính xác,các bạn nhớ truy cập vào kênh mỗi ngày để không bỏ lỡ một bài giảng nào nhé.

Sau đây sẽ là chuyên mục Từ vựng HSK 6  tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 6,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.

Tổng hợp những từ vựng HSK 6

Tiếp theo các bạn hãy tải bộ đề luyện thi hsk online để luyện thi dần nhé.

Dowload đề thi luyện thi HSK online

Trước khi bắt đầu bài mới các bạn xem chi tiết bài học hôm qua tại

Từ vựng HSK 6 ChineMaster P12

Tiếp theo chúng ta sẽ vào phần chính của bài học hôm nay.

5000 từ vựng HSK 6 ChineMaster P13 luyện thi HSK online cùng Thầy Vũ

STTTừ vựng HSK 6Phiên âm tiếng Trung từ vựng HSK 6Dịch tiếng Trung từ vựng HSK 6Cấp độ từ vựng HSK
3101废除fèichúbãi bỏ, hủy bỏHSK 6
3102沸腾fèiténgsôi sùng sụcHSK 6
3103废墟fèixūđống hoang, đống đổ nátHSK 6
3104分辨fēnbiànphân biệtHSK 6
3105分寸fēncùnđúng mực, có chừng mựcHSK 6
3106吩咐fēnfudặn dòHSK 6
3107分红fēnhóngchia hoa hồng, chia lãiHSK 6
3108分解fēnjiěphân giải, phân tích và giải thíchHSK 6
3109分裂fēnlièphân táchHSK 6
3110分泌fēnmìbài tiết, tiết raHSK 6
3111分明fēnmíngrõ ràng, phân minhHSK 6
3112分歧fēnqíphân kỳ, chia rẽ, bất đồngHSK 6
3113分散fēnsànphân tán, phân chiaHSK 6
3114分手fēnshǒuchia tayHSK 6
3115坟墓fénmùphần mộHSK 6
3116粉末fěnmòbụi, phấn,bộtHSK 6
3117粉色fěnsèmàu hồngHSK 6
3118粉碎fěnsuìvỡ nát, vỡ tan tànhHSK 6
3119分量fènliàngtrọng lượng, sức nặngHSK 6
3120风暴fēngbàogió bãoHSK 6
3121封闭fēngbìđóng chặt lạiHSK 6
3122风度fēngdùphong độ, phong cáchHSK 6
3123风光fēngguānghong cảnhHSK 6
3124封建fēngjiànphong kiếnHSK 6
3125锋利fēnglìsắc, nhọn, bén, sắc sảoHSK 6
3126丰满fēngmǎnsung túc, đầy đủ, đầy ắp, đẫy đàHSK 6
3127风气fēngqìbầu không khí, nếp sốngHSK 6
3128风趣fēngqùthú vị, dí dỏmHSK 6
3129丰盛fēng shènghong phú, nhiều, giàu cóHSK 6
3130丰收fēngshōuđược mùaHSK 6
3131封锁fēngsuǒphong tỏa, bao vây, chặnHSK 6
3132风土人情fēngtǔ rénqíngphong thổHSK 6
3133风味fēngwèiphong vị, mùi vịHSK 6
3134fénggặp mặt, gặp nhauHSK 6
3135奉献fèngxiànkính dâng, hiến dângHSK 6
3136否决fǒujuéphủ quyết, bác bỏHSK 6
3137夫妇fūfùvợ chồngHSK 6
3138夫人fūrénphu nhân, vợHSK 6
3139敷衍fūyǎnqua lao, qua quítHSK 6
3140幅度fúdùbiên độ,mức độHSK 6
3141符号fúhàoký hiệuHSK 6
3142福利fúlìphúc lợiHSK 6
3143俘虏fúlǔbắt tù binhHSK 6
3144服气fúqìchịu phục, chịu thuaHSK 6
3145福气fúqitốt phúc, may mắn, có phúcHSK 6
3146辐射fúshèsự phát xạ, bức xạHSK 6
3147腐败fǔbàimục nát, hủ bại, thối rữaHSK 6
3148腐烂fǔlànthối nát, thối rữaHSK 6
3149腐蚀fǔshíăn mònHSK 6
3150腐朽fǔxiǔmục nát, hủ bại, sa đọaHSK 6

Vậy là bài học hôm nay đến đây là hết rồi,các bạn nhớ lưu về và học dần nhé,chúc các bạn học tập vui vẻ nhé,hẹn gặp lại các bạn ở những bài học tiếp theo nha.

0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P13"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.