Từ vựng HSK 6 TiengTrungHSK ChineMaster
Từ vựng HSK 6 ChineMaster P14 là phần bài giảng nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 6 gồm 5000 từ vựng tiếng Trung của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Những bạn nào có nhu cầu luyện thi HSK online để thi lấy chứng chỉ từ HSK 1 đến HSK 6 chắc chắn đậu thì các bạn phải có một lộ trình ôn thi hiệu quả và chính xác.Vì thế các bạn hãy truy cập vào kênh Luyện thi HSK online,các bạn sẽ được Thầy Vũ tư vấn những phương pháp ôn thi hết sức hiệu quả cùng với đó là rất nhiều bài giảng,đề thi giúp các bạn ôn luyện thật tốt.
Tiếp theo sẽ đến với chuyên mục Từ vựng HSK 6 tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 6,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.
Trước khi bắt đầu bài mới các bạn xem chi tiết bài học hôm qua tại
Để nâng cao thêm kĩ năng luyện thi HSK online,các bạn hãy tải trọn bộ đề thi Luyện thi HSK sau đây của Thầy Vũ về làm dần nhé.
Hướng dẫn luyện thi HSK online
Tiếp theo chúng ta sẽ vào phần chính của bài học hôm nay.
5000 từ vựng HSK 6 ChineMaster P14 luyện thi HSK online cùng Thầy Vũ
STT | Từ vựng HSK 6 | Phiên âm tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Dịch tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Cấp độ từ vựng HSK |
3151 | 抚养 | fǔyǎng | chăm sóc, nuôi dưỡng | HSK 6 |
3152 | 俯仰 | fǔyǎng | nhất cử nhất động | HSK 6 |
3153 | 辅助 | fǔzhù | phụ trợ, giúp, giúp đỡ | HSK 6 |
3154 | 副 | fù | phó, phụ, thứ | HSK 6 |
3155 | 负担 | fùdān | gánh nặng | HSK 6 |
3156 | 覆盖 | fùgài | che phủ | HSK 6 |
3157 | 附和 | fùhè | phụ họa, hùa theo | HSK 6 |
3158 | 复活 | fùhuó | sống lại, phục sinh | HSK 6 |
3159 | 附件 | fùjiàn | phụ kiện | HSK 6 |
3160 | 附属 | fùshǔ | phụ thuộc | HSK 6 |
3161 | 腹泻 | fùxiè | bệnh tiêu chảy | HSK 6 |
3162 | 复兴 | fùxīng | sự phục hưng | HSK 6 |
3163 | 赋予 | fùyǔ | giao cho, trao cho | HSK 6 |
3164 | 富裕 | fùyù | giàu có | HSK 6 |
3165 | 副作用 | fùzuòyòng | tác dụng phụ | HSK 6 |
3166 | 改良 | gǎiliáng | thay đổi, cải tiến, cải tạo | HSK 6 |
3167 | 盖章 | gài zhāng | đóng dấu | HSK 6 |
3168 | 尴尬 | gāngà | vụng về | HSK 6 |
3169 | 干旱 | gānhàn | khô | HSK 6 |
3170 | 干扰 | gānrǎo | can thiệp | HSK 6 |
3171 | 干涉 | gānshè | can thiệp | HSK 6 |
3172 | 甘心 | gānxīn | cam tâm, bằng lòng, cam chịu | HSK 6 |
3173 | 干预 | gānyù | tham dự, tham gia, can dự | HSK 6 |
3174 | 感慨 | gǎnkǎi | xúc động | HSK 6 |
3175 | 感染 | gǎnrǎn | lây, bị nhiễm | HSK 6 |
3176 | 干劲 | gànjìng | lòng hăng hái, tinh thần hăng hái | HSK 6 |
3177 | 扛 | káng | gánh | HSK 6 |
3178 | 刚刚 | gānggāng | ừa mới | HSK 6 |
3179 | 纲领 | gānglǐng | cương lĩnh | HSK 6 |
3180 | 港口 | gǎngkǒu | hải cảng | HSK 6 |
3181 | 港湾 | gǎngwān | ảng, bến cảng | HSK 6 |
3182 | 岗位 | gǎngwèi | cương vị, vị trí công tác | HSK 6 |
3183 | 杠杆 | gànggǎn | đòn bẩy | HSK 6 |
3184 | 高超 | gāochāo | cao siêu, tuyệt vời | HSK 6 |
3185 | 高潮 | gāocháo | cao trào, đỉnh điểm | HSK 6 |
3186 | 高峰 | gāofēng | đỉnh cao | HSK 6 |
3187 | 高考 | gāokǎo | kỳ thi trung học phổ thông | HSK 6 |
3188 | 高明 | gāomíng | thông minh | HSK 6 |
3189 | 高尚 | gāoshàng | cao cả, cao thượng | HSK 6 |
3190 | 高涨 | gāozhàng | dâng cao, tăng vọt | HSK 6 |
3191 | 稿件 | gǎojiàn | bài viết, bài vở | HSK 6 |
3192 | 告辞 | gàocí | cáo từ, xin từ biệt | HSK 6 |
3193 | 告诫 | gàojiè | khuyên bảo, khuyên răn | HSK 6 |
3194 | 割 | gē | cắt, gặt | HSK 6 |
3195 | 搁 | gē | đặt, để, kê | HSK 6 |
3196 | 疙瘩 | gēda | mụn, mụn cơm | HSK 6 |
3197 | 歌颂 | gēsòng | khen ngợi | HSK 6 |
3198 | 隔阂 | géhé | sự bất hòa | HSK 6 |
3199 | 格局 | géjú | bố cục, lề lối, kết cấu | HSK 6 |
3200 | 隔离 | gélí | tách ly, tách rời, để riêng ra | HSK 6 |
Vậy là nội dung bài học của ngày hôm nay đến đây là hết rồi,cảm ơn các bạn đã chú ý theo dõi,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ và hiệu quả nhé.
0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P14"