Từ vựng HSK 6 TiengTrungHSK ChineMaster
Xin chào tất cả các bạn,hôm nay mình xin được gửi đến các bạn bài Từ vựng HSK 6 ChineMaster P15 là bài giảng của Thầy Vũ hướng dẫn học viên TiengTrungHSK phương pháp học từ vựng tiếng Trung HSK 6 trên website luyện thi HSK online được đặt trên máy chủ ChineMaster của Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK Thành phố Hồ Chí Minh. Đây là kênh luyện thi tiếng Trung HSK online miễn phí được tài trợ kinh phí bởi Th.S Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia huấn luyện các sĩ tử HSK 6 vượt qua các kỳ thi HSK cấp 6 – Youtuber nổi tiếng chuyên dạy học tiếng Trung Quốc mỗi ngày trên kênh youtube học tiếng Trung online.
Tiếp theo sẽ đến với chuyên mục Từ vựng HSK 6 tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 6,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.
Trước khi bắt đầu bài mới các bạn xem chi tiết bài học hôm qua tại
Để nâng cao thêm kĩ năng luyện thi HSK online,các bạn hãy tải trọn bộ đề thi Luyện thi HSK sau đây của Thầy Vũ về làm dần nhé.
Tiếp theo chúng ta sẽ vào phần chính của bài học hôm nay.
5000 từ vựng HSK 6 ChineMaster P15 luyện thi HSK online cùng Thầy Vũ
STT | Từ vựng HSK 6 | Phiên âm tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Dịch tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Cấp độ từ vựng HSK |
3201 | 格式 | géshì | cách thức, quy cách | HSK 6 |
3202 | 各抒己见 | gèshūjǐjiàn | ười đưa ra ý kiến của riêng mình | HSK 6 |
3203 | 个体 | gètǐ | cá thể, cá nhân, đơn lẻ | HSK 6 |
3204 | 各自 | gèzì | mỗi người | HSK 6 |
3205 | 跟前 | gēnqián | cạnh, gần, bên cạnh | HSK 6 |
3206 | 根深蒂固 | gēnshēndìgù | ăn sâu bén rễ | HSK 6 |
3207 | 跟随 | gēnsuí | theo, đi theo | HSK 6 |
3208 | 根源 | gēnyuán | căn nguyên, nguồn gốc | HSK 6 |
3209 | 跟踪 | gēnzōng | theo dõi, bám theo | HSK 6 |
3210 | 耕地 | gēngdì | cày ruộng, cày bừa | HSK 6 |
3211 | 更新 | gēngxīn | thay mới, đổi mới, cách tân | HSK 6 |
3212 | 更正 | gēngzhèng | cải chính, đính chính, sửa đổi, sửa lại | HSK 6 |
3213 | 公安局 | gōng’ān jú | cục công an | HSK 6 |
3214 | 供不应求 | gōng bù yìng qiú | cung không đáp ứng được cầu | HSK 6 |
3215 | 公道 | gōngdào | công lý, lẽ phải | HSK 6 |
3216 | 宫殿 | gōngdiàn | cung điện | HSK 6 |
3217 | 工夫 | gōngfū | thời gian | HSK 6 |
3218 | 公告 | gōnggào | thông báo, thông cáo | HSK 6 |
3219 | 公关 | gōngguān | giao tiếp, quan hệ xã, quan hệ công chúng | HSK 6 |
3220 | 攻击 | gōngjí | tiến công, tiến đánh | HSK 6 |
3221 | 供给 | gōngjǐ | cung cấp | HSK 6 |
3222 | 恭敬 | gōngjìng | tôn kính | HSK 6 |
3223 | 功课 | gōngkè | bài tập về nhà | HSK 6 |
3224 | 攻克 | gōngkè | đánh hạ, đánh chiếm | HSK 6 |
3225 | 功劳 | gōngláo | công lao, công trạng | HSK 6 |
3226 | 公民 | gōngmín | công dân | HSK 6 |
3227 | 公婆 | gōngpó | cha mẹ chồng | HSK 6 |
3228 | 公然 | gōngrán | ngang nhiên, thẳng thắn | HSK 6 |
3229 | 公认 | gōngrèn | công nhận | HSK 6 |
3230 | 公式 | gōngshì | công thức | HSK 6 |
3231 | 公务 | gōngwù | công vụ, việc nước, việc công | HSK 6 |
3232 | 功效 | gōngxiào | công năng, công hiệu | HSK 6 |
3233 | 工艺品 | gōngyìpǐn | đồ thủ công | HSK 6 |
3234 | 公正 | gōngzhèng | công chính, công bằng chính trực | HSK 6 |
3235 | 公证 | gōngzhèng | công chứng | HSK 6 |
3236 | 巩固 | gǒnggù | củng cố, làm cho kiên cố | HSK 6 |
3237 | 共和国 | gònghéguó | Nước Cộng hòa | HSK 6 |
3238 | 共计 | gòngjì | tổng cộng, tính gộp | HSK 6 |
3239 | 共鸣 | gòngmíng | cộng hưởng | HSK 6 |
3240 | 勾结 | gōujié | câu kết, thông đồng | HSK 6 |
3241 | 钩子 | gōuzi | cái móc | HSK 6 |
3242 | 构思 | gòusī | ý nghĩ, ý kiến, tư tưởng | HSK 6 |
3243 | 孤独 | gūdú | lẻ loi, cô độc | HSK 6 |
3244 | 辜负 | gūfù | không xứng với, phụ lòng | HSK 6 |
3245 | 孤立 | gūlì | cô lập | HSK 6 |
3246 | 姑且 | gūqiě | tạm, tạm thời | HSK 6 |
3247 | 股东 | gǔdōng | cổ đông, người góp vốn | HSK 6 |
3248 | 古董 | gǔdǒng | đồ cổ | HSK 6 |
3249 | 鼓动 | gǔdòng | cổ động, khuyến khích | HSK 6 |
3250 | 股份 | gǔfèn | cổ phần | HSK 6 |
Trên đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay,các bạn nhớ lưu về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.
0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P15"