Từ vựng HSK 6 TiengTrungHSK ChineMaster
Từ vựng HSK 6 ChineMaster P16 là phần bài giảng nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 6 gồm 5000 từ vựng tiếng Trung của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Những bạn nào có nhu cầu luyện thi HSK online để thi lấy chứng chỉ từ HSK 1 đến HSK 6 chắc chắn đậu thì các bạn phải có một lộ trình ôn thi hiệu quả và chính xác.Vì thế các bạn hãy truy cập vào kênh Luyện thi HSK online,các bạn sẽ được Thầy Vũ tư vấn những phương pháp ôn thi hết sức hiệu quả cùng với đó là rất nhiều bài giảng,đề thi giúp các bạn ôn luyện thật tốt.
Trước khi bắt đầu bài mới các bạn xem chi tiết bài học hôm qua tại
Để nâng cao thêm kĩ năng luyện thi HSK online,các bạn hãy tải trọn bộ đề thi Luyện thi HSK sau đây của Thầy Vũ về làm dần nhé.
Tiếp theo sẽ đến với chuyên mục Từ vựng HSK 6 tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 6,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.
Chuyên mục những từ vựng HSK 6
Tiếp theo chúng ta sẽ vào phần chính của bài học hôm nay.
5000 từ vựng HSK 6 ChineMaster P16 luyện thi HSK online cùng Thầy Vũ
STT | Từ vựng HSK 6 | Phiên âm tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Dịch tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Cấp độ từ vựng HSK |
3251 | 骨干 | gǔgàn | cốt cán, nòng cốt | HSK 6 |
3252 | 古怪 | gǔguài | kỳ quặc | HSK 6 |
3253 | 顾虑 | gùlǜ | lo lắng, băn khoăn | HSK 6 |
3254 | 固然 | gùrán | tất nhiên, cố nhiên | HSK 6 |
3255 | 顾问 | gùwèn | cố vấn | HSK 6 |
3256 | 故乡 | gùxiāng | quê nhà, quê hương | HSK 6 |
3257 | 固有 | gùyǒu | vốn có, sẵn có, cố hữu | HSK 6 |
3258 | 故障 | gùzhàng | trục trặc, hỏng hóc | HSK 6 |
3259 | 固执 | gùzhí | cố chấp, bướng bỉnh | HSK 6 |
3260 | 拐杖 | guǎizhàng | cái nạng | HSK 6 |
3261 | 官方 | guānfāng | chính thức | HSK 6 |
3262 | 观光 | guānguāng | tham quan | HSK 6 |
3263 | 关照 | guānzhào | chăm sóc | HSK 6 |
3264 | 管辖 | guǎnxiá | quản lý, cai quản | HSK 6 |
3265 | 罐 | guàn | hộp, vại, lọ, bình | HSK 6 |
3266 | 贯彻 | guànchè | quán triệt, thông suốt | HSK 6 |
3267 | 灌溉 | guàngài | tưới, dẫn nước tưới ruộng | HSK 6 |
3268 | 惯例 | guànlì | lệ cũ, cách làm thường lệ | HSK 6 |
3269 | 光彩 | guāngcǎi | hào quang, màu sắc ánh sáng | HSK 6 |
3270 | 光辉 | guānghuī | chói lọi, rực rỡ | HSK 6 |
3271 | 光芒 | guāngmáng | tia sáng, hào quang | HSK 6 |
3272 | 广阔 | guǎngkuò | rộng lớn, bát ngát | HSK 6 |
3273 | 规范 | guīfàn | quy tắc, kiểu mẫu | HSK 6 |
3274 | 规格 | guīgé | quy cách, kiểu mẫu | HSK 6 |
3275 | 归根到底 | guīgēn dàodǐ | xét đến cùng, suy nghĩ cho cùng | HSK 6 |
3276 | 规划 | guīhuà | kế hoạch, quy hoạch | HSK 6 |
3277 | 归还 | guīhuán | trả về, trả lại | HSK 6 |
3278 | 归纳 | guīnà | quy kết, quy nạp | HSK 6 |
3279 | 规章 | guīzhāng | điều lệ, huấn thị, quy tắc | HSK 6 |
3280 | 轨道 | guǐdào | đường ray | HSK 6 |
3281 | 跪 | guì | quỳ gối | HSK 6 |
3282 | 贵族 | guìzú | quý tộc | HSK 6 |
3283 | 棍棒 | gùnbàng | côn, gậy, gậy gộc | HSK 6 |
3284 | 国防 | guófáng | quốc phòng | HSK 6 |
3285 | 国务院 | guówùyuàn | quốc vụ viện | HSK 6 |
3286 | 果断 | guǒduàn | quả quyết, quả đoán | HSK 6 |
3287 | 过度 | guòdù | quá độ, quá mức | HSK 6 |
3288 | 过渡 | guòdù | quá độ, chuyển sang | HSK 6 |
3289 | 过奖 | guòjiǎng | quá khen | HSK 6 |
3290 | 过滤 | guòlǜ | lọc (bột, nước…) | HSK 6 |
3291 | 过失 | guòshī | sai lầm, sai trái | HSK 6 |
3292 | 过问 | guòwèn | hỏi đến, can dự | HSK 6 |
3293 | 过瘾 | guòyǐn | thỏa nguyện, nghiện, say đắm | HSK 6 |
3294 | 过于 | guòyú | quá chừng, quá đáng | HSK 6 |
3295 | 嗨 | hāi | nào, này | HSK 6 |
3296 | 海拔 | hǎibá | độ cao so với mặt nước biển | HSK 6 |
3297 | 海滨 | hǎibīn | miền biển, ven biển | HSK 6 |
3298 | 含糊 | hánhú | mơ hồ | HSK 6 |
3299 | 寒暄 | hánxuān | hàn huyên, hỏi han | HSK 6 |
3300 | 含义 | hányì | hàm nghĩa, ý nghĩa | HSK 6 |
Trên đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay,các bạn nhớ lưu về học dần nhé. Chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.
0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P16"