Từ vựng HSK 6 ChineMaster P17

Từ vựng HSK 6 trang web chuyên chia sẻ tài liệu luyện thi HSK online Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK Thầy Vũ
Đánh giá post

Từ vựng HSK 6 TiengTrungHSK ChineMaster

Từ vựng HSK 6 ChineMaster P17 là bài giảng luyện thi HSK trực tuyến của Thầy Vũ trên trang web luyện thi HSK online Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK tại và Hà Nội và TPHCM. Tất cả bài giảng và tài liệu luyện thi tiếng Trung HSK online trên kênh này đều hoàn toàn miễn phí. Rất nhiều tài liệu luyện thi HSK quý hiếm chỉ có duy nhất được chia sẻ trên website này. Các bạn nhớ chú ý theo dõi bài giảng thường xuyên nhé.

Sau đây chúng ta sẽ đến với chuyên mục Từ vựng HSK 6  tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 6,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.

Các bài tổng hợp từ vựng HSK 6

Trước khi bắt đầu bài mới các bạn xem chi tiết bài học hôm qua tại

Từ vựng HSK 6 ChineMaster P16

Để nâng cao thêm kĩ năng luyện thi HSK online,các bạn hãy tải trọn bộ đề thi Luyện thi HSK sau đây của Thầy Vũ về làm dần nhé.

Hướng dẫn luyện thi HSK online

Hãy bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé.

5000 từ vựng HSK 6 ChineMaster P17 luyện thi HSK online cùng Thầy Vũ

STTTừ vựng HSK 6Phiên âm tiếng Trung từ vựng HSK 6Dịch tiếng Trung từ vựng HSK 6Cấp độ từ vựng HSK
3301罕见hǎnjiànhiếm thấy, ít, ít thấyHSK 6
3302捍卫hànwèibảo vệ, giữ gìnHSK 6
3303航空hángkōnghàng khôngHSK 6
3304行列hánglièhàngHSK 6
3305航天hángtiānhàng không vũ trụHSK 6
3306航行hángxíngđi, vận chuyểnHSK 6
3307豪迈háomàikhí phách hào hùngHSK 6
3308毫米háomǐmilimetHSK 6
3309毫无háo wúkhông hềHSK 6
3310耗费hàofèitiêu thụHSK 6
3311好客hàokèhiếu kháchHSK 6
3312号召hàozhàohiệu triệu, kêu gọiHSK 6
3313ah, ohHSK 6
3314和蔼hé’ǎihòa nhã, dễ gầnHSK 6
3315合并hébìnghợp lại, hợp nhấtHSK 6
3316合成héchénghợp thành, cấu thànhHSK 6
3317合乎héhūphù hợp, hợp vớiHSK 6
3318合伙héhuǒkết hội, chung vốnHSK 6
3319和解héjiěhòa giảiHSK 6
3320和睦hémùvui vẻ, hòa thuậnHSK 6
3321和气héqìôn hòa, điềm đạmHSK 6
3322合身héshēnvừa vặnHSK 6
3323合算hésuànđáng giáHSK 6
3324和谐héxiéhài hòa, dịu dàngHSK 6
3325hēiôi, ủa, ô hay, ơ, ơ hayHSK 6
3326痕迹hénjīvết tích, dấu vếtHSK 6
3327狠心hěnxīnnhẫn tâmHSK 6
3328恨不得hènbudehận không thể muốnHSK 6
3329hēngrên rỉ, ngâm ngHSK 6
3330hōngdỗ dànhHSK 6
3331hōngsưởi ấm, sấyHSK 6
3332轰动hōngdòngxôn xao, náo động, chấn độngHSK 6
3333红包hóngbāotiền thưởng, tiền lì xìHSK 6
3334宏观hóngguānvĩ môHSK 6
3335洪水hóngshuǐHSK 6
3336宏伟hóngwěito lớn hào hùng, hùng vĩHSK 6
3337喉咙hóulóngcổ họngHSK 6
3338hǒugào lên, gào toHSK 6
3339后代hòudàicon cháuHSK 6
3340后顾之忧hòugùzhīyōunỗi lo về sauHSK 6
3341后面hòumiànphía sau, mặt sau, đằng sauHSK 6
3342后勤hòuqínhậu cầnHSK 6
3343候选hòuxuǎnngười được đề cử, người ứng cửHSK 6
3344忽略hūlüèbỏ quaHSK 6
3345呼啸hūxiàogào thét, rít, hò hétHSK 6
3346呼吁hūyùhô hào, kêu gọiHSK 6
3347胡乱húluànqua loa, qua quýt, tùy tiệnHSK 6
3348湖泊húbóao hồHSK 6
3349互联网hùliánwǎnginternetHSK 6
3350花瓣huābàncánh hoaHSK 6

Bài giảng hôm nay đến đây là hết rồi,các bạn đừng quên lưu bài về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.

0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P17"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.