Từ vựng HSK 6 TiengTrungHSK ChineMaster
Từ vựng HSK 6 ChineMaster P18 là phần bài giảng nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 6 gồm 5000 từ vựng tiếng Trung của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ.
Trên kênh Luyện thi HSK online hằng ngày đều sẽ cập nhật rất nhiều bài giảng bổ ích nằm trong lộ trình Luyện thi HSK nhằm giúp các bạn tự tin để thi chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 3 đến HSK 6. Tất cả các bài giảng đều do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn và đăng tải để làm nguồn tài liệu bổ ích cho tất cả các bạn.
Trước khi bắt đầu bài mới các bạn xem chi tiết bài học hôm qua tại
Để nâng cao thêm kĩ năng luyện thi HSK online,các bạn hãy tải trọn bộ đề thi Luyện thi HSK sau đây của Thầy Vũ về làm dần nhé.
Hướng dẫn luyện thi HSK online
Tiếp theo sẽ đến với chuyên mục Từ vựng HSK 6 tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 6,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.
Tiếp theo chúng ta sẽ vào phần chính của bài học hôm nay.
5000 từ vựng HSK 6 ChineMaster P18 luyện thi HSK online cùng Thầy Vũ
STT | Từ vựng HSK 6 | Phiên âm tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Dịch tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Cấp độ từ vựng HSK |
3351 | 华丽 | huálì | tráng lệ | HSK 6 |
3352 | 华侨 | huáqiáo | hoa kiều | HSK 6 |
3353 | 化肥 | huàféi | phân bón | HSK 6 |
3354 | 划分 | huàfēn | phân chia | HSK 6 |
3355 | 画蛇添足 | huàshétiānzú | vẽ rắn thêm chân | HSK 6 |
3356 | 化石 | huàshí | hóa thạch | HSK 6 |
3357 | 话筒 | huàtǒng | microphone | HSK 6 |
3358 | 化验 | huàyàn | hóa nghiệm | HSK 6 |
3359 | 化妆 | huàzhuāng | trang điểm | HSK 6 |
3360 | 怀孕 | huáiyùn | có thai | HSK 6 |
3361 | 欢乐 | huānlè | sự vui mừng | HSK 6 |
3362 | 环节 | huánjié | mắt xích, phân đoạn, đốt, mẩu | HSK 6 |
3363 | 还原 | huányuán | trở về trạng thái cũ | HSK 6 |
3364 | 缓和 | huǎnhé | xoa dịu, hòa dịu | HSK 6 |
3365 | 患者 | huànzhě | người bị bệnh | HSK 6 |
3366 | 荒凉 | huāngliáng | hoang vu, hoang vắng | HSK 6 |
3367 | 慌忙 | huāngmáng | vội vàng, lật đật | HSK 6 |
3368 | 荒谬 | huāngmiù | sai lầm, vô lý, hoang đường | HSK 6 |
3369 | 荒唐 | huāngtáng | hoang đường, vô lý | HSK 6 |
3370 | 黄昏 | huánghūn | buổi chiều | HSK 6 |
3371 | 恍然大悟 | huǎngrándàwù | bỗng nhiên tỉnh ngộ | HSK 6 |
3372 | 辉煌 | huīhuáng | huy hoàng, rực rõ, xán lạn | HSK 6 |
3373 | 挥霍 | huīhuò | phung phí | HSK 6 |
3374 | 回报 | huíbào | trả lại | HSK 6 |
3375 | 回避 | huíbì | né tránh, trốn tránh | HSK 6 |
3376 | 回顾 | huígù | nhìn lại, hồi tưởng | HSK 6 |
3377 | 回收 | huíshōu | thu lại, thu hồi | HSK 6 |
3378 | 悔恨 | huǐhèn | hối hận, hối lỗi | HSK 6 |
3379 | 毁灭 | huǐmiè | tiêu diệt, hủy diệt | HSK 6 |
3380 | 汇报 | huìbào | báo cáo | HSK 6 |
3381 | 贿赂 | huìlù | hối lộ | HSK 6 |
3382 | 会晤 | huìwù | gặp gỡ, gặp mặt | HSK 6 |
3383 | 昏迷 | hūnmí | hôn mê, mê man | HSK 6 |
3384 | 浑身 | húnshēn | toàn thân, khắp người | HSK 6 |
3385 | 混合 | hùn hé | hỗn hợp, trộn, nhào | HSK 6 |
3386 | 混乱 | hǔnluàn | hôỗn loạn,lẫn lộn | HSK 6 |
3387 | 混淆 | hùnxiáo | lộ xộn, xáo trộn | HSK 6 |
3388 | 混浊 | húnzhuó | vẩn đục | HSK 6 |
3389 | 活该 | huógāi | đáng đời | HSK 6 |
3390 | 活力 | huólì | sức sống | HSK 6 |
3391 | 火箭 | huǒjiàn | tên lửa, hỏa tiễn | HSK 6 |
3392 | 火焰 | huǒyàn | ngọn lửa | HSK 6 |
3393 | 火药 | huǒyào | thuốc súng | HSK 6 |
3394 | 货币 | huòbì | tiền tệ | HSK 6 |
3395 | 或许 | huòxǔ | hoặc | HSK 6 |
3396 | 基地 | jīdì | căn cứ | HSK 6 |
3397 | 机动 | jīdòng | chạy máy, cơ động, gắn máy | HSK 6 |
3398 | 饥饿 | jī’è | đói | HSK 6 |
3399 | 激发 | jīfā | kích thích | HSK 6 |
3400 | 机构 | jīgòu | cơ cấu, đơn vị, cơ quan | HSK 6 |
Vậy là nội dung bài học của ngày hôm nay đến đây là hết rồi,cảm ơn các bạn đã chú ý theo dõi,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ và hiệu quả nhé.
0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P18"