Từ vựng HSK 6 online Thầy Vũ ChineMaster
Hôm nay mình sẽ gửi đến tất cả các bạn nội dung bài học mới mang tên Từ vựng HSK 6 ChineMaster P19 ,đây là phần bài giảng nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 6 gồm 5000 từ vựng tiếng Trung cơ bản được Thầy Vũ soạn và chia sẻ mỗi ngày trên kênh Luyện thi HSK online
Nội dung của bài luyện thi HSK cấp 6 sẽ có những bài giảng với vốn từ vựng nâng cao hơn so với HSK cấp 1 đến 5 để cho các bạn củng cố thêm nguồn kiến thức mới phong phú hơn phục vụ cho việc học tiếng Trung cũng như luyện thi HSK các cấp từ HSK 3 đến HSK 6. Tất cả các bài giảng đều do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn và chia sẻ trên kênh học trực tuyến của Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster
Tiếp theo sẽ đến với chuyên mục Từ vựng HSK 6 tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 6,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.
Tổng hợp bài giảng về từ vựng HSK 6
Trước khi bắt đầu bài mới các bạn xem chi tiết bài học hôm qua tại
Để nâng cao thêm kĩ năng luyện thi HSK online,các bạn hãy tải trọn bộ đề thi Luyện thi HSK sau đây của Thầy Vũ về làm dần nhé.
Còn dưới đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay,các bạn hãy chú ý theo dõi nhé.
5000 từ vựng HSK 6 ChineMaster P19 luyện thi HSK
STT | Từ vựng HSK 6 | Phiên âm tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Dịch tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Cấp độ từ vựng HSK |
3401 | 机关 | jīguān | cơ quan | HSK 6 |
3402 | 基金 | jījīn | quỹ | HSK 6 |
3403 | 激励 | jīlì | khích lệ, khuyến khích | HSK 6 |
3404 | 机灵 | jīling | thông minh | HSK 6 |
3405 | 机密 | jīmì | cơ mật, bí mật | HSK 6 |
3406 | 激情 | jīqíng | hăng hái | HSK 6 |
3407 | 讥笑 | jīxiào | châm biếm, nhạo báng, chế giễu | HSK 6 |
3408 | 机械 | jīxiè | máy móc | HSK 6 |
3409 | 基因 | jīyīn | gene | HSK 6 |
3410 | 机遇 | jīyù | cơ hội | HSK 6 |
3411 | 机智 | jīzhì | lanh trí, tinh nhanh, nhanh nhẹn | HSK 6 |
3412 | 即便 | jíbiàn | cho dù | HSK 6 |
3413 | 级别 | jíbié | trình độ | HSK 6 |
3414 | 疾病 | jíbìng | đau ốm, bệnh tật | HSK 6 |
3415 | 嫉妒 | jídù | đố kỵ, ganh ghét | HSK 6 |
3416 | 极端 | jíduān | cực đoan, tột cùng | HSK 6 |
3417 | 急功近利 | jígōngjìnlì | chỉ vì cái trước mắt | HSK 6 |
3418 | 籍贯 | jíguàn | quê quán | HSK 6 |
3419 | 即将 | jíjiāng | sắp tới | HSK 6 |
3420 | 急剧 | jíjù | cấp tốc, nhanh chóng | HSK 6 |
3421 | 急切 | jíqiè | cấp thiết | HSK 6 |
3422 | 集团 | jítuán | tập đoàn | HSK 6 |
3423 | 极限 | jíxiàn | cao nhất, cực độ | HSK 6 |
3424 | 吉祥 | jíxiáng | cát tường, tốt lành | HSK 6 |
3425 | 急于求成 | jíyú qiú chéng | vội vàng mong đạt được thành công | HSK 6 |
3426 | 及早 | jízǎo | nhanh chóng, sớm | HSK 6 |
3427 | 急躁 | jízào | luống cuống, hấp tấp, nôn nóng | HSK 6 |
3428 | 给予 | jǐyǔ | dành cho, cho | HSK 6 |
3429 | 继承 | jìchéng | kế thừa, kế tục | HSK 6 |
3430 | 季度 | jìdù | quý, 3 tháng | HSK 6 |
3431 | 忌讳 | jìhuì | kiêng kỵ | HSK 6 |
3432 | 计较 | jìjiào | so bì, tính toán | HSK 6 |
3433 | 寂静 | jìjìng | vắng vẻ, trống trải | HSK 6 |
3434 | 季军 | jìjūn | hạng ba, huy chương đồng | HSK 6 |
3435 | 技能 | jìnéng | kỹ năng | HSK 6 |
3436 | 技巧 | jìqiǎo | kỹ xảo, sự thành thạo | HSK 6 |
3437 | 寄托 | jìtuō | gửi gắm, ký thác | HSK 6 |
3438 | 继往开来 | jìwǎngkāilái | người trước mở lối cho người sau | HSK 6 |
3439 | 迹象 | jīxiàng | dấu vết | HSK 6 |
3440 | 记性 | jìxìng | trí nhớ | HSK 6 |
3441 | 纪要 | jìyào | kỷ yếu, tóm tắt | HSK 6 |
3442 | 记载 | jìzǎi | ghi lại, ghi chép | HSK 6 |
3443 | 家常 | jiācháng | việc thường ngày | HSK 6 |
3444 | 加工 | jiāgōng | gia công, chế biến | HSK 6 |
3445 | 家伙 | jiāhuo | thằng cha, lão | HSK 6 |
3446 | 加剧 | jiājù | trầm trọng thêm | HSK 6 |
3447 | 家属 | jiāshǔ | người nhà | HSK 6 |
3448 | 佳肴 | jiāyáo | cao lương mỹ vị, món ngon | HSK 6 |
3449 | 家喻户晓 | jiāyùhùxiǎo | nhà nhà đều biết | HSK 6 |
3450 | 夹杂 | jiázá | xen lẫn, pha trộn | HSK 6 |
Bài học hôm nay đến đây là hết,các bạn hãy nhớ lưu bài giảng về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online thật vui vẻ,hẹn gặp lại các bạn ở những bài học tiếp theo nhé.
0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P19"