Từ vựng HSK 6 TiengTrungHSK ChineMaster mỗi ngày cùng Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng HSK 6 ChineMaster P20 là phần bài giảng nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 6 gồm 5000 từ vựng tiếng Trung của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đăng mỗi ngày trên website tiengtrunghsk.net
Kênh dạy và học trực tuyến Luyện thi HSK online mỗi ngày đều sẽ cập nhật những bài giảng bổ ích và quan trọng để gửi đến tất cả các bạn có nhu cầu và nguyện vọng muốn thi chứng chỉ HSK từ HSK 3 đến HSK 6. Các bài giảng đều do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ cùng những giảng viên,thạc sĩ,tiến sĩ có trình độ cao cũng như có kinh nghiệm giảng dạy lâu năm trong bộ môn tiếng Trung Quốc cùng biên soạn và đăng tải trên kênh học trực tuyến của Trung tâm.
Trước khi bắt đầu bài mới các bạn xem chi tiết bài học hôm qua tại link sau nhé
Để nâng cao thêm kĩ năng luyện thi HSK online,các bạn hãy tải trọn bộ đề thi Luyện thi HSK sau đây của Thầy Vũ về làm dần nhé.
Chuyên mục Từ vựng HSK 6 tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 6,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.
Chuyên mục mục những từ vựng HSK 6
Tiếp theo chúng ta sẽ vào phần chính của bài học hôm nay.
5000 từ vựng HSK 6 ChineMaster P20 luyện thi HSK online cùng Thầy Vũ
STT | Từ vựng HSK 6 | Phiên âm tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Dịch tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Cấp độ từ vựng HSK |
3451 | 假设 | jiǎshè | giả thuyết | HSK 6 |
3452 | 假使 | jiǎshǐ | giả sử | HSK 6 |
3453 | 坚定 | jiāndìng | kiên định, không dao động | HSK 6 |
3454 | 监督 | jiāndū | giám sát, đôn thúc | HSK 6 |
3455 | 尖端 | jiānduān | mũi nhọn, đỉnh điểm | HSK 6 |
3456 | 坚固 | jiāngù | chắc chắn | HSK 6 |
3457 | 艰难 | jiānnán | khó khăn, gian nan | HSK 6 |
3458 | 坚韧 | jiānrèn | kiên trì, vững chắc | HSK 6 |
3459 | 坚实 | jiānshí | kiên cố, vững chắc | HSK 6 |
3460 | 监视 | jiānshì | giám thị, theo dõi | HSK 6 |
3461 | 坚硬 | jiānyìng | cứng, chắc, rắn | HSK 6 |
3462 | 监狱 | jiānyù | nhà tù,nhà giam | HSK 6 |
3463 | 兼职 | jiānzhí | kiêm chức | HSK 6 |
3464 | 拣 | jiǎn | nhặt, chọn | HSK 6 |
3465 | 剪彩 | jiǎncǎi | cắt băng khánh thành | HSK 6 |
3466 | 简化 | jiǎnhuà | đơn giản hóa | HSK 6 |
3467 | 简陋 | jiǎnlòu | thô sơ, sơ sài | HSK 6 |
3468 | 检讨 | jiǎn tǎo | kiểm điểm, kiểm thảo | HSK 6 |
3469 | 简体字 | jiǎntǐzì | chữ giản thể | HSK 6 |
3470 | 检验 | jiǎnyàn | kiểm nghiệm, kiểm tra | HSK 6 |
3471 | 简要 | jiǎnyào | giản đơn, giản yếu | HSK 6 |
3472 | 溅 | jiàn | tung tóe, bắn tóe | HSK 6 |
3473 | 鉴别 | jiànbié | phân biệt, giám định | HSK 6 |
3474 | 间谍 | jiàndié | gián điệp | HSK 6 |
3475 | 鉴定 | jiàndìng | đánh giá, giám định | HSK 6 |
3476 | 见多识广 | jiàn duō shì guǎ | người hiểu biết sâu rộng | HSK 6 |
3477 | 间隔 | jiàngé | cách nhau, xa cách | HSK 6 |
3478 | 间接 | jiànjiē | gián tiếp | HSK 6 |
3479 | 见解 | jiànjiě | kiến giải, cách nhìn | HSK 6 |
3480 | 健全 | jiànquán | kiện toàn, khỏe mạnh | HSK 6 |
3481 | 践踏 | jiàntà | đạp, giẫm, giày xéo | HSK 6 |
3482 | 舰艇 | jiàntǐng | chiến hạm | HSK 6 |
3483 | 见闻 | jiànwén | hiểu biết, sự từng trải | HSK 6 |
3484 | 见义勇为 | jiànyìyǒngwéi | dám làm việc nghĩa | HSK 6 |
3485 | 鉴于 | jiànyú | thấy rằng, xét thấy | HSK 6 |
3486 | 将近 | jiāngjìn | sắp tới, gần tới | HSK 6 |
3487 | 将军 | jiāngjūn | tướng quân | HSK 6 |
3488 | 僵硬 | jiāngyìng | cứng đờ | HSK 6 |
3489 | 桨 | jiǎng | mái chèo | HSK 6 |
3490 | 奖励 | jiǎnglì | khen thưởng | HSK 6 |
3491 | 奖赏 | jiǎngshǎng | khen thưởng, phần thưởng | HSK 6 |
3492 | 降临 | jiànglín | xảy đến | HSK 6 |
3493 | 交叉 | jiāochā | đan xen, đan chéo | HSK 6 |
3494 | 交代 | jiāodài | bàn giao, dặn dò, nhắn nhủ | HSK 6 |
3495 | 焦点 | jiāodiǎn | tiêu điểm | HSK 6 |
3496 | 焦急 | jiāojí | lo lắng, nôn nóng | HSK 6 |
3497 | 娇气 | jiāoqì | duyên dáng, thanh nhã | HSK 6 |
3498 | 交涉 | jiāoshè | can thiệp, đàm phán, điều hành | HSK 6 |
3499 | 交往 | jiāowǎng | giao du, quan hệ qua lại | HSK 6 |
3500 | 交易 | jiāoyì | giao dịch | HSK 6 |
Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay,cảm ơn các bạn đã quan tâm theo dõi,nhớ đừng quên lưu bài giảng về học dần nhé. Hẹn gặp lại các bạn vào những bài học tiếp theo nhé.
0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P20"