Tổng hợp đầy đủ từ vựng HSK 6 TiengTrungHSK ChineMaster
Từ vựng HSK 6 ChineMaster P21 là bài giảng tiếp theo được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ lấy từ bộ chuyên đề 300 từ vựng tiếng Trung HSK 2 do chính thầy biên soạn. Bài giảng sẽ được đăng tải mỗi ngày trên tiengtrunghsk.net. Những bạn muốn luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK 3 dến HSK 6 đảm bảo thi đậu cần có công thức và bí kíp luyện thi HSK chuẩn và chính xác. Đó là bí kíp thi đậu HSK hay còn gọi là lộ trình luyện thi HSK online từ A đến Z, các bạn xem chi tiết toàn bộ bí kíp ôn thi HSK đảm bảo thi đậu 100% tại trang chủ Trung tâm tiếng Trung luyện thi HSK online Thầy Vũ nhé. Tất cả tài liệu đều hoàn toàn miễn phí,chỉ có duy nhất tại trung tâm tiếng Trung ChineMaster.
Để nâng cao thêm kĩ năng luyện thi HSK online,các bạn hãy tải trọn bộ đề thi Luyện thi HSK sau đây của Thầy Vũ về làm dần nhé.
Download đề luyện thi HSK online
Trước khi bắt đầu bài mới các bạn xem chi tiết bài học hôm qua tại link sau nha
Tiếp theo sẽ đến với chuyên mục Từ vựng HSK 6 tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 6,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.
Các bạn nhớ chú ý theo dõi nội dung chi tiết ở phần dưới đây nha.
5000 từ vựng HSK 6 ChineMaster P21 đầy đủ nhất cùng Thầy Vũ
STT | Từ vựng HSK 6 | Phiên âm tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Dịch tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Cấp độ từ vựng HSK |
3501 | 搅拌 | jiǎobàn | quấy, trộn | HSK 6 |
3502 | 角落 | jiǎoluò | góc, xó xỉnh | HSK 6 |
3503 | 缴纳 | jiǎonà | nộp, giao nộp | HSK 6 |
3504 | 较量 | jiàoliàng | đọ sức, tính toán, so đo | HSK 6 |
3505 | 教养 | jiàoyǎng | giáo dưỡng | HSK 6 |
3506 | 皆 | jiē | toàn là, đều là | HSK 6 |
3507 | 阶层 | jiēcéng | tầng lớp, đẳng cấp | HSK 6 |
3508 | 揭发 | jiēfā | vạch trần, tố giác, lột trần | HSK 6 |
3509 | 接连 | jiēlián | liên tục, liên tiế | HSK 6 |
3510 | 揭露 | jiēlù | phơi bày | HSK 6 |
3511 | 杰出 | jiéchū | xuất chúng, kiệt xuất | HSK 6 |
3512 | 结果 | jiéguǒ | kết quả | HSK 6 |
3513 | 竭尽全力 | jiéjìn quánlì | dốc toàn lực | HSK 6 |
3514 | 结晶 | jiéjīng | kết tinh | HSK 6 |
3515 | 结局 | jiéjú | kết cục, kết quả | HSK 6 |
3516 | 结算 | jiésuàn | kết toán, quyết toán | HSK 6 |
3517 | 截至 | jiézhì | tính đến, cho đến | HSK 6 |
3518 | 节奏 | jiézòu | nhịp điệu, tiết tấu | HSK 6 |
3519 | 解除 | jiěchú | bỏ, xua tan, giải trừ | HSK 6 |
3520 | 解雇 | jiěgù | đuổi việc, xa thả | HSK 6 |
3521 | 解剖 | jiěpōu | mổ xẻ | HSK 6 |
3522 | 解散 | jiěsàn | giải tán | HSK 6 |
3523 | 解体 | jiětǐ | giải thể | HSK 6 |
3524 | 戒备 | jièbèi | cảnh giới, phòng bị | HSK 6 |
3525 | 借鉴 | jièjiàn | điều răn, lấy làm gương | HSK 6 |
3526 | 界限 | jièxiàn | giới hạn | HSK 6 |
3527 | 借助 | jièzhù | nhờ vào, cậy vào | HSK 6 |
3528 | 津津有味 | jīnjīnyǒuwèi | mùi thơm, mùi ngon | HSK 6 |
3529 | 金融 | jīnróng | tài chính | HSK 6 |
3530 | 尽快 | jǐnkuài | càng nhanh càng tốt | HSK 6 |
3531 | 尽量 | jǐnliàng | càng nhiều càng tốt | HSK 6 |
3532 | 紧密 | jǐnmì | chặt chẽ | HSK 6 |
3533 | 紧迫 | jǐnpò | caấp bách, gấp rú | HSK 6 |
3534 | 锦绣前程 | jǐnxiù qiánchéng | tương lai tươi sáng | HSK 6 |
3535 | 进而 | jìn’ér | tiến tới, triển khai bước kế tiếp | HSK 6 |
3536 | 进攻 | jìngōng | tấn công | HSK 6 |
3537 | 进化 | jìnhuà | tiến hóa | HSK 6 |
3538 | 近来 | jìnlái | dạo này, gần đây | HSK 6 |
3539 | 浸泡 | jìnpào | ngâm, nhúng, dìm | HSK 6 |
3540 | 晋升 | jìnshēng | thăng tiến, thăng chức | HSK 6 |
3541 | 近视 | jìnshì | cận thị | HSK 6 |
3542 | 劲头 | jìntóu | sức mạnh, sức lực | HSK 6 |
3543 | 进展 | jìnzhǎn | tiến triển, phát triển | HSK 6 |
3544 | 茎 | jīng | thân cây | HSK 6 |
3545 | 精打细算 | jīngdǎxìsuàn | tính toán tỉ mỉ | HSK 6 |
3546 | 惊动 | jīngdòng | kinh động, quấy rầy | HSK 6 |
3547 | 经费 | jīngfèi | kinh phí, tiền chi tiêu | HSK 6 |
3548 | 精华 | jīnghuá | tinh hoa, tinh túy | HSK 6 |
3549 | 精简 | jīngjiǎn | rút gọn, tinh giản | HSK 6 |
3550 | 兢兢业业 | jīng jīng yè yè | cận trọng, cẩn thận, cần cù | HSK 6 |
Bài học hôm nay đến đây là hết,các bạn nhớ lưu bài giảng về học dần nhé. Nhớ chia sẻ bài học cho những bạn có niềm đam mê tiếng Trung hoặc có nhu cầu Luyện thi HSK nhé.
0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P21"