
Bộ từ vựng HSK 6 TiengTrungHSK chi tiết từ A đến Z
Từ vựng HSK 6 ChineMaster P22 là phần bài giảng nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 6 gồm 5000 từ vựng tiếng Trung của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Trên kênh Luyện thi HSK online hằng ngày đều sẽ cập nhật rất nhiều bài giảng bổ ích nằm trong lộ trình Luyện thi HSK nhằm giúp các bạn tự tin để thi chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 3 đến HSK 6. Tất cả các bài giảng đều do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn và đăng tải để làm nguồn tài liệu bổ ích cho tất cả các bạn và hoàn toàn miễn phí,các bạn đừng quên truy cập website trực tuyến tiengtrunghsk.net hằng ngày để cùng học được những bài học hấp dẫn nha,
Trước khi bắt đầu bài mới các bạn xem chi tiết bài học hôm qua tại
Để nâng cao thêm kĩ năng luyện thi HSK online,các bạn hãy tải trọn bộ đề thi Luyện thi HSK sau đây của Thầy Vũ về làm dần nhé.
Tiếp theo sẽ đến với chuyên mục Từ vựng HSK 6 tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 6,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.
Tiếp theo chúng ta sẽ vào phần chính của bài học hôm nay.
5000 từ vựng HSK 6 ChineMaster P22 luyện thi HSK online
STT | Từ vựng HSK 6 | Phiên âm tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Dịch tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Cấp độ từ vựng HSK |
3551 | 精密 | jīngmì | tỉ mỉ, tinh vi | HSK 6 |
3552 | 惊奇 | jīngqí | kinh ngạc, lấy làm lạ | HSK 6 |
3553 | 精确 | jīngquè | chuẩn xác, chính xác | HSK 6 |
3554 | 经商 | jīngshāng | kinh doanh | HSK 6 |
3555 | 精通 | jīngtōng | tinh thông, thông thạo, giỏi | HSK 6 |
3556 | 经纬 | jīngwěi | kinh độ và vĩ độ | HSK 6 |
3557 | 精心 | jīngxīn | chăm chú, chuyên tâm | HSK 6 |
3558 | 惊讶 | jīngyà | kinh ngạc, ngạc nhiên | HSK 6 |
3559 | 精益求精 | jīngyìqiújīng | đã giỏi còn muốn giỏi hơn | HSK 6 |
3560 | 精致 | jīngzhì | tinh xảo, đẹp đẽ | HSK 6 |
3561 | 井 | jǐng | giếng, hầm, lò | HSK 6 |
3562 | 警告 | jǐnggào | cảnh cáo | HSK 6 |
3563 | 警惕 | jǐngtì | cảnh giác | HSK 6 |
3564 | 颈椎 | jǐngchuí | xương cổ | HSK 6 |
3565 | 境界 | jìngjiè | ranh giới, địa giới | HSK 6 |
3566 | 敬礼 | jìnglǐ | cúi chào, cúi rạp mình | HSK 6 |
3567 | 竞赛 | jìngsài | cuộc thi | HSK 6 |
3568 | 镜头 | jìngtóu | ống kính | HSK 6 |
3569 | 竞选 | jìngxuǎn | tranh cử, vận động bầu cử | HSK 6 |
3570 | 纠纷 | jiūfēn | tranh chấp, bất hòa | HSK 6 |
3571 | 纠正 | jiūzhèng | uốn nắn, sửa chữa | HSK 6 |
3572 | 酒精 | jiǔjīng | cồn, rượu cồn | HSK 6 |
3573 | 救济 | jiùjì | cứu tế | HSK 6 |
3574 | 就近 | jiùjìn | lân cận, vùng phụ cận | HSK 6 |
3575 | 就业 | jiùyè | có công ăn việc làm, đi làm | HSK 6 |
3576 | 就职 | jiùzhí | nhận chức, nhậm chức | HSK 6 |
3577 | 鞠躬 | jūgōng | cúi chào, cúi đầu | HSK 6 |
3578 | 拘留 | jūliú | tạm giam, tạm giữ | HSK 6 |
3579 | 拘束 | jūshù | hạn chế, hà khắc, cưỡng ép | HSK 6 |
3580 | 居住 | jūzhù | cư chú, sống | HSK 6 |
3581 | 局部 | júbù | cục bộ, bộ phận | HSK 6 |
3582 | 局面 | júmiàn | cục diện | HSK 6 |
3583 | 局势 | júshì | thế cuộc, tình hình | HSK 6 |
3584 | 局限 | júxiàn | hạn chế, giới hạn | HSK 6 |
3585 | 举动 | jǔdòng | hành động, động tác | HSK 6 |
3586 | 咀嚼 | jǔjué | nhai kỹ, nghiền ngẫm | HSK 6 |
3587 | 沮丧 | jǔsàng | ủ rũ, chán | HSK 6 |
3588 | 举世闻名 | jǔshì wénmíng | nổi tiếng thế giới | HSK 6 |
3589 | 举世瞩目 | jǔshì zhǔmù | thu hút sự chú ý trên toàn thế giới | HSK 6 |
3590 | 举足轻重 | jǔzúqīngzhòng | nhất cử nhất động | HSK 6 |
3591 | 剧本 | jùběn | kịch bản | HSK 6 |
3592 | 聚精会神 | jùjīnghuìshén | tập trung tinh thần | HSK 6 |
3593 | 剧烈 | jùliè | mạnh, kịch liệt, dữ đội | HSK 6 |
3594 | 据悉 | jùxī | được biết | HSK 6 |
3595 | 决策 | juécè | quyết sách | HSK 6 |
3596 | 绝望 | juéwàng | tuyệt vọng | HSK 6 |
3597 | 觉悟 | juéwù | giác ngộ, tỉnh ngộ | HSK 6 |
3598 | 觉醒 | juéxǐng | thức tỉnh | HSK 6 |
3599 | 军队 | jūnduì | quân đội | HSK 6 |
3600 | 卡通 | kǎtōng | hoạt hình | HSK 6 |
Trên đây là nội dung chi tiết của bài Từ vựng HSK 6 ChineMaster P22 các bạn nhớ lưu về học dần nhé. Chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.
0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P22"