Từ vựng HSK 6 ChineMaster P23

Từ vựng HSK 6 trang web chuyên chia sẻ tài liệu luyện thi HSK online Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK Thầy Vũ
Đánh giá post

Bộ từ vựng HSK 6 TiengTrungHSK chi tiết và đầy đủ nhất

Từ vựng HSK 6 ChineMaster P23 là phần bài giảng được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ lấy ra từ bộ giáo án bài giảng 5000 từ vựng HSK cấp 6 do chính thầy viết ra và chia sẻ đến cho các bạn. Bài giảng được đăng liên tục mỗi ngày trên kênh Luyện thi HSK online,đây là kênh dạy và học tiếng Trung mới của Thầy Vũ cung cấp phương pháp cũng như tài liệu học hoàn toàn miễn phí. Các bạn học viên hãy nhớ lưu về và học dần nhé.

Tiếp theo chúng ta sẽ đến với chuyên mục Từ vựng HSK 6  tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 6,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.

Chuyên mục tổng hợp từ vựng HSK 6

Trước khi bắt đầu bài mới các bạn xem chi tiết bài học hôm qua tại

Từ vựng HSK 6 ChineMaster P22

Để nâng cao thêm kĩ năng luyện thi HSK online,các bạn hãy tải trọn bộ đề thi Luyện thi HSK sau đây của Thầy Vũ về làm dần nhé.

Đề luyện thi HSK online

Tiếp theo chúng ta sẽ vào phần chính của bài học hôm nay.

5000 từ vựng HSK 6 ChineMaster P23 luyện thi HSK online Thầy Vũ ChineMaster

STTTừ vựng HSK 6Phiên âm tiếng Trung từ vựng HSK 6Dịch tiếng Trung từ vựng HSK 6Cấp độ từ vựng HSK
3601开采kāicǎikhai thác, đào, bớiHSK 6
3602开除kāichúkhai trừ, đuổi, đuổi raHSK 6
3603开阔kāikuòmở mang, mở rộngHSK 6
3604开朗kāilǎngrộng rãi, thoáng mát, sáng sủaHSK 6
3605开明kāimíngkhai sáng, văn minh, tiến bộHSK 6
3606开辟kāipìmở, sáng lập, khai thácHSK 6
3607开水kāishuǐnước sôiHSK 6
3608开拓kāitàkhai phá, mở rộngHSK 6
3609开展kāizhǎntriển khai, mở rộngHSK 6
3610开支kāizhītrả tiền, chi tiêuHSK 6
3611刊登kāndēngđăng, xuất bản, công bốHSK 6
3612勘探kāntànkhảo sát, trinh sát, do thámHSK 6
3613刊物kānwùsách báo, báo chíHSK 6
3614看待kàndàiđối đãi,tiếp đãiHSK 6
3615看来kàn láixem raHSK 6
3616看望kànwàngấn an, hỏi thăm sức khỏeHSK 6
3617慷慨kāngkǎihào phóng, hùng hồnHSK 6
3618kángkhiêng, vác, gánh, nângHSK 6
3619考察kǎochákhảo sát, quan sátHSK 6
3620考古kǎogǔkhảo cổ họcHSK 6
3621考核kǎohésát hạch, khảo hạchHSK 6
3622考验kǎoyànkhảo nghiệm, thử tháchHSK 6
3623靠拢kàolǒngdựa, dựa sátHSK 6
3624gõ, đậpHSK 6
3625颗粒kēlìhột nhỏHSK 6
3626科目kēmùkhoa, môn, môn họcHSK 6
3627可观kěguānđáng xemHSK 6
3628可口kěkǒungon miệng, vừa miệngHSK 6
3629渴望kěwàngkhát vọng, khát khaoHSK 6
3630可恶kěwùđáng ghét, đáng giậnHSK 6
3631可笑kěxiàonực cười, buồn cườiHSK 6
3632可行kěxíngkhả thi, có thể thực hiệnHSK 6
3633刻不容缓kèbùrónghuǎncấp bách, vô cùng khẩn cấpHSK 6
3634客户kèhùkhách hàngHSK 6
3635课题kètítên bài, đầu đềHSK 6
3636kěngặm, rỉaHSK 6
3637恳切kěnqiètha thiết, khẩn thiếtHSK 6
3638kēngvũng, hố, lỗHSK 6
3639空洞kōngdòngchỗ trống, suôngHSK 6
3640空前绝后kōngqiánjuéhòukhông bao giờ cóHSK 6
3641空想kōngxiǎngảo tưởngHSK 6
3642空虚kōngxūtrống rỗng, rỗng tuếchHSK 6
3643kǒnglỗHSK 6
3644恐吓kǒnghèdọa nạt, dọa dẫmHSK 6
3645恐惧kǒngjùsợ hãi, sợ sệtHSK 6
3646空白kòngbáitrỗ chống, lỗ hổngHSK 6
3647空隙kòngxìkhe hở, lúc rảnh rỗiHSK 6
3648口气kǒuqìkhẩu khí, giọng nóiHSK 6
3649口腔kǒuqiāngkhoang miệngHSK 6
3650口头kǒutóungoài miệng, đầu lưỡiHSK 6

Trên đây là nội dung chính của bài Từ vựng HSK 6 ChineMaster P23,các bạn nhớ lưu về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.

0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P23"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.