Từ vựng HSK 6 ChineMaster P24

Từ vựng HSK 6 trang web chuyên chia sẻ tài liệu luyện thi HSK online Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK Thầy Vũ
Đánh giá post

Học từ vựng HSK 6 hằng ngày cùng Thầy Vũ

Từ vựng HSK 6 ChineMaster P24 là phần bài giảng nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 6 gồm 5000 từ vựng tiếng Trung  của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Các bài giảng sẽ được cập nhật đều đặn mỗi ngày trên uywebsite trực tuyến của trung tâm tiếng Trung ChineMaster tiengtrunghsk.net. Đây là một trang web trực tuyến bao gồm rất nhiều tài liệu tiếng Trung để luyện thi HSK các cấp từ HSK 3 đến HSK 6,và tất cả đều hoàn toàn miễn phí. Chỉ có duy nhất tại TiengTrungHSK.

Những bạn nào chưa xem lại bài hôm qua thì hãy xem tại link sau nha

Từ vựng HSK 6 ChineMaster P23

Để nâng cao thêm kĩ năng luyện thi HSK online,các bạn hãy tải trọn bộ đề thi Luyện thi HSK sau đây của Thầy Vũ về làm dần nhé.

Hướng dẫn tải đề luyện thi HSK

Tiếp theo sẽ đến với chuyên mục Từ vựng HSK 6  tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 6,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.

Tổng hợp 5000 từ vựng HSK 6

Tiếp theo chúng ta sẽ vào phần chính của bài học hôm nay.

5000 từ vựng HSK 6 ChineMaster P24 luyện thi HSK online

STTTừ vựng HSK 6Phiên âm tiếng Trung từ vựng HSK 6Dịch tiếng Trung từ vựng HSK 6Cấp độ từ vựng HSK
3651口音kǒuyīnkhẩu âm, giọngHSK 6
3652枯竭kūjiécạn kiệt, khô kiệtHSK 6
3653枯燥kūzàokhô khan, đơn điệuHSK 6
3654苦尽甘来kǔjìngānláikhổ tận cam laiHSK 6
3655kuàcắp, xách, khoácHSK 6
3656kuàbước dài, xoải bướcHSK 6
3657快活kuàihuóvui sướng, sung sướngHSK 6
3658宽敞kuānchangrộng lớnHSK 6
3659款待kuǎndàikhoản đãi, chiêu đãiHSK 6
3660款式kuǎnshìphong cách, kiểu dángHSK 6
3661kuānggiỏ, sọtHSK 6
3662框架kuàngjiàkhung, sườn, dàn giáoHSK 6
3663旷课kuàngkètrốn học, vắng mặt không lý doHSK 6
3664况且kuàngqiěvả lại, hơn nữaHSK 6
3665亏待kuīdàixử tệ, đối đãi kémHSK 6
3666亏损kuīsǔnhao tổn, suy yếuHSK 6
3667昆虫kūnchóngcôn trùngHSK 6
3668捆绑kǔnbǎngtrói, buộc, ràng buộcHSK 6
3669扩充kuòchōngtăng thêm, mở rộngHSK 6
3670扩散kuòsànkhuếch tán, lan rộngHSK 6
3671扩张kuòzhāngmở rộng,bành trướngHSK 6
3672lađấy, nhé, nháHSK 6
3673喇叭lǎbācòi, loa, kèn đồnHSK 6
3674来历láilìlai lịch, nguồn gốcHSK 6
3675来源láiyuánnguồn gốcHSK 6
3676栏目lánmùchuyên mụcHSK 6
3677懒惰lǎnduòlười biếngHSK 6
3678狼狈lángbèinhếch nhác, chẳng ra làm saoHSK 6
3679朗读lǎngdúđọc to, đọc diễn cảmHSK 6
3680lāokiếm, moi, vét, mòHSK 6
3681唠叨láo dāosự đau đớnHSK 6
3682牢固láogùlải nhải, lảm nhảmHSK 6
3683牢骚láosāobực tức, oán tráchHSK 6
3684乐趣lèqùniềm vui, hứng thúHSK 6
3685乐意lèyìvui lòng, tự nguyệnHSK 6
3686雷达léidáradarHSK 6
3687类似lèisìna ná, tương tự, giốngHSK 6
3688冷淡lěngdànnhạt nhẽo, lạnh nhạtHSK 6
3689冷静lěngjìngvắng vẻ, yên tĩnhHSK 6
3690冷酷lěngkùcay nghiệt, ác nghiệtHSK 6
3691冷却lěngquèlàm lạnh, để nguộiHSK 6
3692lèngsững sờ, ngây raHSK 6
3693黎明límíngrạng đôngHSK 6
3694理睬lǐcǎiđể ý, quan tâmHSK 6
3695里程碑lǐchéngbēicột mốc, mốc cây sốHSK 6
3696礼节lǐjiélễ độ, lễ phépHSK 6
3697理所当然lǐsuǒdāngrántất nhiênHSK 6
3698理直气壮lǐzhíqìzhuàngcây ngay không sợ chết đứngHSK 6
3699理智lǐzhìlý tríHSK 6
3700立场lìchǎnglập trườngHSK 6

Bài giảng Từ vựng HSK 6 ChineMaster P24 hôm nay đến đây là hết rồi,các bạn đừng quên lưu về học dần nhé. Nhớ chia sẻ bài giảng cho các bạn khác có niềm đam mê tiếng Trung cùng học nhé.

0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P24"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.