
Bộ từ vựng HSK 6 TiengTrungHSK chi tiết từ A đến Z
Hôm nay mình sẽ tiếp tục gửi đến các bạn bài giảng Từ vựng HSK 6 ChineMaster P25, đây là phần nội dung bài giảng trực tuyến do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ nghiên cứu và soạn thảo nằm trong bộ giáo án từ vựng 5000 từ vựng HSK cấp 6. Đây là một phần nội dung bài học vô cùng quan trọng,HSK 6 là cấp cao nhất trong chứng chỉ thi tiếng Trung,vì thế độ khó của nó cũng tăng lên rất nhiều,đòi hỏi người học phải biết thật nhiều từ vựng để làm bài và làm việc. Chính vì thế Thầy Vũ sẽ gửi đến cho các bạn chuyên đề này với mong muốn giúp các bạn học viên được mởi rộng và nắm chắc kiến thức để ôn thi đạt hiệu quả cao nhất.
Để nâng cao thêm kĩ năng luyện thi HSK online,các bạn hãy tải trọn bộ đề thi Luyện thi HSK sau đây của Thầy Vũ về làm dần nhé.
Download bộ đề luyện thi HSK online
Trước khi bắt đầu bài mới các bạn xem chi tiết bài học hôm qua tại
Tiếp theo sẽ đến với chuyên mục Từ vựng HSK 6 tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 6,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.
Tiếp theo chúng ta sẽ vào phần chính của bài học hôm nay.
5000 từ vựng HSK 6 ChineMaster P25 luyện thi HSK online
STT | Từ vựng HSK 6 | Phiên âm tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Dịch tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Cấp độ từ vựng HSK |
3701 | 历代 | lìdài | các triều đại | HSK 6 |
3702 | 利害 | lìhài | lợi hại, ghê gớm | HSK 6 |
3703 | 立交桥 | lìjiāoqiáo | ầu vượt | HSK 6 |
3704 | 历来 | lìlái | xưa nay, vốn | HSK 6 |
3705 | 利率 | lìlǜ | lãi xuất | HSK 6 |
3706 | 力所能及 | lìsuǒnéngjí | khả năng cho phép | HSK 6 |
3707 | 立体 | lìtǐ | lập thể | HSK 6 |
3708 | 力图 | lìtú | mưu cầu, gắng đạt được | HSK 6 |
3709 | 例外 | lìwài | ngoại lệ | HSK 6 |
3710 | 力争 | lìzhēng | tranh thủ, cố gắng | HSK 6 |
3711 | 立足 | lìzú | dừng chân, chỗ dựa, chỗ đứng | HSK 6 |
3712 | 联欢 | liánhuān | liên hoan | HSK 6 |
3713 | 廉洁 | liánjié | trong sạch, liêm khiết | HSK 6 |
3714 | 联络 | liánluò | liên lạc, liên hệ | HSK 6 |
3715 | 联盟 | liánméng | vội vã, vội vàng | HSK 6 |
3716 | 连年 | liánnián | liên tục nhiều năm | HSK 6 |
3717 | 连锁 | liánsuǒ | dây chuyền, móc vào nhau | HSK 6 |
3718 | 连同 | liántóng | tính cả, gộp lại, kể cả | HSK 6 |
3719 | 联想 | liánxiǎng | liên tưởng, nghĩ đến | HSK 6 |
3720 | 良心 | liángxīn | lương tâm | HSK 6 |
3721 | 晾 | liàng | hong, phơi | HSK 6 |
3722 | 谅解 | liàngjiě | lượng thứ, thông cảm | HSK 6 |
3723 | 辽阔 | liáokuò | bát ngát, bao la | HSK 6 |
3724 | 列举 | lièjǔ | liệt kê, nêu ra | HSK 6 |
3725 | 淋 | lín | xối, giội, dầm | HSK 6 |
3726 | 临床 | línchuáng | lâm sàng | HSK 6 |
3727 | 吝啬 | lìnsè | bủn xỉn | HSK 6 |
3728 | 凌晨 | língchén | rạng sáng, hừng đông | HSK 6 |
3729 | 灵感 | línggǎn | linh cảm | HSK 6 |
3730 | 灵魂 | línghún | linh hồn | HSK 6 |
3731 | 伶俐 | línglì | lanh lợi, thông minh | HSK 6 |
3732 | 灵敏 | língmǐn | nhanh nhẹn | HSK 6 |
3733 | 零星 | língxīng | vụn vặt, linh tinh | HSK 6 |
3734 | 领会 | lǐnghuì | lĩnh hội, tiếp thu | HSK 6 |
3735 | 领事馆 | lǐngshìguǎn | lãnh sự quán | HSK 6 |
3736 | 领土 | lǐngtǔ | lãnh thổ | HSK 6 |
3737 | 领悟 | lǐngwù | lĩnh hội, hiểu ý | HSK 6 |
3738 | 领先 | lǐngxiān | dẫn đầu | HSK 6 |
3739 | 领袖 | lǐngxiù | laãnh tụ, thủ lĩnh | HSK 6 |
3740 | 溜 | liū | trượt | HSK 6 |
3741 | 流浪 | liúlàng | lang thang, lưu lạc | HSK 6 |
3742 | 留恋 | liúliàn | lưu luyến, không muốn rời xa | HSK 6 |
3743 | 流露 | liúlù | bộc lộ, thổ lộ | HSK 6 |
3744 | 流氓 | liúmáng | lưu manh | HSK 6 |
3745 | 留念 | liúniàn | lưu niệm, kỷ niệm | HSK 6 |
3746 | 留神 | liúshén | lưu ý, để ý cẩn thận | HSK 6 |
3747 | 流通 | liútōng | lưu thông, thoáng, không bí | HSK 6 |
3748 | 聋哑 | lóng yǎ | người câm điếc | HSK 6 |
3749 | 隆重 | lóngzhòng | long trọng, linh đình | HSK 6 |
3750 | 垄断 | lǒngduàn | lũng đoạn, độc quyền | HSK 6 |
Trên đây là nội dung chi tiết nhất của bài học ngày hôm nay,các bạn nhớ lưu về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ và hiệu quả nha.
0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P25"