Tổng hợp từ vựng HSK 6 TiengTrungHSK
Từ vựng HSK 6 ChineMaster P26 là phần bài giảng nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 6 gồm 5000 từ vựng tiếng Trung của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Trên kênh Luyện thi HSK online hằng ngày đều sẽ cập nhật rất nhiều bài giảng bổ ích nằm trong lộ trình Luyện thi HSK nhằm giúp các bạn tự tin để thi chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 3 đến HSK 6. Tất cả các bài giảng đều do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn và đăng tải để làm nguồn tài liệu bổ ích cho tất cả các bạn và hoàn toàn miễn phí,các bạn đừng quên truy cập website trực tuyến tiengtrunghsk.net hằng ngày để cùng học được những bài học hấp dẫn nha,đây đều là những kiến thức vô cùng cần thiết và chính xác để các bạn có thể có một nền tảng tốt và đạt được điểm cao trong các kì thi lấy chứng chỉ từ HSK 3 đến HSK 6, đặc biệt là HSK 6 nhé.
Trước khi bắt đầu bài mới các bạn xem chi tiết bài học hôm qua tại
Để nâng cao thêm kĩ năng luyện thi HSK online,các bạn hãy tải trọn bộ đề thi Luyện thi HSK sau đây của Thầy Vũ về làm dần nhé.
Tải đề luyện thi HSK online mỗi ngày cùng Thầy Vũ
Tiếp theo sẽ đến với chuyên mục Từ vựng HSK 6 tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 6,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.
Tổng hợp từ vựng HSK 6 đầy đủ và chi tiết nhất
Tiếp theo chúng ta sẽ vào phần chính của bài học hôm nay.
5000 từ vựng HSK 6 ChineMaster P26 luyện thi HSK online
STT | Từ vựng HSK 6 | Phiên âm tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Dịch tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Cấp độ từ vựng HSK |
3751 | 笼罩 | lóngzhào | bao phủ | HSK 6 |
3752 | 搂 | lǒu | ôm | HSK 6 |
3753 | 炉灶 | lúzào | bếp lò | HSK 6 |
3754 | 轮船 | lúnchuán | thuyền chạy bằng hơi nước | HSK 6 |
3755 | 轮廓 | lúnkuò | đường viền | HSK 6 |
3756 | 轮胎 | lúntāi | lốp xe | HSK 6 |
3757 | 论坛 | lùntán | diễn đàn | HSK 6 |
3758 | 论证 | lùnzhèng | luận chứng, chứng minh | HSK 6 |
3759 | 啰唆 | luōsuō | lắm lời | HSK 6 |
3760 | 螺丝钉 | luósīdīng | đinh ốc | HSK 6 |
3761 | 落成 | luòchéng | hoàn thành, khánh thành | HSK 6 |
3762 | 落实 | luòshí | đầy đủ chu đáo, làm cho chắc chắn | HSK 6 |
3763 | 络绎不绝 | luòyì bù jué | lũ lượt kéo đến | HSK 6 |
3764 | 屡次 | lǚcì | nhiều lần, liên tiếp | HSK 6 |
3765 | 履行 | lǚxíng | thực hiện, thực thi | HSK 6 |
3766 | 掠夺 | lüèduó | cướp đoạt | HSK 6 |
3767 | 略微 | lüèwēi | hơi | HSK 6 |
3768 | 麻痹 | mábì | bệnh tê liệt | HSK 6 |
3769 | 麻木 | mámù | tê | HSK 6 |
3770 | 麻醉 | mázuì | gây tê | HSK 6 |
3771 | 码头 | mǎtóu | bến tàu | HSK 6 |
3772 | 嘛 | ma | đi, mà | HSK 6 |
3773 | 埋伏 | máifú | mai phục | HSK 6 |
3774 | 埋没 | máimò | chôn giấu, chôn cất | HSK 6 |
3775 | 埋葬 | máizàng | chôn | HSK 6 |
3776 | 迈 | mài | đi bước dài | HSK 6 |
3777 | 脉搏 | màibó | mạch | HSK 6 |
3778 | 埋怨 | mányuàn | oán trách, oán hận | HSK 6 |
3779 | 漫长 | màncháng | dài dằng dặc, dài đằng đẵng | HSK 6 |
3780 | 漫画 | mànhuà | hoạt họa | HSK 6 |
3781 | 慢性 | mànxìng | mãn tính | HSK 6 |
3782 | 蔓延 | mányán | lan tràn, lan ra | HSK 6 |
3783 | 忙碌 | mánglù | bận rộn | HSK 6 |
3784 | 茫茫 | mángmáng | mênh mông, mù mịt | HSK 6 |
3785 | 盲目 | mángmù | mù quáng | HSK 6 |
3786 | 茫然 | mángrán | mù tịt, chẳng biết gì | HSK 6 |
3787 | 冒充 | màochōng | giả mạo, đội lốt | HSK 6 |
3788 | 茂盛 | màoshèng | tươi tốt, xanh tươi | HSK 6 |
3789 | 枚 | méi | cái, tấm | HSK 6 |
3790 | 媒介 | méijiè | môi giới | HSK 6 |
3791 | 媒体 | méitǐ | truyền thông | HSK 6 |
3792 | 没辙 | méizhé | bết tắc, chịu | HSK 6 |
3793 | 美观 | měiguān | đẹp, dễ coi, duyên dáng | HSK 6 |
3794 | 美满 | měimǎn | cuộc sống đầy đủ, đầm ấm, mỹ mãn | HSK 6 |
3795 | 美妙 | měimiào | tuyệt vời, tươi đẹp | HSK 6 |
3796 | 门诊 | ménzhěn | phòng khám bệnh | HSK 6 |
3797 | 蒙 | méng | lừa gạt | HSK 6 |
3798 | 萌芽 | méngyá | mới nảy sinh, mới phát sinh | HSK 6 |
3799 | 猛烈 | měngliè | dữ dội | HSK 6 |
3800 | 梦想 | mèngxiǎng | giấc mơ | HSK 6 |
Vậy là bài học hôm nay đến đây là hết rồi,cảm ơn các bạn đã luôn tin tưởng và đồng hành cùng Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ,chúc các bạn có một buổi học vui vẻ nhé.
0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P26"