Từ vựng HSK 6 ChineMaster P27

Từ vựng HSK 6 trang web chuyên chia sẻ tài liệu luyện thi HSK online Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK Thầy Vũ
Đánh giá post

Học từ vựng HSK 6 TiengTrungHSK cấp tốc

Từ vựng HSK 6 ChineMaster P27 là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 1 gồm 150 từ vựng tiếng Trung cơ bản do thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ chia sẻ trên trang web trực tuyến của trung tâm ChineMaster.

Nếu các bạn có nhu cầu luyện thi HSK online để thi lấy chứng chỉ từ HSK 3 đến HSK 6, các bạn phải có một lộ trình ôn thi hiệu quả và và chính xác. Đến với Tiếng Trung ChineMaster, các bạn sẽ được thầy Vũ tư vấn phương pháp ôn thi rất hiệu quả, và trên kênh Luyện thi HSK online mỗi ngày cũng sẽ gửi đến các bạn rất nhiều tài liệu rất quan trọng.

Tiếp theo sẽ đến với chuyên mục Từ vựng HSK 6  tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 6,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.

Tổng hợp từ vựng HSK 6

Trước khi bắt đầu bài mới các bạn xem chi tiết bài học hôm qua tại

Từ vựng HSK 6 ChineMaster P26

Để nâng cao thêm kĩ năng luyện thi HSK online,các bạn hãy tải trọn bộ đề thi Luyện thi HSK sau đây của Thầy Vũ về làm dần nhé.

Tải đề luyện thi HSK online

Sau đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay nhé.

5000 từ vựng HSK 6 ChineMaster P27 luyện thi HSK online

STTTừ vựng HSK 6Phiên âm tiếng Trung từ vựng HSK 6Dịch tiếng Trung từ vựng HSK 6Cấp độ từ vựng HSK
3801chợp mắtHSK 6
3802弥补míbǔbù đắp, đền bùHSK 6
3803迷惑míhuòmê hoặcHSK 6
3804弥漫mímàndày đặc, mù mịt, bao phủHSK 6
3805迷人míréncuốn hútHSK 6
3806迷失míshīmaất phương hướngHSK 6
3807迷信míxìnđiều mê tínHSK 6
3808密度mìdùđộ dày, mật độHSK 6
3809密封mìfēngniêm phong, dán kínHSK 6
3810免得miǎndeđể tránh, đỡ phảiHSK 6
3811勉励miǎnlìkhuyến khíchHSK 6
3812勉强miǎnqiánggắng gượng, miễn cưỡngHSK 6
3813免疫miǎnyìmiễn dịchHSK 6
3814面貌miànmàodiện mạoHSK 6
3815面子miànzimặtHSK 6
3816描绘miáohuìmiêu tảHSK 6
3817渺小miǎoxiǎonhỏ béHSK 6
3818蔑视mièshìkhinh miệtHSK 6
3819灭亡mièwángchếtHSK 6
3820民间mínjiāndân gianHSK 6
3821民用mínyòngdân dụng, dân sựHSK 6
3822敏感mǐngǎnnhạy cảm, mẫn cảmHSK 6
3823敏捷mǐnjiénhanh nhẹnHSK 6
3824敏锐mǐnruìsắc sảoHSK 6
3825名次míngcìthứ tự, thứ bậcHSK 6
3826名额míng’ésố ngườiHSK 6
3827名副其实míngfùqíshíđúng sự thậtHSK 6
3828明明míngmíngrõ ràng, rành rànhHSK 6
3829名誉míngyùdanh dựHSK 6
3830命名mìngmíngđặt tênHSK 6
3831摸索mōsuǒtìm tòi, tìm kiếmHSK 6
3832màngHSK 6
3833摩擦mócāma sát, sung độtHSK 6
3834模范mófànkiểu mẫuHSK 6
3835魔鬼móguǐma quỷHSK 6
3836磨合móhéchạy thửHSK 6
3837模式móshìkiểu mẫu, khuôn mẫuHSK 6
3838魔术móshùảo thuậtHSK 6
3839模型móxíngkiểu mẫuHSK 6
3840抹杀mǒshābôiHSK 6
3841莫名其妙mòmíngqímiàokhông hiểu ra sao cảHSK 6
3842默默mòmòâm thầmHSK 6
3843墨水儿mòshuǐ ermực nướcHSK 6
3844谋求móuqiútìm kiếmHSK 6
3845模样múyàngdáng dấp, dáng điệuHSK 6
3846母语mǔyǔtiếng mẹ đẻHSK 6
3847目睹mùdǔmắt thấyHSK 6
3848目光mùguāngánh mắt, tầm mắtHSK 6
3849目录mùlùthư mụcHSK 6
3850沐浴mùyùtắm gộiHSK 6

 

Bài học hôm nay đến đây là kết thúc,cảm ơn các bạn đã chú ý theo dõi,các bạn đừng quên lưu bài giảng về học dần nhé. Chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé. Hẹn gặp lại các bạn ở những bài học tiếp theo nha.

0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P27"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.