Từ vựng HSK 6 TiengTrungHSK Thầy Vũ
Từ vựng HSK 6 ChineMaster P28 là phần tiếp theo của buổi học hôm qua Thầy Vũ giảng bài trực tuyến lớp luyện thi HSK online trên website Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster chuyên luyện thi HSK trực tuyến miễn phí các cấp từ HSK 1 đến HSK 6 với rất nhiều bộ đề thi thử HSK online và chia sẻ hoàn toàn miễn phí bảng từ vựng HSK 1 đến HSK 6 gồm hơn 5000 từ vựng tiếng Trung HSK.
Trước khi bắt đầu bài mới các bạn xem chi tiết bài học hôm qua tại
Tiếp theo các bạn nhớ tải bộ đề luyện thi HSK online mới nhất và đầy đủ nhất nhé.
Bộ đề luyện thi HSK online đầy đủ nhất
Chuyên mục Từ vựng HSK 6 tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 6,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.
Sau đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay nhé.
Từ vựng HSK 6 ChineMaster P28 luyện thi HSK online
STT | Từ vựng HSK 6 | Phiên âm tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Dịch tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Cấp độ từ vựng HSK |
3850 | 沐浴 | mùyù | tắm gội | HSK 6 |
3851 | 拿手 | náshǒu | sở trường, tài năng | HSK 6 |
3852 | 纳闷儿 | nàmèn er | bồn chồn, bối rối, khó hiểu | HSK 6 |
3853 | 耐用 | nàiyòng | bền | HSK 6 |
3854 | 难得 | nándé | khó có được | HSK 6 |
3855 | 难堪 | nánkān | xấu xí | HSK 6 |
3856 | 难免 | nánmiǎn | là không thể tránh khỏi | HSK 6 |
3857 | 难能可贵 | nánnéngkěguì | đáng khen ngợi | HSK 6 |
3858 | 恼火 | nǎohuǒ | nổi cáu | HSK 6 |
3859 | 内涵 | nèihán | nội hàm | HSK 6 |
3860 | 内幕 | nèimù | nội tình, tình hình bên trong | HSK 6 |
3861 | 内在 | nèizài | bên trong, nội tại | HSK 6 |
3862 | 能量 | néngliàng | năng lượng | HSK 6 |
3863 | 嗯 | ń | ừ, hừ | HSK 6 |
3864 | 拟定 | nǐdìng | định ra, vạch ra | HSK 6 |
3865 | 年度 | niándù | năm | HSK 6 |
3866 | 捏 | niē | nhón, nhặt, cầm | HSK 6 |
3867 | 拧 | níng | vặn, vắt | HSK 6 |
3868 | 凝固 | nínggù | cứng lại, đông đặc | HSK 6 |
3869 | 凝聚 | níngjù | ngưng tụ, đông lại | HSK 6 |
3870 | 凝视 | níngshì | nhìn chòng chọc | HSK 6 |
3871 | 宁肯 | nìngkěn | thà, thà rằng | HSK 6 |
3872 | 宁愿 | nìngyuàn | thà, thà rằng | HSK 6 |
3873 | 纽扣儿 | niǔkòur | cúc áo | HSK 6 |
3874 | 扭转 | niǔzhuǎn | xoay, quay | HSK 6 |
3875 | 浓厚 | nónghòu | dày | HSK 6 |
3876 | 农历 | nónglì | âm lịch | HSK 6 |
3877 | 奴隶 | núlì | nô lệ | HSK 6 |
3878 | 挪 | nuó | di chuyển | HSK 6 |
3879 | 虐待 | nüèdài | hành hạ, ngược đãi | HSK 6 |
3880 | 哦 | ó | hứ, há | HSK 6 |
3881 | 殴打 | ōudǎ | đánh nhau | HSK 6 |
3882 | 欧洲 | ōuzhōu | châu âu | HSK 6 |
3883 | 呕吐 | ǒutù | nôn mửa | HSK 6 |
3884 | 趴 | pā | nằm bò, nằm sấp | HSK 6 |
3885 | 排斥 | páichì | bài xích, bài bác | HSK 6 |
3886 | 排除 | páichú | loại trừ | HSK 6 |
3887 | 排放 | páifàng | thải ra | HSK 6 |
3888 | 徘徊 | páihuái | lưỡng lự, chần chừ | HSK 6 |
3889 | 派别 | pàibié | phái, cánh, đảng phái | HSK 6 |
3890 | 派遣 | pàiqiǎn | cử, phái, điều động | HSK 6 |
3891 | 攀登 | pāndēng | leo, trèo | HSK 6 |
3892 | 盘旋 | pánxuán | quanh quẩn, lượn vòng | HSK 6 |
3893 | 畔 | pàn | bờ, bên ( sông, hồ, đường) | HSK 6 |
3894 | 判决 | pànjué | phán quyết, kết án | HSK 6 |
3895 | 庞大 | pángdà | to lớn | HSK 6 |
3896 | 抛弃 | pāoqì | vứt bỏ, quẳng đi | HSK 6 |
3897 | 泡沫 | pàomò | bọt | HSK 6 |
3898 | 培训 | péixùn | bồi dưỡng, đào tạo | HSK 6 |
3899 | 培育 | péiyù | bồi dưỡng, đào tạo | HSK 6 |
3900 | 配备 | pèibèi | phân phối | HSK 6 |
Trên đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay,các bạn nhớ lưu về học dần nhé,cảm ơn các bạn đã luôn theo dõi nhé.
0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P28"