Học từ vựng HSK 6 TiengTrungHSK mỗi ngày cùng Thầy Vũ
Từ vựng HSK 6 ChineMaster P29 là bài giảng nằm trong bộ giáo án gồm 5000 từ vựng tiếng Trung HSK 6. Mỗi ngày chúng ta nên phân phối thời gian học từ vựng HSK 6 sao cho thật hiệu quả, không cần nhồi nhét quá nhiều từ vựng tiếng Trung trong một ngày, chúng ta có kế hoạch ôn tập và học từ vựng tiếng Trung HSK 6 sao cho có hiệu quả nhất. Mỗi ngày trên kênh Luyện thi HSK online sẽ cập nhật rất nhiều bài giảng liên quan đến từ vựng HSK 6, các bạn nhớ chú ý theo dõi nhé.
Chuyên mục Từ vựng HSK 6 tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 6,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.
Chuyên mục tổng hợp từ vựng HSK 6
Trước khi bắt đầu bài mới các bạn xem chi tiết bài học hôm qua tại
Để nâng cao thêm kĩ năng luyện thi HSK online,các bạn hãy tải trọn bộ đề thi Luyện thi HSK sau đây của Thầy Vũ về làm dần nhé.
Dưới đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay.
5000 từ vựng HSK 6 ChineMaster P29 luyện thi HSK online
STT | Từ vựng HSK 6 | Phiên âm tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Dịch tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Cấp độ từ vựng HSK |
3901 | 配偶 | pèi’ǒu | vơ, chồng | HSK 6 |
3902 | 配套 | pèitào | đồng bộ | HSK 6 |
3903 | 盆地 | péndì | thung lũng, lòng chảo, bồn địa | HSK 6 |
3904 | 烹饪 | pēngrèn | nấu ăn | HSK 6 |
3905 | 捧 | pěng | nâng, bê, bưng | HSK 6 |
3906 | 劈 | pī | bổ, chẻ | HSK 6 |
3907 | 批发 | pīfā | bán sỉ | HSK 6 |
3908 | 批判 | pīpàn | phê phán | HSK 6 |
3909 | 疲惫 | píbèi | kiệt quệ | HSK 6 |
3910 | 皮革 | pígé | da | HSK 6 |
3911 | 疲倦 | píjuàn | mệt mỏi | HSK 6 |
3912 | 脾气 | píqì | tính khí, tâm trạng, tính tình, tính cách | HSK 6 |
3913 | 屁股 | pìgu | đít | HSK 6 |
3914 | 譬如 | pìrú | ví dụ | HSK 6 |
3915 | 偏差 | piānchā | độ lệch | HSK 6 |
3916 | 偏见 | piānjiàn | phiến diện, thành kiến | HSK 6 |
3917 | 偏僻 | piānpì | hoang vu, hẻo lánh | HSK 6 |
3918 | 偏偏 | piānpiān | lại, cứ, cố ý | HSK 6 |
3919 | 片段 | piànduàn | mẩu, một đoạn | HSK 6 |
3920 | 片刻 | piànkè | chốc lát | HSK 6 |
3921 | 漂浮 | piāofú | trôi, nổi, bập bềnh | HSK 6 |
3922 | 飘扬 | piāoyáng | lay động, phất phơ, tung bay | HSK 6 |
3923 | 拼搏 | pīnbó | đấu tranh | HSK 6 |
3924 | 拼命 | pīnmìng | liều mạng, liều mình | HSK 6 |
3925 | 贫乏 | pínfá | nghèo | HSK 6 |
3926 | 频繁 | pínfán | thường xuyên | HSK 6 |
3927 | 贫困 | pínkùn | nghèo nàn | HSK 6 |
3928 | 频率 | pínlǜ | tần số | HSK 6 |
3929 | 品尝 | pǐncháng | nếm, thử | HSK 6 |
3930 | 品德 | pǐndé | đạo đức | HSK 6 |
3931 | 品行 | pǐnxíng | hạnh kiểm | HSK 6 |
3932 | 品质 | pǐnzhí | chất lượng | HSK 6 |
3933 | 平凡 | píngfán | bình thường | HSK 6 |
3934 | 评估 | pínggū | đánh giá | HSK 6 |
3935 | 评论 | pínglùn | bình luận, nhận xét | HSK 6 |
3936 | 平面 | píngmiàn | mặt bằng, mặt phẳng | HSK 6 |
3937 | 平坦 | píngtǎn | bằng phẳng | HSK 6 |
3938 | 平行 | píngxíng | song song | HSK 6 |
3939 | 平原 | píngyuán | đồng bằng | HSK 6 |
3940 | 屏障 | píngzhàng | rào chắn | HSK 6 |
3941 | 坡 | pō | sườn dốc, dốc | HSK 6 |
3942 | 泼 | po | hắt, giội, vẩy (nước) | HSK 6 |
3943 | 颇 | pō | rất, tương đối, khá | HSK 6 |
3944 | 迫不及待 | pòbùjídài | không thể chờ đợi | HSK 6 |
3945 | 迫害 | pòhài | bức hại | HSK 6 |
3946 | 破例 | pòlì | phá lệ, ngoại lệ | HSK 6 |
3947 | 魄力 | pòlì | kiên quyết, quyết đoán | HSK 6 |
3948 | 迫切 | pòqiè | khẩn cấp | HSK 6 |
3949 | 扑 | pū | bổ nhào | HSK 6 |
3950 | 铺 | pù | cửa hàng | HSK 6 |
Bài học hôm nay đến đây là hết rồi,các bạn đừng quên lưu bài giảng về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nha
0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P29"