Bài giảng luyện thi HSK online Từ vựng HSK 6 mỗi ngày
Chào các bạn,hôm nay mình sẽ gửi tới các bạn bài Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 6 bài 30 là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 6 gồm 5000 từ vựng tiếng Trung cơ bản của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo.
Những ban nào có nhu cầu thi chứng chỉ từ HSK 3 đến HSK 6 thì cần phải có một bí quyết cũng như một lộ trình học thật sự hợp lý . Kênh Luyện thi HSK online của Thầy Vũ tự tin mang đến cho các bạn một lộ trình học hết sức hợp lý,cùng với đó là rất nhiều những bộ tài liệu luyện thi cần thiết và hấp dẫn.
Tiếp theo sẽ đến với chuyên mục Từ vựng HSK 6 tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 6,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.
Danh mục tổng hợp từ vựng HSK 6
Các bạn xem lại bài ngày hôm qua tại link sau nhé
Các bạn nhớ tải đề luyện thi HSK online về luyện dần nhé.
Còn bên dưới đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay nhé các bạn.
Từ vựng HSK 6 ChineMaster P30 luyện thi HSK online cùng Thầy Vũ
STT | Từ vựng HSK 6 | Phiên âm tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Dịch tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Cấp độ từ vựng HSK |
3951 | 普及 | pǔjí | phổ biến | HSK 6 |
3952 | 朴实 | pǔshí | thành thật | HSK 6 |
3953 | 瀑布 | pùbù | thác nước | HSK 6 |
3954 | 曝光 | pùguāng | phơi bày | HSK 6 |
3955 | 欺负 | qīfù | ăn hiếp, bắt nạt | HSK 6 |
3956 | 凄凉 | qīliáng | lạnh lẽo, thê lương | HSK 6 |
3957 | 欺骗 | qīpiàn | lừa dối | HSK 6 |
3958 | 期望 | qīwàng | hy vọng | HSK 6 |
3959 | 期限 | qíxiàn | kỳ hạn, thời hạn | HSK 6 |
3960 | 奇妙 | qímiào | kỳ diệu, tinh xảo | HSK 6 |
3961 | 旗袍 | qípáo | áo dài | HSK 6 |
3962 | 齐全 | qíquán | đầy đủ | HSK 6 |
3963 | 歧视 | qíshì | phân biệt đối xử, kỳ thị | HSK 6 |
3964 | 齐心协力 | qíxīn xiélì | đồng tâm hiệp lực | HSK 6 |
3965 | 旗帜 | qízhì | cờ | HSK 6 |
3966 | 起草 | qǐcǎo | thảo ra, khởi thảo | HSK 6 |
3967 | 启程 | qǐchéng | khởi hành, lên đường | HSK 6 |
3968 | 起初 | qǐchū | lúc đầu | HSK 6 |
3969 | 起伏 | qǐfú | nhấp nhô, lên xuống | HSK 6 |
3970 | 乞丐 | qǐgài | người ăn xin | HSK 6 |
3971 | 起哄 | qǐhòng | đùa bỡn, giỡn cợt | HSK 6 |
3972 | 起码 | qǐmǎ | ít nhất | HSK 6 |
3973 | 启示 | qǐshì | gợi ý, gợi cho biết | HSK 6 |
3974 | 启事 | qǐshì | giao vặt, thông báo | HSK 6 |
3975 | 起义 | qǐyì | khởi nghĩa | HSK 6 |
3976 | 岂有此理 | qǐyǒucǐlǐ | lẽ nào lại như vậy | HSK 6 |
3977 | 起源 | qǐyuán | bắt nguồn | HSK 6 |
3978 | 器材 | qìcái | khí tài, dụng cụ | HSK 6 |
3979 | 气概 | qìgài | khí khái, khí phách | HSK 6 |
3980 | 气功 | qìgōng | khí công | HSK 6 |
3981 | 器官 | qìguān | cơ quan | HSK 6 |
3982 | 迄今为止 | qìjīn wéizhǐ | cho đến nay | HSK 6 |
3983 | 气魄 | qìpò | khí thế, quang cả | HSK 6 |
3984 | 气色 | qìsè | sắc mặt, khí sắc | HSK 6 |
3985 | 气势 | qìshì | khí thế | HSK 6 |
3986 | 气味 | qìwèi | mùi | HSK 6 |
3987 | 气象 | qìxiàng | khí tượng học | HSK 6 |
3988 | 气压 | qìyā | áp suất khí quyển | HSK 6 |
3989 | 掐 | qiā | véo | HSK 6 |
3990 | 恰当 | qiàdàng | thích hợp, thỏa đáng | HSK 6 |
3991 | 恰到好处 | qiàdàohǎochù | đúng dịp, đúng mục đích | HSK 6 |
3992 | 恰巧 | qiàqiǎo | đúng lúc, vừa khéo | HSK 6 |
3993 | 洽谈 | qiàtán | trò chuyện, bàn luận | HSK 6 |
3994 | 牵扯 | qiānchě | làm liên lụy | HSK 6 |
3995 | 签订 | qiāndìng | ký | HSK 6 |
3996 | 千方百计 | qiānfāngbǎijì | tất cả mọi thứ có thể | HSK 6 |
3997 | 迁就 | qiānjiù | nhân nhượng, cả nể | HSK 6 |
3998 | 签署 | qiānshǔ | ký tên, ký | HSK 6 |
3999 | 迁徙 | qiānxǐ | di chuyển | HSK 6 |
4000 | 谦逊 | qiānxùn | khiêm tốn | HSK 6 |
Bài học hôm nay đến đây là hết rồi,các bạn nhớ lưu bài giảng về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ và hiệu quả nhé. Hẹn gặp lại các bạn ở những bài học tiếp theo nhé.
0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P30"