Tài liệu học từ vựng HSK 6 TiengTrungHSK ChineMaster
Từ vựng HSK 6 ChineMaster P10 là phần bài giảng nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 2 gồm 300 từ vựng tiếng Trung cơ bản của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Bài giảng sẽ được đăng tải mỗi ngày trên kênh Luyện thi HSK online. . Đây là kênh dạy học tiếng Trung HSK online miễn phí liên tục chia sẻ rất nhiều tài liệu luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK chỉ duy nhất có tại Trung tâm tiếng Trung luyện thi HSK TiengTrungHSK Thầy Vũ chi nhánh tại Hà Nội và TP.HCM
Trước khi bắt đầu bài mới các bạn xem chi tiết bài học hôm qua tại
Các bạn xem lại những bài giảng về từ vựng HSK 6 đã học tại chuyên mục Từ vựng HSK 6,các bạn hãy xem qua link sau nhé.
Tiếp theo chúng ta sẽ vào phần chính của bài học hôm nay.
5000 từ vựng HSK 6 ChineMaster P10 Thầy Vũ
Bên dưới là bảng 5000 từ vựng tiếng Trung HSK 6 phần 9 gồm 50 từ vựng HSK cấp 6
STT | Từ vựng HSK 6 | Phiên âm tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Dịch tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Cấp độ từ vựng HSK |
2951 | 得不偿失 | débùchángshī | hại nhiều hơn lợi, lợi ít hại nhiều | HSK 6 |
2952 | 得力 | délì | được lợi | HSK 6 |
2953 | 得天独厚 | détiāndúhòu | gặp may mắn, được ưu ái | HSK 6 |
2954 | 得罪 | dézuì | đắc tội | HSK 6 |
2955 | 蹬 | dēng | đạp, giẫm | HSK 6 |
2956 | 灯笼 | dēnglóng | đèn lồng | HSK 6 |
2957 | 登陆 | dēnglù | đổ bộ, lên bờ | HSK 6 |
2958 | 登录 | dēng lù | đăng nhập | HSK 6 |
2959 | 等级 | děngjí | cấp bậc, đẳng cấp | HSK 6 |
2960 | 瞪 | dèng | nhìn chằm chằm | HSK 6 |
2961 | 堤坝 | dībà | đê đập, đê điều | HSK 6 |
2962 | 敌视 | díshì | căm thù, coi như kẻ thù | HSK 6 |
2963 | 抵达 | dǐdá | đến nơi, tới, đạt được | HSK 6 |
2964 | 抵抗 | dǐkàng | chống lại, đề kháng, chống cự | HSK 6 |
2965 | 抵制 | dǐzhì | ngăn chặn, ngăn lại | HSK 6 |
2966 | 地步 | dìbù | mức, bước | HSK 6 |
2967 | 地道 | dìdào | địa đạo | HSK 6 |
2968 | 地势 | dìshì | địa thế | HSK 6 |
2969 | 递增 | dìzēng | tăng | HSK 6 |
2970 | 地质 | dìzhí | địa chất | HSK 6 |
2971 | 颠簸 | diānbǒ | lắc lư, tròng trành | HSK 6 |
2972 | 颠倒 | diāndǎo | lật ngược, đảo lộn | HSK 6 |
2973 | 典礼 | diǎnlǐ | nghi lễ | HSK 6 |
2974 | 典型 | diǎnxíng | điển hình, nghi lễ | HSK 6 |
2975 | 点缀 | diǎnzhuì | tô điểm | HSK 6 |
2976 | 垫 | diàn | đệm, cái lót | HSK 6 |
2977 | 奠定 | diàndìng | đặt , làm cho chắc chắn | HSK 6 |
2978 | 惦记 | diànjì | nghĩ đến, nhớ đến | HSK 6 |
2979 | 电源 | diànyuán | nguồn điện | HSK 6 |
2980 | 叼 | diāo | ngậm, tha | HSK 6 |
2981 | 雕刻 | diāokè | điêu khắc | HSK 6 |
2982 | 雕塑 | diāosù | điêu khắc | HSK 6 |
2983 | 吊 | diào | treo | HSK 6 |
2984 | 调动 | diàodòng | điều động, đổi, thay đổi | HSK 6 |
2985 | 跌 | diē | ngã, té, rơi | HSK 6 |
2986 | 盯 | dīng | nhìn chằm chằm | HSK 6 |
2987 | 叮嘱 | dīngzhǔ | căn dặn, dặn dò | HSK 6 |
2988 | 定期 | dìngqī | theo kỳ hạn, định kỳ | HSK 6 |
2989 | 定义 | dìngyì | định nghĩa | HSK 6 |
2990 | 丢人 | diūrén | mất mặt, xấu mặt | HSK 6 |
2991 | 丢三落四 | diūsānlàsì | hay quên | HSK 6 |
2992 | 东道主 | dōngdàozhǔ | chủ nhà | HSK 6 |
2993 | 东张西望 | dōngzhāngxīwàng | nhìn đông nhìn tây | HSK 6 |
2994 | 董事长 | dǒngshì zhǎng | chủ tịch hội đồng quản trị | HSK 6 |
2995 | 栋 | dòng | tòa (nhà) | HSK 6 |
2996 | 动荡 | dòngdàng | bấp bênh, rối ren, hỗn loạn | HSK 6 |
2997 | 动机 | dòngjī | động cơ | HSK 6 |
2998 | 冻结 | dòngjié | đông lại | HSK 6 |
2999 | 动静 | dòngjìng | động tĩnh | HSK 6 |
3000 | 动力 | dònglì | động lực | HSK 6 |
Cản ơn các bạn đã chú ý theo dõi bài giảng,bài học hôm nay đến đây là hết rồi,các bạn nhớ lưu bài giảng về học dần nhé. Chúc các bạn có một buổi học online thật vui vẻ và hiệu quả nhé.
0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P10"