Từ vựng HSK 6 ChineMaster P9

Từ vựng HSK 6 trang web chuyên chia sẻ tài liệu luyện thi HSK online Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK Thầy Vũ
Đánh giá post

Bài giảng từ vựng HSK 6 TiengTrungHSK ChineMaster

Xin chào các bạn,hôm nay mình sẽ gửi đến các bạn bài Từ vựng HSK 6 ChineMaster P9 là nội dung chi tiết bài giảng tiếp theo nằm trong chuyên đề 5000 từ vựng tiếng Trung HSK 6 do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo và đăng tải trên website tiengtrunghsk.net mỗi ngày. Đây là trang web online chính thức của Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster chuyên luyện thi HSK online cũng như giảng dạy tiếng Trung Quốc online,các bạn nhớ theo dõi trang thường xuyên để cập nhật được nhiều bài giảng hay và bổ ích nhé

Để xem lại những bài giảng về từ vựng HSK 6 đã học,các bạn hãy xem tại chuyên mục từ vựng HSK 6 sau qua link sau nhé.

Chuyên mục từ vựng HSK 6

Các bạn học viên TiengTrungHSK ôn tập lại 50 từ vựng tiếng Trung HSK 6 phần 8 tại link bên dưới.

Từ vựng HSK 6 ChineMaster P7

Dưới đây là nooijd ung chính của bài giảng của ngày hôm nay.

5000 từ vựng HSK 6 ChineMaster P9 luyện thi HSK online

 

STTTừ vựng HSK 6Phiên âm tiếng Trung từ vựng HSK 6Dịch tiếng Trung từ vựng HSK 6Cấp độ từ vựng HSK
2901达成dáchéngđạt đến, đạt đượcHSK 6
2902答复dáfùđáp lạiHSK 6
2903打包dǎbāođóng góiHSK 6
2904打官司dǎ guānsīkiệnHSK 6
2905打击dǎjígõ, đập, đánhHSK 6
2906打架dǎjiàđánh nhauHSK 6
2907打量dǎliangquan sát, nhìn đánh giáHSK 6
2908打猎dǎlièsăn bắnHSK 6
2909打仗dǎzhàngđánh nhau, đánh trậnHSK 6
2910大不了dàbùliǎochẳng qua, chỉ làHSK 6
2911大臣dàchénđại thầnHSK 6
2912大伙儿dàhuǒrmọi ngườiHSK 6
2913大厦dàshàtòa nhàHSK 6
2914大肆dàsìtrắng trợn, không kiêng nểHSK 6
2915大体dàtǐnhìn chungHSK 6
2916大意dàyìkhông cẩn thậnHSK 6
2917大致dàzhìkhoảngHSK 6
2918歹徒dǎitútên vô lạiHSK 6
2919逮捕dàibǔbắt giữHSK 6
2920代价dàijiàgiá phải trả, chi phíHSK 6
2921贷款dàikuǎncho vay, vayHSK 6
2922代理dàilǐđại lýHSK 6
2923带领dàilǐngdẫn dắtHSK 6
2924怠慢dàimànlãnh đạm, thờ ơ, lạnh nhạtHSK 6
2925担保dānbǎođảm bảoHSK 6
2926胆怯dǎnqiènhút nhátHSK 6
2927蛋白质dànbáizhíProtein, chất đạmHSK 6
2928诞辰dànchénngày sinh nhậtHSK 6
2929淡季dànjìtrái mùa, mùa ế hàngHSK 6
2930诞生dànshēngra đời, sinh raHSK 6
2931淡水dànshuǐnước ngọtHSK 6
2932当场dāngchǎngtại chỗHSK 6
2933当初dāngchūlúc đầu, hồi đóHSK 6
2934当面dāngmiàntrước mặtHSK 6
2935当前dāngqiánhiện tạiHSK 6
2936当事人dāngshìrénngười có liên quan, đương sựHSK 6
2937当务之急dāngwùzhījíviệc khẩn cấp trước mắtHSK 6
2938当心dāngxīncẩn thận, coi chừngHSK 6
2939当选dāngxuǎntrúng cửHSK 6
2940dǎngđảngHSK 6
2941档案dǎng’ànhồ sơHSK 6
2942档次dàngcìđẳng cấp, cấp bậcHSK 6
2943倒闭dǎobìsập tiệm, đóng cửaHSK 6
2944导弹dǎodànhỏa tiễn, đạn đạoHSK 6
2945导航dǎohángdẫn đường, hướng dẫnHSK 6
2946捣乱dǎoluànphá đám, quấy rốiHSK 6
2947导向dǎoxiànghướng dẫnHSK 6
2948岛屿dǎoyǔquần đảoHSK 6
2949稻谷dàogǔlúaHSK 6
2950盗窃dàoqiètrộmHSK 6

Bài học hôm nay đến đây là kết thúc rồi,các bạn nhớ lưu bài giảng về học dần nhé. Nếu có bất cứ thắc mắc gi về bài giảng các bạn hãy để lại bình luận ở dưới bài viết để được Thầy Vũ giải đáp nhé.

0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P9"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.