Từ vựng HSK 6 TiengTrungHSK ChineMaster
Từ vựng HSK 6 ChineMaster P8 là bài giảng tiếp theo của buổi học tiếng Trung luyện thi HSK online của Thầy Vũ trên website luyện thi HSK online Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster . Đây là kênh dạy học tiếng Trung HSK online miễn phí liên tục chia sẻ rất nhiều tài liệu luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK chỉ duy nhất có tại Trung tâm tiếng Trung luyện thi HSK TiengTrungHSK Thầy Vũ. Bài giảng sẽ được đăng tải mỗi ngày trên kênh Luyện thi HSK online.
Để xem lại những bài giảng về từ vựng HSK 6 đã học,các bạn hãy xem qua link sau nhé.
Trước khi bắt đầu bài mới các bạn xem chi tiết bài học hôm qua tại
Tiếp theo chúng ta sẽ vào phần chính của bài học hôm nay.
5000 từ vựng HSK 6 ChineMaster P8 luyện thi HSK online
STT | Từ vựng HSK 6 | Phiên âm tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Dịch tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Cấp độ từ vựng HSK |
2851 | 出神 | chūshén | xuất thần, say sưa | HSK 6 |
2852 | 出息 | chūxi | triển vọng, tiền đồ | HSK 6 |
2853 | 出洋相 | chūyángxiàng | xấu mặt, làm trò cười cho thiên hạ | HSK 6 |
2854 | 储备 | chúbèi | dự trữ, để dành | HSK 6 |
2855 | 储存 | chǔcún | tích trữ, dự trữ | HSK 6 |
2856 | 处分 | chǔfèn | trừng phạt | HSK 6 |
2857 | 处境 | chǔjìng | cảnh ngộ, hoàn cảnh | HSK 6 |
2858 | 储蓄 | chúxù | để dành, dành dụm | HSK 6 |
2859 | 处置 | chǔzhì | xử lý, xử trí | HSK 6 |
2860 | 触犯 | chùfàn | xúc phạm, xâm phạm | HSK 6 |
2861 | 川流不息 | chuānliúbùxī | như nước chảy | HSK 6 |
2862 | 穿越 | chuānyuè | vượt qua, vượt | HSK 6 |
2863 | 船舶 | chuánbó | thuyền bè | HSK 6 |
2864 | 传达 | chuándá | truyền đạt | HSK 6 |
2865 | 传单 | chuándān | tờ rơi, truyền đơn | HSK 6 |
2866 | 传授 | chuánshòu | truyền dạy, truyền thụ | HSK 6 |
2867 | 喘气 | chuǎnqì | thở dốc, thở sâu, thở hổn hển | HSK 6 |
2868 | 串 | chuàn | chuỗi | HSK 6 |
2869 | 床单 | chuángdān | khăn trải giường | HSK 6 |
2870 | 创立 | chuànglì | sáng lập, thành lập | HSK 6 |
2871 | 创新 | chuàngxīn | cách tân, đổi mới | HSK 6 |
2872 | 创业 | chuàngyè | áng nghiệp, lập nghiệp | HSK 6 |
2873 | 创作 | chuàng zuò | sáng tạo | HSK 6 |
2874 | 吹牛 | chuīniú | khoác lác, thổi phồng | HSK 6 |
2875 | 吹捧 | chuīpěng | tâng bốc, ca tụng | HSK 6 |
2876 | 锤 | chuí | cái búa | HSK 6 |
2877 | 垂直 | chuízhí | vuông góc, thẳng đứng | HSK 6 |
2878 | 纯粹 | chúncuì | tinh khiết, thuần khiết | HSK 6 |
2879 | 纯洁 | chúnjié | tinh khiết | HSK 6 |
2880 | 词汇 | cíhuì | từ vựng | HSK 6 |
2881 | 慈祥 | cíxiáng | hiền từ, hiền hậu | HSK 6 |
2882 | 雌雄 | cíxióng | trống mái, đực cái | HSK 6 |
2883 | 刺 | cì | đâm, chọc, chích | HSK 6 |
2884 | 伺候 | cìhou | hầu hạ, phục dịch | HSK 6 |
2885 | 次品 | cì pǐn | loại hai, thứ phẩm | HSK 6 |
2886 | 次序 | cìxù | trật tự | HSK 6 |
2887 | 丛 | cóng | bụi, lùm, khóm | HSK 6 |
2888 | 从容不迫 | cóngróngbùpò | không vội vàng | HSK 6 |
2889 | 凑合 | còuhé | tập hợp, gom góp | HSK 6 |
2890 | 粗鲁 | cūlǔ | thô lỗ | HSK 6 |
2891 | 窜 | cuàn | lủi, chuồn | HSK 6 |
2892 | 摧残 | cuīcán | phá hủy, tàn phá | HSK 6 |
2893 | 脆弱 | cuìruò | mỏng manh, yếu đuối | HSK 6 |
2894 | 搓 | cuō | xoay, xoắn, vặn | HSK 6 |
2895 | 磋商 | cuōshāng | bàn bạc, hội ý, trao đổi | HSK 6 |
2896 | 挫折 | cuòzhé | sự thất bại | HSK 6 |
2897 | 搭 | dā | mắc, vắt, đắp, phủ | HSK 6 |
2898 | 搭档 | dādàng | người hợp tác, cộng | HSK 6 |
2899 | 搭配 | dāpèi | phối hợp, kèm theo | HSK 6 |
2900 | 答辩 | dábiàn | bào chữa, biện hộ, biện luận | HSK 6 |
Bài học hôm nay đến đây là hết rồi,cảm ơn các bạn đã chú ý lắng nghe,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.
0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P8"