Từ vựng HSK 6 TiengTrungHSK luyện thi HSK online mỗi ngày cùng thầy Vũ
Hôm nay mình xin gửi đến các bạn bài Từ vựng HSK 6 ChineMaster P7 là bài giảng tiếp theo của buổi học tiếng Trung HSK online trên website luyện thi HSK online của Th.S Nguyễn Minh Vũ. Trang web luyện thi HSK trực tuyến TiengTrungHSK được đặt trên máy chủ ChineMaster tại cơ sở 2 trong Thành phố Hồ Chí Minh Quận 10 (Sài Gòn). Đây là kênh chuyên chia sẻ tài liệu luyện thi HSK miễn phí các cấp từ HSK 1 đến HSK 6, rất nhiều bộ đề thi thử HSK online chỉ duy nhất có trên hệ thống máy chủ luyện thi tiếng Trung HSK online TiengTrungHSK Thầy Vũ. Chúng tôi tổng hợp hàng trăm bộ đề luyện thi HSK online từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 6 để phổ cập chứng chỉ tiếng Trung HSK cho các bạn đang sinh sống và làm việc tại Hà Nội và TP HCM.
Các bạn ôn tập lại những từ vựng tiếng Trung HSK 6 phần 3 tại link bên dưới.
Tiếp theo là bài giảng hôm nay Từ vựng HSK 6 ChineMaster P4. Các bạn chia sẻ tài liệu luyện thi tiếng Trung HSK online Thầy Vũ về facebook học dần nhé.
Từ vựng HSK 6 ChineMaster P7 luyện thi HSK 6 online
STT | Từ vựng HSK 6 | Phiên âm tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Dịch tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Cấp độ từ vựng HSK |
2801 | 沉着 | chénzhuó | bình tĩnh, vững vàng | HSK 6 |
2802 | 称心如意 | chènxīn rúyì | vừa lòng đẹp ý | HSK 6 |
2803 | 称号 | chēnghào | tước vị, danh hiệu | HSK 6 |
2804 | 橙 | chéng | trái cam | HSK 6 |
2805 | 盛 | shèng | chứa, đựng, dung nạp | HSK 6 |
2806 | 承办 | chéngbàn | đảm đương, đảm nhận | HSK 6 |
2807 | 承包 | chéngbāo | ký hợp đồng, nhận thầu | HSK 6 |
2808 | 城堡 | chéngbǎo | lâu dài | HSK 6 |
2809 | 成本 | chéngběn | chi phí | HSK 6 |
2810 | 惩罚 | chéngfá | trừng trị | HSK 6 |
2811 | 成交 | chéngjiāo | giao dịch | HSK 6 |
2812 | 承诺 | chéngnuò | cam kết | HSK 6 |
2813 | 澄清 | chéngqīng | làm rõ | HSK 6 |
2814 | 成天 | chéngtiān | suốt ngày, cả ngày | HSK 6 |
2815 | 乘务员 | chéngwùyuán | nhân viên phục vụ ( trên tàu, | HSK 6 |
2816 | 呈现 | chéngxiàn | lộ ra, phơi bày | HSK 6 |
2817 | 成效 | chéngxiào | hiệu quả, công hiệu | HSK 6 |
2818 | 成心 | chéng xīn | thành tâm, cố ý, cố tình | HSK 6 |
2819 | 成员 | chéngyuán | thành viên | HSK 6 |
2820 | 诚挚 | chéngzhì | chân thành, thân ái | HSK 6 |
2821 | 秤 | chèng | cái cân | HSK 6 |
2822 | 吃苦 | chīkǔ | chịu khổ | HSK 6 |
2823 | 吃力 | chīlì | phí sức, tốn sức | HSK 6 |
2824 | 迟缓 | chíhuǎn | trì trệ, chậm chạp | HSK 6 |
2825 | 持久 | chíjiǔ | kéo dài | HSK 6 |
2826 | 池塘 | chítáng | bể bơi, ao, đầm | HSK 6 |
2827 | 迟疑 | chíyí | do dự, chần chừ | HSK 6 |
2828 | 赤道 | chìdào | xích đạo | HSK 6 |
2829 | 赤字 | chìzì | thiếu hụt, bội ch | HSK 6 |
2830 | 充当 | chōngdāng | giữ chức, làm | HSK 6 |
2831 | 冲动 | chōngdòng | xung động, kích thích | HSK 6 |
2832 | 冲击 | chōngjí | tấn công, xung kích | HSK 6 |
2833 | 充沛 | chōngpèi | tràn đầy, dồi dào | HSK 6 |
2834 | 充实 | chōngshí | tăng cường, bổ sung cho đủ | HSK 6 |
2835 | 冲突 | chōngtú | xung đột, mâu thuẫn | HSK 6 |
2836 | 充足 | chōngzú | đầy đủ | HSK 6 |
2837 | 崇拜 | chóngbài | tôn sùng, sùng bái | HSK 6 |
2838 | 重叠 | chóngdié | lặp lại, chồng chéo | HSK 6 |
2839 | 崇高 | chónggāo | cao cả | HSK 6 |
2840 | 崇敬 | chóngjìng | yêu mến, kính yêu | HSK 6 |
2841 | 重阳节 | chóngyáng jié | tết Trùng Dương | HSK 6 |
2842 | 抽空 | chōukòng | dành thời gian, tranh thủ | HSK 6 |
2843 | 筹备 | chóubèi | chuẩn bị,trù bị | HSK 6 |
2844 | 踌躇 | chóuchú | do dự, trần trừ | HSK 6 |
2845 | 稠密 | chóumì | dày đặc | HSK 6 |
2846 | 丑恶 | chǒu’è | xấu xí | HSK 6 |
2847 | 初步 | chūbù | sơ bộ, bước đầu | HSK 6 |
2848 | 出路 | chūlù | đường ra, lối ra | HSK 6 |
2849 | 出卖 | chūmài | bán | HSK 6 |
2850 | 出身 | chūshēn | xuất thân | HSK 6 |
Trên đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay,các bạn nhớ lưu về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.
0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P7"