Từ vựng HSK 6 TiengTrungHSK luyện thi HSK online
Từ vựng HSK 6 ChineMaster P6 là nội dung bài giảng ngày hôm nay Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sẽ gửi đến cho tất cả các bạn,bài giảng được đăng trên kênh học trực tuyến Luyện thi HSK online. Đây là kênh chuyên chia sẻ tài liệu luyện thi HSK miễn phí các cấp từ HSK 1 đến HSK 6, rất nhiều bộ đề thi thử HSK online chỉ duy nhất có trên hệ thống máy chủ luyện thi tiếng Trung HSK online TiengTrungHSK Thầy Vũ. Chúng tôi tổng hợp hàng trăm bộ đề luyện thi HSK online từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 6 để phổ cập chứng chỉ tiếng Trung HSK cho các bạn đang sinh sống và làm việc tại Hà Nội và TP HCM.
Các bạn ôn tập lại những từ vựng tiếng Trung HSK 6 phần 3 tại link bên dưới.
Dưới đây là nội dung chi tiết của nội dung của bài học ngày hôm nay.
Tổng hợp 5000 từ vựng HSK 6 ChineMaster P6 luyện thi HSK 6 online
STT | Từ vựng HSK 6 | Phiên âm tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Dịch tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Cấp độ từ vựng HSK |
2751 | 草案 | cǎo’àn | bản thảo | HSK 6 |
2752 | 草率 | cǎoshuài | qua loa, đại khái | HSK 6 |
2753 | 策划 | cèhuà | chuẩn bị, lập kế hoạch | HSK 6 |
2754 | 测量 | cèliáng | đo lường | HSK 6 |
2755 | 策略 | cèlüè | sách lược | HSK 6 |
2756 | 侧面 | cèmiàn | mặt bên | HSK 6 |
2757 | 层出不穷 | céngchūbùqióng | ất hiện, tầng tầng lớp lớp | HSK 6 |
2758 | 层次 | céngcì | trình tự, cấp độ | HSK 6 |
2759 | 差距 | chājù | chênh lệch, khoảng cách | HSK 6 |
2760 | 查获 | cháhuò | khám phá | HSK 6 |
2761 | 岔 | chà | quẹo, ngoặt, rẽ | HSK 6 |
2762 | 刹那 | chànà | chốc lát, chớp mắt | HSK 6 |
2763 | 诧异 | chàyì | ngạc nhiên | HSK 6 |
2764 | 柴油 | cháiyóu | dầu ma dút | HSK 6 |
2765 | 搀 | chān | trộn,lẫn | HSK 6 |
2766 | 馋 | chán | thèm, ham | HSK 6 |
2767 | 缠绕 | chánrào | quấn, quấn quanh | HSK 6 |
2768 | 阐述 | chǎnshù | trình bày | HSK 6 |
2769 | 产业 | chǎnyè | sản nghiệp | HSK 6 |
2770 | 颤抖 | chàndǒu | run rẩy | HSK 6 |
2771 | 猖狂 | chāngkuáng | ngang ngược, điên cuồn | HSK 6 |
2772 | 昌盛 | chāngshèng | huưng thịnh, hưng vượng | HSK 6 |
2773 | 偿还 | chánghuán | trả nợ, bồi hoàn | HSK 6 |
2774 | 常年 | chángnián | thường niên | HSK 6 |
2775 | 尝试 | chángshì | thử | HSK 6 |
2776 | 常务 | chángwù | thường vụ | HSK 6 |
2777 | 场 | chǎng | sân, trường (lượng từ) | HSK 6 |
2778 | 场合 | chǎnghé | trường hợp | HSK 6 |
2779 | 敞开 | chǎngkāi | mở rộng | HSK 6 |
2780 | 场面 | chǎngmiàn | tình cảnh, tình huống | HSK 6 |
2781 | 场所 | chǎngsuǒ | nơi | HSK 6 |
2782 | 倡导 | chàngdǎo | khởi xướng, mở đầu | HSK 6 |
2783 | 畅通 | chàngtōng | thông suốt, tức khắc | HSK 6 |
2784 | 畅销 | chàngxiāo | bán chạy | HSK 6 |
2785 | 倡议 | chàngyì | sáng kiến | HSK 6 |
2786 | 超级 | chāojí | siêu, siêu cấp | HSK 6 |
2787 | 钞票 | chāopiào | giấy bạc | HSK 6 |
2788 | 超越 | chāo yuè | vượt qua | HSK 6 |
2789 | 潮流 | cháoliú | trào lưu | HSK 6 |
2790 | 潮湿 | cháoshī | ẩm ướt | HSK 6 |
2791 | 嘲笑 | cháoxiào | nhạo báng | HSK 6 |
2792 | 撤退 | chètuì | thoái binh, rút lu | HSK 6 |
2793 | 撤销 | chèxiāo | hủy bỏ, bãi bỏ, | HSK 6 |
2794 | 沉淀 | chéndiàn | chất kết tủa | HSK 6 |
2795 | 陈旧 | chénjiù | lỗi thời, cũ kỹ | HSK 6 |
2796 | 陈列 | chénliè | trưng bày | HSK 6 |
2797 | 沉闷 | chénmèn | nặng nề, nặng trĩu | HSK 6 |
2798 | 陈述 | chénshù | kể, trần thuật | HSK 6 |
2799 | 沉思 | chénsī | trầm tư | HSK 6 |
2800 | 沉重 | chénzhòng | tách nhiệm, gánh nặng | HSK 6 |
Trên đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay,các bạn nhớ lưu về học dần nhé.
0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P6"