Từ vựng HSK 6 ChineMaster P5

Từ vựng HSK 6 TiengTrungHSK Hai Bà Trưng Hà Nội Trung tâm luyện thi HSK online Tiếng Trung HSK Thầy Vũ
Đánh giá post

Từ vựng HSK 6 luyện thi HSK online TiengTrungHSK

Từ vựng HSK 6 ChineMaster P5 là bài giảng luyện thi HSK trực tuyến của Thầy Vũ trên trang web luyện thi HSK online Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK Hai Bà Trưng Hà Nội. Tất cả bài giảng và tài liệu luyện thi tiếng Trung HSK online trên kênh này đều hoàn toàn miễn phí. Rất nhiều tài liệu luyện thi HSK quý hiếm chỉ có duy nhất được chia sẻ trên website này. Các bạn học viên TiengTrungHSK ôn tập lại những kiến thức tiếng Trung HSK của bài học hôm qua chuyên đề từ vựng HSK cấp 6 phần 4 tại link bên dưới.

Từ vựng HSK 6 P4

Tiếp theo là phần chính của bài giảng luyện thi tiếng Trung HSK hôm nay.

5000 từ vựng HSK 6 ChineMaster P5 luyện thi HSK 6 online

Bên dưới là bảng từ vựng tiếng Trung HSK 6 phần 5 từ STT 2701 đến 2750.

STTTừ vựng HSK 6Phiên âm tiếng TrungGiải nghĩa Tiếng ViệtCấp độ HSK
2701捕捉bǔzhuōbắt, tóm, chụpHSK 6
2702不得已bùdéyǐbất đắc dĩ, bắt buộc phảiHSK 6
2703步伐bùfátiến độ, nhịp bướcHSK 6
2704不妨bùfángđừng ngại, không saHSK 6
2705不敢当bù gǎndāngkhông dámHSK 6
2706布告bùgàobản thông báoHSK 6
2707不禁bùjīnkhông nhịn được, không nén nổiHSK 6
2708布局bùjúbố cụcHSK 6
2709不堪bùkānkhông chịu nổiHSK 6
2710不可思议bùkěsīyìphi thường, không thể tưởng tượng nổiHSK 6
2711不愧bùkuìxứng đángHSK 6
2712不料bùliàokhông ngờ đượcHSK 6
2713不时bùshíđôi khi, thỉnh thoảngHSK 6
2714部署bùshǔsắp xếp, bố tríHSK 6
2715部位bùwèibộ vị, vị tríHSK 6
2716不惜bùxīngần ngại, không tiếcHSK 6
2717不相上下bù xiāng shàngxingang nhauHSK 6
2718不像话bú xiànghuàchẳng ra làm sao cảHSK 6
2719不屑一顾bú xiè yí gùtuỳ tiệnHSK 6
2720不言而喻bù yán ér yùkhông nói cũng rõHSK 6
2721不由得bùyóudekhông thểHSK 6
2722不择手段bùzéshǒuduànkhông từ thủ đoạnHSK 6
2723不止bùzhǐkhông ngớt, không dứtHSK 6
2724布置bùzhìsắp xếpHSK 6
2725裁缝cáiféngmay váHSK 6
2726财富cáifùsự giàu cóHSK 6
2727才干cáigànnăng lực, tài cánHSK 6
2728裁判cáipàntrọng tàiHSK 6
2729财务cáiwùtài vụHSK 6
2730裁员cáiyuángiảm biên chế, cắt giảm nhân viênHSK 6
2731财政cáizhèngtài chínhHSK 6
2732采购cǎigòumua, thu muaHSK 6
2733采集cǎijísưu tậpHSK 6
2734采纳cǎinàtiếp nhận, tiếp thuHSK 6
2735彩票cǎipiàové xổ sốHSK 6
2736参谋cānmóutham mưu, cố vấnHSK 6
2737参照cānzhàotham chiếu, bắt trướcHSK 6
2738残酷cánkùhung ác, tàn bạoHSK 6
2739残留cánliúcòn lạiHSK 6
2740残忍cánrěntàn nhẫnHSK 6
2741灿烂cànlànsáng lạng, rực rõHSK 6
2742cāngkhoang, buồngHSK 6
2743苍白cāngbáitái nhợtHSK 6
2744仓促cāngcùvội vàngHSK 6
2745仓库cāngkùkhoHSK 6
2746操劳cāoláolàm việc chăm chỉHSK 6
2747操练cāoliànluyện tập, thao luyệnHSK 6
2748操纵cāozòngđiều khiển, khống chế, thao túngHSK 6
2749操作cāozuòthao tácHSK 6
2750嘈杂cáozáồn àoHSK 6

Vậy là chúng ta vừa học xong nội dung bài giảng chuyên đề Từ vựng HSK 6 ChineMaster P5 rồi đấy. Các bạn cảm thấy tự luyện thi HSK online tại nhà cùng Thầy Vũ có đơn giản và hiệu quả không nào. Các bạn hãy chia sẻ kênh luyện thi HSK online này của Thầy Vũ cùng những người bạn xung quanh nữa nhé.

Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK ChineMaster vào buổi học tiếp theo.

Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK Hai Bà Trưng là địa chỉ học tiếng Trung uy tín tại Hà Nội và luyện thi HSK miễn phí liên tục chia sẻ tài liệu luyện thi tiếng Trung HSK miễn phí mỗi ngày.

0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P5"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.