Từ vựng HSK 6 TiengTrungHSK luyện thi HSK online
Từ vựng HSK 6 ChineMaster P4 là bài giảng tiếp theo của buổi học tiếng Trung HSK online trên website luyện thi HSK online của Th.S Nguyễn Minh Vũ. Trang web luyện thi HSK trực tuyến TiengTrungHSK được đặt trên máy chủ ChineMaster tại cơ sở 2 trong Thành phố Hồ Chí Minh Quận 10 (Sài Gòn). Đây là kênh chuyên chia sẻ tài liệu luyện thi HSK miễn phí các cấp từ HSK 1 đến HSK 6, rất nhiều bộ đề thi thử HSK online chỉ duy nhất có trên hệ thống máy chủ luyện thi tiếng Trung HSK online TiengTrungHSK Thầy Vũ. Chúng tôi tổng hợp hàng trăm bộ đề luyện thi HSK online từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 6 để phổ cập chứng chỉ tiếng Trung HSK cho các bạn đang sinh sống và làm việc tại Hà Nội và TP HCM.
Các bạn ôn tập lại những từ vựng tiếng Trung HSK 6 phần 3 tại link bên dưới.
Tiếp theo là bài giảng hôm nay Từ vựng HSK 6 ChineMaster P4. Các bạn chia sẻ tài liệu luyện thi tiếng Trung HSK online Thầy Vũ về facebook học dần nhé.
5000 từ vựng HSK 6 ChineMaster P4 luyện thi HSK 6 online
Bên dưới là bảng từ vựng tiếng Trung HSK 6 phần 4 gồm 50 từ vựng HSK 6 cơ bản từ STT 2651 đến 2700.
STT | Từ vựng HSK 6 | Phiên âm tiếng Trung | Giải nghĩa Tiếng Việt | Cấp độ HSK |
2651 | 边缘 | biānyuán | giáp danh, giáp với | HSK 6 |
2652 | 编织 | biānzhī | bện, đan, tết | HSK 6 |
2653 | 扁 | biǎn | bằng phẳng | HSK 6 |
2654 | 贬低 | biǎndī | chê bai, hạ thấp | HSK 6 |
2655 | 贬义 | biǎnyì | nghĩa xấu | HSK 6 |
2656 | 遍布 | biànbù | phân bố, rải rác | HSK 6 |
2657 | 变故 | biàngù | biến cố, tai nạn | HSK 6 |
2658 | 辩护 | biànhù | biện hộ, bảo vệ | HSK 6 |
2659 | 辩解 | biànjiě | biện giải | HSK 6 |
2660 | 便利 | biànlì | tiện lợi | HSK 6 |
2661 | 变迁 | biànqiān | thay đổi | HSK 6 |
2662 | 辨认 | biànrèn | nhận rõ, phân biệt | HSK 6 |
2663 | 便条 | biàntiáo | chú ý | HSK 6 |
2664 | 便于 | biànyú | tiện bề, tiện việc, tiện cho | HSK 6 |
2665 | 辩证 | biànzhèng | biện chứng | HSK 6 |
2666 | 变质 | biànzhí | biến chất, hư hỏng | HSK 6 |
2667 | 辫子 | biànzi | bím tóc | HSK 6 |
2668 | 标本 | biāoběn | mẫu, tiêu bản | HSK 6 |
2669 | 标记 | biāojì | dấu | HSK 6 |
2670 | 飙升 | biāoshēng | bay lên | HSK 6 |
2671 | 标题 | biāotí | tiêu đề | HSK 6 |
2672 | 表决 | biǎojué | biểu quyết, bầu | HSK 6 |
2673 | 表态 | biǎotài | baày tỏ thái độ | HSK 6 |
2674 | 表彰 | biǎozhāng | khen ngợi | HSK 6 |
2675 | 憋 | biē | bịt, nín, kìm nén | HSK 6 |
2676 | 别人 | biérén | người khác | HSK 6 |
2677 | 别墅 | biéshù | biệt thự | HSK 6 |
2678 | 别致 | biézhì | độc đáo, mới mẻ, khác thường | HSK 6 |
2679 | 别扭 | bièniu | khó chịu, chướng, kỳ quặc | HSK 6 |
2680 | 濒临 | bīnlín | kề bên, kề, kề cận | HSK 6 |
2681 | 冰雹 | bīngbáo | mưa đá | HSK 6 |
2682 | 并存 | bìngcún | cùng tồn tại | HSK 6 |
2683 | 并非 | bìngfēi | không | HSK 6 |
2684 | 并列 | bìngliè | dđặt cạnh nhau, đặt ngang nhau | HSK 6 |
2685 | 拨打 | bōdǎ | gọi ( điện thoại) | HSK 6 |
2686 | 播放 | bòfàng | truyền, phát, đưa tin | HSK 6 |
2687 | 波浪 | bōlàng | sóng | HSK 6 |
2688 | 波涛汹涌 | bōtāoxiōngyǒng | sóng cuộn trào dâng | HSK 6 |
2689 | 剥削 | bōxuè | bóc lột, lợi dụng | HSK 6 |
2690 | 播种 | bōzhòng | gieo hạt | HSK 6 |
2691 | 博大精深 | bódàjīngshēn | uyên bác, uyên thâm | HSK 6 |
2692 | 搏斗 | bódòu | vật lộn | HSK 6 |
2693 | 博览会 | bólǎnhuì | hội chợ | HSK 6 |
2694 | 伯母 | bómǔ | bác gái | HSK 6 |
2695 | 薄弱 | bóruò | bạc nhược, yếu kém | HSK 6 |
2696 | 不顾 | bùgù | không cần biết đến | HSK 6 |
2697 | 补偿 | bǔcháng | bồi thường, đền bù | HSK 6 |
2698 | 补救 | bǔjiù | bổ cứu, cứu vãn | HSK 6 |
2699 | 哺乳 | bǔrǔ | cho bú | HSK 6 |
2700 | 补贴 | bǔtiē | tiền trợ cấp | HSK 6 |
Vậy là vừa rồi chúng ta đã đi xong nội dung bài giảng luyện thi HSK online chuyên đề Từ vựng HSK 6 ChineMaster P4, rất nhanh và hiệu quả phải không các bạn. Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK ChineMaster vào ngày mai nhé.
Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK liên tục chia sẻ rất nhiều tài liệu luyện thi HSK online miễn phí trên hệ thống máy chủ Trung tâm tiếng Trung ChineMaster.
0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P4"