Từ vựng HSK 6 TiengTrungHSK luyện thi HSK online
Từ vựng HSK 6 ChineMaster P3 là bài giảng tiếp theo của Thầy Vũ hướng dẫn các bạn học viên TiengTrungHSK ChineMaster học từ vựng tiếng Trung HSK 6 trên website luyện thi HSK online Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK luyện thi HSK trực tuyến. Đây là kênh luyện thi HSK online Thầy Vũ để giúp đỡ các bạn có hoàn cảnh khó khăn không có điều kiện đi học tại các Trung tâm tiếng Trung luyện thi HSK mà vẫn có thể ngồi nhà tự học tiếng Trung HSK online cùng Thầy Vũ mà không cần phải đến bất kỳ Trung tâm tiếng Trung luyện thi HSK nào hết, các bạn sẽ tiết kiệm được rất nhiều tiền.
Các bạn ôn tập những từ vựng tiếng Trung HSK 6 phần 2 tại link bên dưới.
Tiếp theo là nội dung bài giảng chính của chúng ta, các bạn hãy chia sẻ bài giảng luyện thi HSK online của Thầy Vũ về facebook học dần nhé.
5000 từ vựng HSK 6 ChineMaster P3 luyện thi HSK 6 online
Bên dưới là bảng 5000 từ vựng HSK 6 phần 3 gồm 50 từ vựng tiếng Trung HSK 6 từ STT 2601 đến 2650.
STT | Từ vựng HSK 6 | Phiên âm tiếng Trung | Giải nghĩa Tiếng Việt | Cấp độ HSK |
2601 | 报到 | bàodào | báo cáo có mặt, trình diện | HSK 6 |
2602 | 爆发 | bàofā | bùng nổ, bộc phát | HSK 6 |
2603 | 报复 | bàofù | trả thù | HSK 6 |
2604 | 抱负 | bàofù | tham vọng, hoài bã | HSK 6 |
2605 | 曝光 | pùguāng | phơi bày | HSK 6 |
2606 | 暴力 | bàolì | bạo lực | HSK 6 |
2607 | 暴露 | bàolù | lộ ra | HSK 6 |
2608 | 报社 | bàoshè | tòa soạn, tòa báo | HSK 6 |
2609 | 报销 | bàoxiāo | thanh toán chi phí | HSK 6 |
2610 | 抱怨 | bàoyuàn | oán hận, phàn nàn | HSK 6 |
2611 | 爆炸 | bàozhà | nổ, làm nổ tung | HSK 6 |
2612 | 悲哀 | bēi’āi | bi ai, đau buồn | HSK 6 |
2613 | 卑鄙 | bēibǐ | đáng khinh | HSK 6 |
2614 | 悲惨 | bēicǎn | bi thảm | HSK 6 |
2615 | 北极 | běijí | bắc cực | HSK 6 |
2616 | 被动 | bèidòng | bị động | HSK 6 |
2617 | 备份 | bèifèn | backup, sao lưu (dữ liêu, data) | HSK 6 |
2618 | 被告 | bèigào | bị cáo | HSK 6 |
2619 | 贝壳 | bèiké | vỏ sò, vỏ ốc | HSK 6 |
2620 | 背叛 | bèipàn | phản bội | HSK 6 |
2621 | 背诵 | bèi sòng | đọc thuộc lòng | HSK 6 |
2622 | 备忘录 | bèiwànglù | ghi nhớ | HSK 6 |
2623 | 奔波 | bēnbō | bôn ba | HSK 6 |
2624 | 奔驰 | bēnchí | chạy nhanh, chạy băng băng | HSK 6 |
2625 | 本能 | běnnéng | bản năng | HSK 6 |
2626 | 本钱 | běnqián | tiền vốn | HSK 6 |
2627 | 本人 | běnrén | bản thân, tôi | HSK 6 |
2628 | 本身 | běnshēn | tự bản thân | HSK 6 |
2629 | 本事 | běnshì | bản lĩnh | HSK 6 |
2630 | 本着 | běnzhe | căn cứ, dựa vào | HSK 6 |
2631 | 笨拙 | bènzhuō | vụng về | HSK 6 |
2632 | 崩溃 | bēngkuì | tan vỡ, sụp đổ | HSK 6 |
2633 | 甭 | béng | không cần | HSK 6 |
2634 | 蹦 | bèng | nhảy, bật | HSK 6 |
2635 | 迸发 | bèngfā | bung ra, tóe ra | HSK 6 |
2636 | 逼迫 | bīpò | ép, thúc ép, bức bách | HSK 6 |
2637 | 鼻涕 | bítì | nước mũi | HSK 6 |
2638 | 比方 | bǐfāng | ví, so sánh, so bì | HSK 6 |
2639 | 比喻 | bǐyù | ví dụ, ví von | HSK 6 |
2640 | 比重 | bǐzhòng | tỷ trọng | HSK 6 |
2641 | 臂 | bì | cánh tay | HSK 6 |
2642 | 弊病 | bìbìng | tệ nạn, tai hại, sai lầm | HSK 6 |
2643 | 必定 | bìdìng | nhất định, chắc chắn | HSK 6 |
2644 | 弊端 | bìduān | tệ nạn, tai hại | HSK 6 |
2645 | 闭塞 | bìsè | tắc nghẽn, bế tắc | HSK 6 |
2646 | 碧玉 | bìyù | ngọc bích | HSK 6 |
2647 | 鞭策 | biāncè | thúc giục | HSK 6 |
2648 | 边疆 | biānjiāng | biên giới | HSK 6 |
2649 | 边界 | biānjiè | ranh giới | HSK 6 |
2650 | 边境 | biānjìng | biên giới | HSK 6 |
Vậy là chúng ta vừa đi xong nội dung bài giảng trực tuyến hôm nay với chuyên đề Từ vựng HSK 6 ChineMaster P3 rồi. Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK vào ngày mai.
Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster chuyên luyện thi HSK online miễn phí chia sẻ các bộ đề thi thử HSK online gồm HSK cấp 1 đến HSK cấp 6 trên hệ thống máy chủ của Thầy Vũ đặt tại cơ sở 2 trong Quận 10 Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).
0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P3"