Từ vựng HSK 6 ChineMaster P2

Từ vựng HSK 6 ChineMaster luyện thi tiếng Trung HSK trên máy chủ Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK Thầy Vũ
Đánh giá post

Từ vựng HSK 6 TiengTrungHSK ChineMaster luyện thi HSK

Từ vựng HSK 6 ChineMaster P2 là bài giảng tiếp theo của buổi học tiếng Trung luyện thi HSK online của Thầy Vũ trên website luyện thi HSK online Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster tại Số 20 Nguyên Hồng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội. Đây là kênh dạy học tiếng Trung HSK online miễn phí liên tục chia sẻ rất nhiều tài liệu luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK chỉ duy nhất có tại Trung tâm tiếng Trung luyện thi HSK TiengTrungHSK Thầy Vũ.

Các bạn học viên TiengTrungHSK ôn tập lại 50 từ vựng tiếng Trung HSK 6 phần 1 tại link bên dưới.

Từ vựng HSK 6 P1

Tiếp theo chúng ta sẽ vào phần chính của bài học hôm nay.

5000 từ vựng HSK 6 ChineMaster P2 luyện thi HSK online

Bên dưới là bảng 5000 từ vựng tiếng Trung HSK 6 phần 2 gồm 50 từ vựng HSK cấp 6 từ STT 2551 đến 2600.

STTTừ vựng HSK 6Phiên âm tiếng TrungGiải nghĩa Tiếng ViệtCấp độ HSK
2551暗示ànshìám thị, ra hiệuHSK 6
2552昂贵ángguìđắt tiềnHSK 6
2553凹凸āotúlồi lõm, gồ ghềHSK 6
2554áothứcHSK 6
2555奥秘àomìđiều bí ẩnHSK 6
2556đào, cào bới, moi, dỡHSK 6
2557vết sẹoHSK 6
2558巴不得bābudéước gì, chỉ mongHSK 6
2559巴结bājiénịnh bợHSK 6
2560拔苗助长bámiáozhùzhǎngdũng tốc bất đạt, quá vội vàng thành công mà làm hỏng chuyện lớnHSK 6
2561把关bǎguānkiểm định, nắm chặtHSK 6
2562把手bǎshǒutay nắm cửa, chuôiHSK 6
2563把戏bǎxìxiếc, trò lừa bịp, trò bịp bợmHSK 6
2564霸道bàdàobá đạo, độc tài, chuyên chếHSK 6
2565罢工bàgōngđình côngHSK 6
2566bāibẻ, tách, tẽHSK 6
2567百分点bǎifēndiǎnđiểm phần trămHSK 6
2568摆脱bǎituōthoát khỏiHSK 6
2569拜访bàifǎngđến thămHSK 6
2570败坏bàihuàihư hỏngHSK 6
2571拜年bàiniánđi chúc tếtHSK 6
2572拜托bàituōxin nhờ, kính nhờHSK 6
2573版本bǎnběnphiên bảnHSK 6
2574颁布bānbùban hànhHSK 6
2575颁发bānfāban phátHSK 6
2576斑纹bānwénsọcHSK 6
2577伴侣bànlǚbạn đồng hànhHSK 6
2578伴随bànsuíđi đôi với, kèm theoHSK 6
2579半途而废bàntú’érfèibỏ cuộc giữa chừngHSK 6
2580扮演bànyǎnđóng vai, sắm vaiHSK 6
2581绑架bǎngjiàbắt cócHSK 6
2582榜样bǎngyàngtấm gươngHSK 6
2583bàngbảng AnhHSK 6
2584包庇bāobìbao che, che đậy, lấp liếmHSK 6
2585包袱bāofugánh nặngHSK 6
2586包围bāowéibao vâyHSK 6
2587包装bāozhuānggói, bọcHSK 6
2588保管bǎoguǎnbảo quảnHSK 6
2589饱和bǎohébão hòaHSK 6
2590饱经沧桑bǎojīngcāngsāngbãi bể nương dâu, trải qua bao thăng trầmHSK 6
2591保密bǎomìbảo mậtHSK 6
2592保姆bǎomǔbảo mẫu, người giúp việc, ô sinHSK 6
2593保守bǎoshǒubảo thủHSK 6
2594保卫bǎowèibảo vệ, ủng hộHSK 6
2595保养bǎoyǎngbảo trì, bảo dưỡngHSK 6
2596保障bǎozhàngđảm bảo, bảo hộHSK 6
2597保重bǎozhòngbảo trọng, cẩn thậnHSK 6
2598报仇bàochóutrả thù, báo thùHSK 6
2599报酬bàochóuthù laoHSK 6
2600报答bàodábáo đáp, đền đápHSK 6

Vậy là chúng ta đã học xong bài giảng hôm nay chuyên đề Từ vựng HSK 6 ChineMaster P2 rồi. Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK vào ngày mai nhé.

Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster chuyên luyện thi HSK online miễn phí từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 6.

0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P2"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.