Từ vựng HSK 6 ChineMaster TiengTrungHSK luyện thi HSK online
Từ vựng HSK 6 ChineMaster P1 là bài giảng của Thầy Vũ hướng dẫn học viên TiengTrungHSK phương pháp học từ vựng tiếng Trung HSK 6 trên website luyện thi HSK online được đặt trên máy chủ ChineMaster của Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK cơ sở 2 tại Quận 10 Thành phố Hồ Chí Minh. Đây là kênh luyện thi tiếng Trung HSK online miễn phí được tài trợ kinh phí bởi Th.S Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia huấn luyện các sĩ tử HSK 6 vượt qua các kỳ thi HSK cấp 6 – Youtuber nổi tiếng chuyên dạy học tiếng Trung Quốc mỗi ngày trên kênh youtube học tiếng Trung online.
5000 từ vựng HSK 6 ChineMaster P1 luyện thi HSK 6 online
Bên dưới là bảng 5000 từ vựng tiếng Trung HSK 6 gồm 50 từ vựng HSK cấp 6 phần 1 từ STT 2501 đến 2550.
STT | Từ vựng HSK 6 | Phiên âm tiếng Trung | Giải nghĩa Tiếng Việt | Cấp độ HSK |
2501 | 追求 | zhuīqiú | theo đuổi | HSK 6 |
2502 | 资格 | zīgé | tư cách | HSK 6 |
2503 | 资金 | zījīn | tiền vốn, quỹ | HSK 6 |
2504 | 资料 | zīliào | tư liệu, dữ liệu | HSK 6 |
2505 | 姿势 | zīshì | tư thế | HSK 6 |
2506 | 咨询 | zīxún | tư vấn, trưng cầu | HSK 6 |
2507 | 资源 | zīyuán | taài nguyên | HSK 6 |
2508 | 紫 | zǐ | màu đỏ tía | HSK 6 |
2509 | 自从 | zìcóng | từ | HSK 6 |
2510 | 自动 | zìdòng | tự động | HSK 6 |
2511 | 自豪 | zìháo | tự hào | HSK 6 |
2512 | 自觉 | zìjué | tự giác | HSK 6 |
2513 | 字幕 | zìmù | phụ đề | HSK 6 |
2514 | 自私 | zìsī | ích kỷ | HSK 6 |
2515 | 自信 | zìxìn | tự tin | HSK 6 |
2516 | 自由 | zìyóu | tự do | HSK 6 |
2517 | 自愿 | zìyuàn | tự nguyện | HSK 6 |
2518 | 综合 | zònghé | tổng hợp | HSK 6 |
2519 | 宗教 | zōngjiào | tôn giáo | HSK 6 |
2520 | 总裁 | zǒngcái | chủ tịch | HSK 6 |
2521 | 总共 | zǒnggòng | tổng cộng, tất cả | HSK 6 |
2522 | 总理 | zǒnglǐ | thủ tướng | HSK 6 |
2523 | 总算 | zǒngsuàn | cuối cùng cũng, nhìn chung | HSK 6 |
2524 | 总统 | zǒngtǒng | tổng thống | HSK 6 |
2525 | 总之 | zǒngzhī | nói chung, tóm lại | HSK 6 |
2526 | 祖国 | zǔguó | tổ quốc | HSK 6 |
2527 | 组合 | zǔhé | tổ hợp | HSK 6 |
2528 | 祖先 | zǔxiān | tổ tiên | HSK 6 |
2529 | 醉 | zuì | say rượu, bia | HSK 6 |
2530 | 最初 | zuìchū | đầu tiên | HSK 6 |
2531 | 罪犯 | zuìfàn | tội phạm | HSK 6 |
2532 | 尊敬 | zūnjìng | tôn kính | HSK 6 |
2533 | 遵守 | zūnshǒu | tuân thủ | HSK 6 |
2534 | 尊重 | zūnzhòng | tôn trọng | HSK 6 |
2535 | 作品 | zuòpǐn | tác phẩm | HSK 6 |
2536 | 作为 | zuòwéi | là, làm với tư cách | HSK 6 |
2537 | 作文 | zuòwén | viết văn,làm văn | HSK 6 |
2538 | 哎哟 | āiyō | ôi, ôi chao | HSK 6 |
2539 | 挨 | āi | bị, chịu đựng, gặp phải | HSK 6 |
2540 | 癌症 | áizhèng | ung thư | HSK 6 |
2541 | 爱不释手 | ài bú shì shǒu | quyến luyến không rời | HSK 6 |
2542 | 爱戴 | àidài | yêu quý, kính yêu | HSK 6 |
2543 | 暧昧 | àimèi | mập mờ, mờ ám | HSK 6 |
2544 | 安居乐业 | ānjūlèyè | an cư lạc nghiệp | HSK 6 |
2545 | 安宁 | ānníng | yên ổn | HSK 6 |
2546 | 安详 | ānxiáng | êm đềm | HSK 6 |
2547 | 安置 | ānzhì | bố trí ổn thỏa, ổn định | HSK 6 |
2548 | 案件 | ànjiàn | vụ án, trường hợp, án kiện | HSK 6 |
2549 | 案例 | ànlì | trường hợp | HSK 6 |
2550 | 按摩 | ànmó | xoa bóp | HSK 6 |
Vậy là chúng ta vừa học xong nội dung bài giảng luyện thi HSK online chuyên đề Từ vựng HSK 6 ChineMaster P1 rồi đấy. Các bạn hãy chia sẻ bài giảng trực tuyến luyện thi HSK online hôm nay của Thầy Vũ tới những người bạn xung quanh chúng ta nữa nhé. Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK vào buổi học tiếng Trung HSK vào ngày mai.
Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster liên tục chia sẻ tài liệu luyện thi HSK online miễn phí với rất nhiều bộ đề thi thử HSK online từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 6.
0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P1"