Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 6 mỗi ngày cùng Thầy Vũ
Từ vựng HSK 6 ChineMaster P51 là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 6 gồm 5000 từ vựng tiếng Trung cơ bản. Bài giảng sẽ được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đăng tải trên kênh học trực tuyến Luyện thi HSK online.
Nếu các bạn có nhu cầu luyện thi HSK online để thi lấy chứng chỉ từ HSK 3 đến HSK 6, các bạn phải có một lộ trình ôn thi hiệu quả và và chính xác. Đến với Tiếng Trung ChineMaster, các bạn sẽ được thầy Vũ tư vấn phương pháp ôn thi rất hiệu quả, và trên kênh Luyện thi HSK online mỗi ngày cũng sẽ gửi đến các bạn rất nhiều tài liệu rất quan trọng.
Tiếp theo là chuyên mục Từ vựng HSK 6 tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 6,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.
Chuyên mục tổng hợp từ vựng HSK 6
Trước khi bắt đầu bài mới các bạn xem chi tiết bài học hôm qua tại
Để nâng cao thêm kĩ năng luyện thi HSK online,các bạn hãy tải trọn bộ đề thi Luyện thi HSK sau đây của Thầy Vũ về làm dần nhé.
Hướng dẫn tải đề luyện thi HSK online
Dưới đây là nội dung chi tiết của bài học hôm nay,các bạn nhớ chú ý theo dõi nhé.
Từ vựng HSK 6 ChineMaster P51 Thầy Vũ ChineMaster
STT | Từ vựng HSK 6 | Phiên âm tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Dịch tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Cấp độ từ vựng HSK |
5001 | 转达 | zhuǎndá | truyềnn tải | HSK 6 |
5002 | 转让 | zhuǎnràng | chuyển nhượng | HSK 6 |
5003 | 转移 | zhuǎnyí | thay đổi vị trí | HSK 6 |
5004 | 转折 | zhuǎnzhé | chuyển ngoặt, chuyển hướng | HSK 6 |
5005 | 传记 | zhuànjì | truyện ký, tiểu sử | HSK 6 |
5006 | 装备 | zhuāngbèi | trang thiết bị | HSK 6 |
5007 | 装卸 | zhuāngxiè | dỡ hàng, bốc dỡ | HSK 6 |
5008 | 庄严 | zhuāngyán | trang nghiêm | HSK 6 |
5009 | 庄重 | zhuāngzhòn | trang trọng | HSK 6 |
5010 | 幢 | chuáng | căn, tòa, ngôi | HSK 6 |
5011 | 壮观 | zhuàngguān | đồ sộ, tráng lệ | HSK 6 |
5012 | 壮丽 | zhuànglì | tráng lệ | HSK 6 |
5013 | 壮烈 | zhuàngliè | lừng lẫy, oanh liệt | HSK 6 |
5014 | 追悼 | zhuīdào | truy điệu | HSK 6 |
5015 | 追究 | zhuījiù | truy cứu, truy vấn | HSK 6 |
5016 | 准则 | zhǔnzé | chuẩn tắc, nguyên tắc | HSK 6 |
5017 | 琢磨 | zhuómó | đẽo gọt, gọt giũa | HSK 6 |
5018 | 着手 | zhuóshǒu | bắt tay vào làm | HSK 6 |
5019 | 着想 | zhuóxiǎng | suy nghĩ, lo nghĩ | HSK 6 |
5020 | 卓越 | zhuóyuè | nổi bật, trác việt, lỗi lạc | HSK 6 |
5021 | 着重 | zhuózhòng | nhấn mạnh, chú trọng | HSK 6 |
5022 | 资本 | zīběn | vốn | HSK 6 |
5023 | 资产 | zīchǎn | tài sản | HSK 6 |
5024 | 资深 | zī shēn | từng trải, thâm niên | HSK 6 |
5025 | 姿态 | zītài | tư thế, dáng dấp | HSK 6 |
5026 | 滋味 | zīwèi | mùi vị | HSK 6 |
5027 | 滋长 | zīzhǎng | phát sinh, nảy sinh | HSK 6 |
5028 | 资助 | zīzhù | trợ cấp | HSK 6 |
5029 | 子弹 | zǐdàn | đạn | HSK 6 |
5030 | 自卑 | zìbēi | tự ti | HSK 6 |
5031 | 自发 | zìfā | tự phát | HSK 6 |
5032 | 自力更生 | zìlìgēngshēng | tự lực cánh sinh | HSK 6 |
5033 | 自满 | zìmǎn | tự mãn | HSK 6 |
5034 | 字母 | zìmǔ | chữ cái | HSK 6 |
5035 | 自主 | zìzhǔ | tự chủ | HSK 6 |
5036 | 踪迹 | zōngjī | dấu vết | HSK 6 |
5037 | 棕色 | zōngsè | màu nâu | HSK 6 |
5038 | 宗旨 | zōngzhǐ | tôn chỉ, mục đích | HSK 6 |
5039 | 总而言之 | zǒng’éryánzhī | nói tóm lại | HSK 6 |
5040 | 总和 | zǒnghé | tổng hợp, tổng số | HSK 6 |
5041 | 纵横 | zònghéng | tung hoành, ngang dọc | HSK 6 |
5042 | 走廊 | zǒuláng | hành lang | HSK 6 |
5043 | 走漏 | zǒulòu | rò rỉ ra ngoài | HSK 6 |
5044 | 走私 | zǒusī | buôn lậu | HSK 6 |
5045 | 揍 | zòu | đánh đập | HSK 6 |
5046 | 租赁 | zūlìn | thuê, cho thuê | HSK 6 |
5047 | 足以 | zúyǐ | đủ | HSK 6 |
5048 | 组 | zǔ | nhóm, tổ | HSK 6 |
5049 | 阻碍 | zǔ’ài | cản trở | HSK 6 |
5050 | 祖父 | zǔfù | ông nội | HSK 6 |
5051 | 阻拦 | zǔlán | ngăn cản, ngăn trở | HSK 6 |
5052 | 阻挠 | zǔnáo | cản trở, ngăn cản, phá rối | HSK 6 |
5053 | 钻研 | zuānyán | nghiên cứu, đào sâu nghiên cứu | HSK 6 |
5054 | 钻石 | zuànshí | kim cương | HSK 6 |
5055 | 嘴唇 | zuǐchún | môi | HSK 6 |
5056 | 遵循 | zūnxún | theo, tuân theo | HSK 6 |
5057 | 尊严 | zūnyán | tôn nghiêm | HSK 6 |
5058 | 左右 | zuǒyòu | dù sao cũng | HSK 6 |
5059 | 作弊 | zuòbì | làm càn, làm bậy, gian lận | HSK 6 |
5060 | 做东 | zuò dōng | làm chủ | HSK 6 |
5061 | 作废 | zuòfèi | xóa bỏ, mất hiệu quả | HSK 6 |
5062 | 作风 | zuòfēng | phong cách | HSK 6 |
5063 | 作息 | zuòxí | làm việc và nghỉ ngơi | HSK 6 |
5064 | 座右铭 | zuòyòumíng | lời răn, lời cách ngôn | HSK 6 |
5065 | 做主 | zuòzhǔ | làm chủ, quyết định | HSK 6 |
0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P51"