Tài liệu luyện thi HSK online Từ vựng HSK 6 cùng Thầy Vũ
Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 6 bài 1 là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 6 gồm 5000 từ vựng tiếng Trung cơ bản do thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ chia sẻ thường xuyên trên trang web trực tuyến tiengtrunghsk.net,đây là website học tiếng Trung trực tuyến của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ
Những bạn có nhu cầu luyện thi HSK để thi lấy chứng chỉ từ HSK 3 đến HSK 6 thì hãy đến với chúng tôi,đến với trung tâm tiếng Trung Chinemaster. Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sẽ mang đến cho các bạn một lộ trình ôn luyện thật hợp lý để các bạn đạt được kết quả tốt trong kì thi HSK của mình. Tất cả các bộ tài liệu gửi đến cho các bạn đều hoàn toàn miễn phí 100% đi đôi với đó là chất lượng rất tuyệt vời.
Các bạn xem chi tiết bài giảng Từ vựng HSK 6 ChineMaster P51 hôm qua tại link bên dưới đây nhé.
Sau đây là chuyên mục Từ vựng HSK 6 tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 6,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.
Danh mục tổng hợp từ vựng HSK 6
Các bạn muốn rèn luyện kĩ năng luyện thi HSK online thì hãy tải ngày bộ đề Luyện thi HSK online do Thầy Vũ biên soạn về luyện làm ngay nhé
Các bạn hãy truy cập vào link dưới đây để tham gia diễn đàn Luyện thi HSK online để lưu về học được những bài giảng mới hay nhất của Thầy Vũ nhé
Diễn đàn luyện thi HSK tiếng Trung uy tín nhất
Các bạn hãy tham gia học tiếng Trung trên diễn đàn học tiếng Trung online của Thầy vũ tại link dưới đây nhé
Diễn đàn học tiếng Trung uy tín của Thầy Vũ
Còn đây là bài viết Học tiếng Trung theo chủ đề,các bạn nhớ truy cập để nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Trung nhé
Bài giảng học tiếng Trung giao tiếp
Phía dưới đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay nhé,các bạn nhớ lưu về học dần nha.
Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 6 bài 1 ChineMaster
A
哎哟Āiyō
(inter)thán từ biểu thị ý kinh ngạc, khổ sở hoặc thương cảm
哎哟,好痛!我割伤了手指。
Āiyō, hǎo tòng! Wǒ gē shāngle shǒuzhǐ.
Ôi đau quá! Tớ cắt phải ngón tay.
哎哟,没什么的。我们去别的地方吧。
Āiyō, méishénme de. Wǒmen qù bié dì dìfāng ba.
Ai da, không có gì. Chúng ta đi sang nơi khác đi
我哎哟一声惊叫,对方紧急刹车。
Wǒ āiyō yīshēng jīng jiào, duìfāng jǐnjí shāchē.
Tôi kêu lên một tiếng “ai da” đầy kinh ngạc, đối phương gấp rút phanh xe lại.
挨ái
(v) chịu đựng, trải qua
(v)kéo dài
典型的北方冬日的景色不断从窗外掠过,这注定是一次没有台服哦期待的旅行,我能做的只有挨时间。
diǎnxíng de běifāng dōngrì de jǐngsè bùduàn cóng chuāngwài lüèguò, zhè zhùdìng shì yīcì méiyǒu tái fú ó qídài de lǚxíng, wǒ néng zuò de zhǐyǒu āi shíjiān.
Phong cảnh điển hình của mùa đông phương Bắc trải dài ngoài khung cửa sổ, đây đã định sẵn là một chuyến du lịch không mấy hứng thú, điều tôi có thể làm chỉ là kéo dài thời gian mà thôi.
每当老师公布考试成绩时,大家心里都七上八下,担心考不好挨批评。
Měi dāng lǎoshī gōngbù kǎoshì chéngjī shí, dàjiā xīnlǐ dōu qī shàng bā xià, dānxīn kǎo bù hǎo ái pīpíng.
Mỗi lần giáo viên công bố kết quả thi, trong lòng mọi người đều bồn chồn, lo lắng thi không tốt sẽ bị phê bình.
癌症Áizhèng
(n) bệnh ung thư
科学家已经确定,这种药对癌症的治疗效果微乎其微。
kēxuéjiā yǐjīng quèdìng, zhè zhǒng yào duì áizhèng de zhìliáo xiàoguǒ wēihūqíwēi.
Các nhà khoa học đã xác định, hiệu quả của loại thuốc này đối với chữa trị bệnh ung thư là cực kì nhỏ.
不同形成的治疗方案可能会被指定用于不同类型的癌症。
Bùtóng xíngchéng de zhìliáo fāng’àn kěnéng huì pī zhǐdìng yòng yú bùtóng lèixíng de áizhèng
Những phương ấn trị liệu với hình thức không giống nhau có thể được chỉ định sử dụng với những loại bệnh ung thư khác nhau.
爱不释手Àibùshìshǒu
Khômh rời ra được, không dứt ra được
这本书让人读了又想读,爱不释手地仔细品味。
zhè běn shū ràng rén dúle yòu xiǎng dú, àibùshìshǒu de zǐxì pǐnwèi.
Cuốn sách này khiến người ta đọc rồi lại muốn đọc tiếp, ti mỉ thưởng thức không dứt ra được.
她来到街上,看见琳琅满的地商品,尤其是她最喜欢的发卡,每一件都能让她爱不释手
Tā lái dào jiē shàng, kànjiàn línláng mǎn dì dì shāngpǐn, yóuqí shì tā zuì xǐhuān de fǎ kǎ, měi yī jiàn dōu néng ràng tā àibùshìshǒu
Cô ấy đi dạo phố, nhìn thấy hàng hóa bày la liệt, đặc biệt là cài tóc mà cô ấy thích nhất, mỗi cái đều khiến cô ấy thích thú không dứt
Bài học hôm nay đến đây là hết rồi,các bạn nhớ lưu bài giảng về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ và nhiều ý nghĩa nha.
0 responses on "Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 6 Bài 1"