Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 6 Tiếng Trung ChineMaster
Từ vựng HSK 6 ChineMaster P49 là bài giảng của Thầy Vũ hướng dẫn học viên TiengTrungHSK phương pháp học từ vựng tiếng Trung HSK 6 trên website luyện thi HSK online được đặt trên máy chủ ChineMaster của Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK cơ sở 2 tại Quận 10 Thành phố Hồ Chí Minh. Đây là kênh luyện thi tiếng Trung HSK online miễn phí được tài trợ kinh phí bởi Th.S Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia huấn luyện các sĩ tử HSK 6 vượt qua các kỳ thi HSK cấp 6 – Youtuber nổi tiếng chuyên dạy học tiếng Trung Quốc mỗi ngày trên kênh youtube học tiếng Trung online.
Các bạn xem bài giảng hôm qua tại link sau nhé
Để nâng cao thêm kĩ năng luyện thi HSK online,các bạn hãy tải trọn bộ đề thi Luyện thi HSK sau đây của Thầy Vũ về làm dần nhé.
Chuyên mục Từ vựng HSK 6 tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 6,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.
Bên dưới là bảng 5000 từ vựng tiếng Trung HSK 6 gồm 50 từ vựng HSK cấp 6
5000 từ vựng HSK 6 ChineMaster P49 luyện thi HSK 6 online
STT | Từ vựng HSK 6 | Phiên âm tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Dịch tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Cấp độ từ vựng HSK |
4901 | 政权 | zhèngquán | chính quyền | HSK 6 |
4902 | 证实 | zhèngshí | chứng thực | HSK 6 |
4903 | 证书 | zhèngshū | giấy chứng nhận | HSK 6 |
4904 | 正义 | zhèngyì | chính nghĩa | HSK 6 |
4905 | 郑重 | zhèngzhòng | nghiêm túc, trịnh trọng | HSK 6 |
4906 | 症状 | zhèngzhuàn | bệnh trạng, triệu chứng, dấu hiệu bệnh | HSK 6 |
4907 | 枝 | zhī | cành, nhánh | HSK 6 |
4908 | 支撑 | zhīchēng | chống đỡ | HSK 6 |
4909 | 支出 | zhīchū | chi tiêu | HSK 6 |
4910 | 脂肪 | zhīfáng | mỡ, chất béo | HSK 6 |
4911 | 知觉 | zhījué | tri giác | HSK 6 |
4912 | 支流 | zhīliú | nhánh sông, dòng chảy | HSK 6 |
4913 | 支配 | zhīpèi | an bài, sắp xếp | HSK 6 |
4914 | 支援 | zhīyuán | ủng hộ, chi viện, giúp đỡ | HSK 6 |
4915 | 支柱 | zhīzhù | cây trụ, trụ chống | HSK 6 |
4916 | 知足常乐 | zhīzú cháng lè | biết đủ thì vui | HSK 6 |
4917 | 值班 | zhíbān | trực ban, ca trực | HSK 6 |
4918 | 直播 | zhíbò | phát sóng trực tiếp | HSK 6 |
4919 | 殖民地 | zhímíndì | thuộc địa | HSK 6 |
4920 | 职能 | zhínéng | chức năng, công năng | HSK 6 |
4921 | 职位 | zhíwèi | chức vị | HSK 6 |
4922 | 职务 | zhíwù | chức vụ | HSK 6 |
4923 | 植物 | zhíwù | cây cối | HSK 6 |
4924 | 指标 | zhǐbiāo | chỉ tiêu, mức | HSK 6 |
4925 | 指定 | zhǐdìng | chỉ định | HSK 6 |
4926 | 指甲 | zhǐjiǎ | móng tay | HSK 6 |
4927 | 指令 | zhǐlìng | mệnh lệnh, chỉ thị | HSK 6 |
4928 | 指南针 | zhǐnánzhēn | kim chỉ nam | HSK 6 |
4929 | 指示 | zhǐshì | chỉ thị | HSK 6 |
4930 | 指望 | zhǐwàng | trông chờ, mong đợi | HSK 6 |
4931 | 指责 | zhǐzé | chỉ trích | HSK 6 |
4932 | 治安 | zhì’ān | trị an, cảnh sát | HSK 6 |
4933 | 制裁 | zhìcái | ngăn chặn, ngăn cấm | HSK 6 |
4934 | 致辞 | zhìcí | đọc diễn văn | HSK 6 |
4935 | 制订 | zhìdìng | quy định, định ra | HSK 6 |
4936 | 制服 | zhìfú | đồng phục | HSK 6 |
4937 | 治理 | zhìlǐ | thống trị, quản lý | HSK 6 |
4938 | 智力 | zhìlì | trí lực,trí khôn | HSK 6 |
4939 | 致力于 | zhìlì yú | dốc sức cho | HSK 6 |
4940 | 滞留 | zhìliú | ngưng lại, dừng lại | HSK 6 |
4941 | 智能 | zhìnéng | trí tuệ và năng lực | HSK 6 |
4942 | 志气 | zhìqì | chí khí | HSK 6 |
4943 | 智商 | zhìshāng | IQ, chỉ số thông minh | HSK 6 |
4944 | 致使 | zhìshǐ | khiến cho,l àm cho | HSK 6 |
4945 | 制约 | zhìyuē | chế ước, kìm hãm | HSK 6 |
4946 | 制止 | zhìzhǐ | ngăn cấm, chặn đứn | HSK 6 |
4947 | 忠诚 | zhōngchéng | trung thành | HSK 6 |
4948 | 终点 | zhōngdiǎn | điểm kết thúc, điểm cuối cùng | HSK 6 |
4949 | 中断 | zhōngduàn | gián đoạn, ngắt quãng | HSK 6 |
4950 | 终究 | zhōngjiù | chung quy, cuối cùng | HSK 6 |
Vậy là chúng ta vừa học xong nội dung bài giảng luyện thi HSK online chuyên đề Từ vựng HSK 6 ChineMaster P49 rồi đấy. Các bạn hãy chia sẻ bài giảng trực tuyến luyện thi HSK online hôm nay của Thầy Vũ tới những người bạn xung quanh chúng ta nữa nhé. Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK vào buổi học tiếng Trung HSK vào ngày mai.
0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P49"