
Bài giảng luyện thi HSK online Từ vựng HSK 6 cấp tốc
Từ vựng HSK 6 ChineMaster P47 là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 6 gồm 5000 từ vựng tiếng Trung cơ bản do thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ chia sẻ trên trang web trực tuyến của trung tâm ChineMaster.
Nội dung của bài luyện thi HSK cấp 6 sẽ có những bài giảng với vốn từ vựng nâng cao hơn so với HSK cấp 1,2,3,4,5 để cho các bạn củng cố thêm nguồn kiến thức mới phong phú hơn phục vụ cho việc học tiếng Trung cũng như luyện thi HSK các cấp từ HSK 3 đến HSK 6. Tất cả các bài giảng đều do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn và chia sẻ trên kênh học trực tuyến của Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster
Để nâng cao thêm kĩ năng luyện thi HSK online,các bạn hãy tải trọn bộ đề thi Luyện thi HSK sau đây của Thầy Vũ về làm dần nhé.
Hướng dẫn tải đề luyện thi HSK online
Tiếp theo sẽ đến với chuyên mục Từ vựng HSK 6 tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 6,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.
Trước khi bắt đầu bài mới các bạn xem chi tiết bài học hôm qua tại
Sau đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay nhé.
5000 từ vựng HSK 6 ChineMaster P47 Thầy Vũ ChineMaster
STT | Từ vựng HSK 6 | Phiên âm tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Dịch tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Cấp độ từ vựng HSK |
4801 | 运算 | yùnsuàn | làm toán, tính toán | HSK 6 |
4802 | 运行 | yùnxíng | vận hành, vận chuyển | HSK 6 |
4803 | 孕育 | yùnyù | thai nghén | HSK 6 |
4804 | 砸 | zá | đánh, đập,nện | HSK 6 |
4805 | 杂技 | zájì | tạp kỹ, xiếc | HSK 6 |
4806 | 杂交 | zájiāo | lai giống, lai ghép | HSK 6 |
4807 | 咋 | zǎ | sao, thế nào | HSK 6 |
4808 | 灾难 | zāinàn | tai nạn | HSK 6 |
4809 | 栽培 | zāipéi | vun xới, vun trồng | HSK 6 |
4810 | 宰 | zǎi | giết, mổ, làm làm thịt | HSK 6 |
4811 | 在乎 | zàihū | lưu ý, để ý | HSK 6 |
4812 | 再接再厉 | zàijiēzàilì | không ngừng cố gắng, nỗ lực | HSK 6 |
4813 | 在意 | zàiyì | lưu ý, lưu tâm | HSK 6 |
4814 | 攒 | zǎn | tích lũy, trữ, gom lại | HSK 6 |
4815 | 暂且 | zànqiě | tạm thời | HSK 6 |
4816 | 暂时 | zhànshí | tạm thời | HSK 6 |
4817 | 赞叹 | zàntàn | khen ngợi | HSK 6 |
4818 | 赞同 | zàntóng | tán đồng | HSK 6 |
4819 | 赞扬 | zànyáng | khen ngợi, tán dương | HSK 6 |
4820 | 赞助 | zànzhù | tài trợ | HSK 6 |
4821 | 遭受 | zāoshòu | gặp, bị, chịu | HSK 6 |
4822 | 糟蹋 | zāotà | lãng phí, làm hại | HSK 6 |
4823 | 遭殃 | zāoyāng | bị tai ương, gặp tai ương | HSK 6 |
4824 | 遭遇 | zāoyù | gặp gỡ | HSK 6 |
4825 | 造反 | zàofǎn | phản loạn | HSK 6 |
4826 | 造型 | zàoxíng | tạo hình | HSK 6 |
4827 | 噪音 | zàoyīn | tiếng ồn | HSK 6 |
4828 | 责怪 | zéguài | khiển trách | HSK 6 |
4829 | 贼 | zéi | kẻ trộm | HSK 6 |
4830 | 增添 | zēngtiān | taăng lên | HSK 6 |
4831 | 赠送 | zèngsòng | biếu, tặng | HSK 6 |
4832 | 渣 | zhā | cặn | HSK 6 |
4833 | 扎 | zhā | chích, châm, đâm | HSK 6 |
4834 | 扎实 | zhāshi | vững chắc, chắc chắn | HSK 6 |
4835 | 眨 | zhǎ | nháy mắt | HSK 6 |
4836 | 诈骗 | zhàpiàn | lừa dối, lừa bịp | HSK 6 |
4837 | 摘要 | zhāiyào | trích yếu, trích điểm chính | HSK 6 |
4838 | 债券 | zhàiquàn | phiếu công trái | HSK 6 |
4839 | 沾光 | zhānguāng | được nhờ, thơm lây | HSK 6 |
4840 | 瞻仰 | zhānyǎng | chiêm ngưỡng, nhìn cung kính | HSK 6 |
4841 | 斩钉截铁 | zhǎndīngjiétiě | chém đinh chặt sắt, quyết định cứng rắn không do dự | HSK 6 |
4842 | 展示 | zhǎnshì | truưng bày | HSK 6 |
4843 | 展望 | zhǎnwàng | nhìn ra xa | HSK 6 |
4844 | 展现 | zhǎnxiàn | bày ra, hiện ra | HSK 6 |
4845 | 崭新 | zhǎnxīn | mới tinh | HSK 6 |
4846 | 战斗 | zhàndòu | chiến đấu, đánh nhau | HSK 6 |
4847 | 占据 | zhànjù | chiếm | HSK 6 |
4848 | 占领 | zhànlǐng | chiếm | HSK 6 |
4849 | 战略 | zhànlüè | chiến lược | HSK 6 |
4850 | 战术 | zhànshù | chiến thuật | HSK 6 |
Bài học hôm nay đến đây là hết,các bạn hãy nhớ lưu bài giảng về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online thật vui vẻ,hẹn gặp lại các bạn ở những bài học tiếp theo nhé.
0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P47"