
Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 6 Tiếng Trung ChineMaster
Xin chào tất cả các bạn,hôm nay mình sẽ gửi tới các bạn bài học Từ vựng HSK 6 ChineMaster P46 là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 6 gồm 5000 từ vựng tiếng Trung cơ bản. Bài giảng sẽ được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đăng tải trên kênh học trực tuyến Luyện thi HSK online.
Các bạn có nhu cầu thi HSK từ HSK 3 đến HSK 6 đạt kết quả cao cần phải có lộ trình ôn luyện hợp lý và đúng đắn. Chính vì thế Thầy Nguyễn Minh Vũ đã lập nên kênh Luyện thi HSK online nhằm chia sẻ đến cho tất cả các bạn rất nhiều bài học quan trọng giúp các bạn luyện thi HSK thật tốt.
Trước khi bắt đầu bài mới các bạn xem chi tiết bài học hôm qua tại
Để nâng cao thêm kĩ năng luyện thi HSK online,các bạn hãy tải trọn bộ đề thi Luyện thi HSK sau đây của Thầy Vũ về làm dần nhé.
Cách tải đề luyện thi HSK online
Chuyên mục Từ vựng HSK 6 tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 6,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.
Chuyên mục tổng hợp từ vựng HSK 6
Dưới đây là nội dung chi tiết của bài học hôm nay,các bạn nhớ chú ý theo dõi nhé.
Từ vựng HSK 6 ChineMaster P46 Thầy Vũ ChineMaster
STT | Từ vựng HSK 6 | Phiên âm tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Dịch tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Cấp độ từ vựng HSK |
4751 | 勇于 | yǒngyú | duũng cảm, bạo dạn | HSK 6 |
4752 | 踊跃 | yǒngyuè | nhảy nhót, nhảy lên | HSK 6 |
4753 | 用功 | yònggōng | siêng năng | HSK 6 |
4754 | 用户 | yònghù | người sử dụng | HSK 6 |
4755 | 优胜劣汰 | yōushèngliètài | mạnh mẽ thì tồn tại, yếu kém thì bị đào thải | HSK 6 |
4756 | 优先 | yōuxiān | quyền ưu tiên | HSK 6 |
4757 | 优异 | yōuyì | xuất sắc | HSK 6 |
4758 | 忧郁 | yōuyù | buồn thương, sầu muộn, rầu rĩ | HSK 6 |
4759 | 优越 | yōuyuè | ưu việt, hơn hẳn | HSK 6 |
4760 | 油腻 | yóunì | ngấy, ngậy do nhiều dầu mỡ | HSK 6 |
4761 | 油漆 | yóuqī | sơn dầu | HSK 6 |
4762 | 犹如 | yóurú | như | HSK 6 |
4763 | 有条不紊 | yǒu tiáo bù wěn | gọn gàng không rối loạn | HSK 6 |
4764 | 诱惑 | yòuhuò | quyến rũ, mê hoặc | HSK 6 |
4765 | 幼稚 | yòuzhì | non nớt, ấu trĩ | HSK 6 |
4766 | 愚蠢 | yúchǔn | ngu xuẩn, ngu dại | HSK 6 |
4767 | 舆论 | yúlùn | dư luận | HSK 6 |
4768 | 愚昧 | yúmèi | dốt | HSK 6 |
4769 | 渔民 | yúmín | ngư dân | HSK 6 |
4770 | 与日俱增 | yǔrìjùzēng | tăng lên từng ngày | HSK 6 |
4771 | 羽绒服 | yǔróngfú | áo lông | HSK 6 |
4772 | 予以 | yǔyǐ | cho, giúp cho | HSK 6 |
4773 | 愈 | yù | khỏi bệnh, hết bệnh | HSK 6 |
4774 | 熨 | yù | ủi, là | HSK 6 |
4775 | 预料 | yùliào | dự liệu, liệu trước | HSK 6 |
4776 | 预期 | yùqí | dự đoán | HSK 6 |
4777 | 预赛 | yùsài | đấu vòng loại | HSK 6 |
4778 | 预算 | yùsuàn | ngân sách | HSK 6 |
4779 | 欲望 | yùwàng | ham muốn | HSK 6 |
4780 | 预习 | yùxí | chuẩn bị bài | HSK 6 |
4781 | 预先 | yùxiān | trước, sẵn | HSK 6 |
4782 | 预言 | yùyán | lời tiên tri | HSK 6 |
4783 | 寓言 | yùyán | truyện ngụ ngôn | HSK 6 |
4784 | 预兆 | yùzhào | điềm | HSK 6 |
4785 | 冤枉 | yuānwang | bị oan, chịu oan | HSK 6 |
4786 | 原告 | yuángào | nguyên cáo | HSK 6 |
4787 | 原理 | yuánlǐ | nguyên tắc | HSK 6 |
4788 | 园林 | yuánlín | vườn | HSK 6 |
4789 | 圆满 | yuánmǎn | toàn vẹn, hoàn hảo | HSK 6 |
4790 | 源泉 | yuánquán | nguồn, cội nguồn | HSK 6 |
4791 | 原始 | yuánshǐ | ban sơ, ban đầu, đầu tiên | HSK 6 |
4792 | 元首 | yuánshǒu | nguyên thủ | HSK 6 |
4793 | 元素 | yuánsù | nguyên tố | HSK 6 |
4794 | 原先 | yuánxiān | trước kia, ban đầu | HSK 6 |
4795 | 元宵节 | yuánxiāo jié | tết Nguyên Tiêu | HSK 6 |
4796 | 约束 | yuēshù | hạn chế | HSK 6 |
4797 | 岳父 | yuèfù | cha vợ, bố vợ, nhạc phụ | HSK 6 |
4798 | 乐谱 | yuèpǔ | bản nhạc, nhạc phổ | HSK 6 |
4799 | 蕴藏 | yùncáng | chất chứa, chứa đựng | HSK 6 |
4800 | 酝酿 | yùnniàng | ủ rượu, công tác chuẩn bị | HSK 6 |
Trên đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay,các bạn đừng quên lưu bài giảng về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.
0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P46"