Khóa học luyện thi HSK online Từ vựng HSK 6 hằng ngày cùng Thầy Vũ
Hôm nay mình sẽ gửi tới các bạn bài học Từ vựng HSK 6 ChineMaster P45 là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 6 gồm 5000 từ vựng tiếng Trung cơ bản. Bài giảng sẽ được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đăng tải trên trang web trực tuyến tiengtrunghsk.net
Kênh Luyện thi HSK online đều sẽ cập nhật rất nhiều bài giảng bổ ích nằm trong lộ trình Luyện thi HSK nhằm giúp các bạn tự tin để thi chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 3 đến HSK 6. Các bạn nhớ chú ý theo dõi để không bỏ lỡ bất kì bài học quan trọng nào nhé.
Tiếp theo sẽ đến với chuyên mục Từ vựng HSK 6 tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 6,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.
Trước khi bắt đầu bài mới các bạn xem chi tiết bài học hôm qua tại
Để nâng cao thêm kĩ năng luyện thi HSK online,các bạn hãy tải trọn bộ đề thi Luyện thi HSK sau đây của Thầy Vũ về làm dần nhé.
Download đề luyện thi HSK online
Còn bây giờ chúng ta sẽ bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé.
Từ vựng HSK 6 ChineMaster P45 Thầy Vũ ChineMaster
STT | Từ vựng HSK 6 | Phiên âm tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Dịch tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Cấp độ từ vựng HSK |
4701 | 一再 | yīzài | nhiều lần, năm lằn bẩy lượt | HSK 6 |
4702 | 遗产 | yíchǎn | di sản | HSK 6 |
4703 | 遗传 | yíchuán | di truyền | HSK 6 |
4704 | 疑惑 | yíhuò | nghi ngờ | HSK 6 |
4705 | 遗留 | yíliú | để lại, truyền lại | HSK 6 |
4706 | 仪器 | yíqì | nhạc cụ | HSK 6 |
4707 | 遗失 | yíshī | mất | HSK 6 |
4708 | 仪式 | yíshì | nghi thức, nghi lễ | HSK 6 |
4709 | 以便 | yǐbiàn | để, nhằm | HSK 6 |
4710 | 以免 | yǐmiǎn | để tránh | HSK 6 |
4711 | 以往 | yǐwǎng | trong quá khứ | HSK 6 |
4712 | 以至 | yǐzhì | cho đến, cứ thế | HSK 6 |
4713 | 以致 | yǐzhì | đến nỗi, khiến | HSK 6 |
4714 | 亦 | yì | cũng | HSK 6 |
4715 | 翼 | yì | cánh | HSK 6 |
4716 | 异常 | yìcháng | dị thường | HSK 6 |
4717 | 毅力 | yìlì | nghị lực | HSK 6 |
4718 | 意料 | yìliào | dự đoán, dự liệu | HSK 6 |
4719 | 毅然 | yìrán | kiên quyết, không chút do dự | HSK 6 |
4720 | 意识 | yìshí | ý thức | HSK 6 |
4721 | 意图 | yìtú | mục đích | HSK 6 |
4722 | 意味着 | yìwèizhe | nghĩa là | HSK 6 |
4723 | 意向 | yìxiàng | mục đích, ý đồ | HSK 6 |
4724 | 意志 | yìzhì | ý chí | HSK 6 |
4725 | 抑制 | yìzhì | đàn áp | HSK 6 |
4726 | 阴谋 | yīnmóu | âm mưu | HSK 6 |
4727 | 音响 | yīnxiǎng | âm thanh | HSK 6 |
4728 | 隐蔽 | yǐnbì | giấu | HSK 6 |
4729 | 引导 | yǐndǎo | hướng dẫn | HSK 6 |
4730 | 隐患 | yǐnhuàn | tai họa ngầm | HSK 6 |
4731 | 隐瞒 | yǐnmán | che giấu | HSK 6 |
4732 | 引擎 | yǐnqíng | động cơ | HSK 6 |
4733 | 饮食 | yǐnshí | ăn uống | HSK 6 |
4734 | 隐私 | yǐnsī | bảo mật | HSK 6 |
4735 | 引用 | yǐnyòng | trích dẫn | HSK 6 |
4736 | 隐约 | yǐnyuē | lờ mờ, láng máng | HSK 6 |
4737 | 印刷 | yìnshuā | in | HSK 6 |
4738 | 婴儿 | yīng’ér | em bé | HSK 6 |
4739 | 英明 | yīngmíng | khôn ngoan | HSK 6 |
4740 | 英勇 | yīngyǒng | anh dũng | HSK 6 |
4741 | 盈利 | yínglì | lợi nhuận, tiền lãi | HSK 6 |
4742 | 迎面 | yíngmiàn | trước mặt, đối diện | HSK 6 |
4743 | 荧屏 | yíngpíng | màn hình | HSK 6 |
4744 | 应酬 | yìngchóu | tiệc thân mật | HSK 6 |
4745 | 应邀 | yìngyāo | nhận lời mời | HSK 6 |
4746 | 拥护 | yǒnghù | ủng hộ | HSK 6 |
4747 | 庸俗 | yōngsú | dung tục, tầm thường | HSK 6 |
4748 | 拥有 | yǒngyǒu | có | HSK 6 |
4749 | 永恒 | yǒnghéng | vĩnh hằng, đời đời | HSK 6 |
4750 | 涌现 | yǒngxiàn | tuôn ra, xuất hiện nhiều | HSK 6 |
Vậy là bài hôm nay đến đây là hết rồi,các bạn đừng quên lưu bài giảng về học dần nhé. Chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.
0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P45"