Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 6 Tiếng Trung ChineMaster
Từ vựng HSK 6 ChineMaster P44 là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 6 gồm 5000 từ vựng tiếng Trung cơ bản do thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ chia sẻ trên trang web trực tuyến của trung tâm ChineMaster.
Mỗi ngày kênh Luyện thi HSK online đều sẽ cập nhật những bài giảng bổ ích và quan trọng để gửi đến tất cả các bạn có nhu cầu và nguyện vọng muốn thi chứng chỉ HSK từ HSK 3 đến HSK 6. Các bài giảng đều do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ cùng những giảng viên,thạc sĩ,tiến sĩ có trình độ cao cũng như có kinh nghiệm giảng dạy lâu năm trong bộ môn tiếng Trung Quốc cùng biên soạn và đăng tải trên kênh học trực tuyến của Trung tâm.
Trước khi bắt đầu bài mới các bạn xem chi tiết bài học hôm qua tại
Để nâng cao thêm kĩ năng luyện thi HSK online,các bạn hãy tải trọn bộ đề thi Luyện thi HSK sau đây của Thầy Vũ về làm dần nhé.
Hướng dẫn tải đề luyện thi HSK online
Tiếp theo sẽ đến với chuyên mục Từ vựng HSK 6 tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 6,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.
Danh mục tổng hợp từ vựng HSK 6
Sau đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay nhé.
Từ vựng HSK 6 ChineMaster P44 Thầy Vũ ChineMaster
STT | Từ vựng HSK 6 | Phiên âm tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Dịch tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Cấp độ từ vựng HSK |
4651 | 岩石 | yánshí | đá | HSK 6 |
4652 | 延续 | yánxù | tiếp tục | HSK 6 |
4653 | 演变 | yǎnbiàn | phát triển | HSK 6 |
4654 | 掩盖 | yǎngài | giấu | HSK 6 |
4655 | 眼光 | yǎnguāng | thị lực | HSK 6 |
4656 | 掩护 | yǎnhù | yểm hộ | HSK 6 |
4657 | 演讲 | yǎnjiǎng | lời nói | HSK 6 |
4658 | 眼色 | yǎnsè | năng lực | HSK 6 |
4659 | 眼神 | yǎnshén | ánh mắt, thị lực | HSK 6 |
4660 | 掩饰 | yǎnshì | che đậy, che giấu | HSK 6 |
4661 | 演习 | yǎnxí | diễn tập | HSK 6 |
4662 | 眼下 | yǎnxià | trước mắt | HSK 6 |
4663 | 演绎 | yǎnyì | diễn dịch | HSK 6 |
4664 | 演奏 | yǎnzòu | diễn tấu | HSK 6 |
4665 | 验收 | yànshōu | nghiệm thu | HSK 6 |
4666 | 厌恶 | yànwù | thù ghét | HSK 6 |
4667 | 验证 | yànzhèng | nghiệm chứng | HSK 6 |
4668 | 氧气 | yǎngqì | ôxy | HSK 6 |
4669 | 样品 | yàngpǐn | hàng mẫu | HSK 6 |
4670 | 摇摆 | yáobǎi | lung lay | HSK 6 |
4671 | 摇滚 | yáogǔn | nhạc rock | HSK 6 |
4672 | 摇晃 | yáohuàng | đong đưa, lung lay | HSK 6 |
4673 | 遥控 | yáokòng | điều khiển từ xa | HSK 6 |
4674 | 谣言 | yáoyán | tin vịt, tin nhảm | HSK 6 |
4675 | 遥远 | yáoyuǎn | xa xôi | HSK 6 |
4676 | 咬牙切齿 | yǎoyáqièchǐ | nghiến răng nghiến lợi | HSK 6 |
4677 | 要不然 | yào bùrán | hay là | HSK 6 |
4678 | 要点 | yàodiǎn | nội dung chính | HSK 6 |
4679 | 要命 | yàomìng | mất mạng, chết người | HSK 6 |
4680 | 要素 | yàosù | yếu tố | HSK 6 |
4681 | 耀眼 | yàoyǎn | chói mắt, lóa mắt | HSK 6 |
4682 | 野蛮 | yě mán | dã man | HSK 6 |
4683 | 野心 | yěxīn | dã tâm | HSK 6 |
4684 | 依次 | yīcì | lần lượt, theo thứ tự | HSK 6 |
4685 | 一度 | yīdù | một lần | HSK 6 |
4686 | 一帆风顺 | yīfānfēngshùn | thuận buồm xuôi gió | HSK 6 |
4687 | 一贯 | yīguàn | trước sau như một | HSK 6 |
4688 | 依旧 | yījiù | như cũ, vẫn cứ như cũ | HSK 6 |
4689 | 一举两得 | yījǔliǎngdé | một công đôi việc | HSK 6 |
4690 | 依据 | yījù | căn cứ | HSK 6 |
4691 | 依靠 | yīkào | tin cậy | HSK 6 |
4692 | 依赖 | yīlài | ỷ lại, dựa vào | HSK 6 |
4693 | 一流 | yīliú | cùng loại | HSK 6 |
4694 | 一律 | yīlǜ | luôn luôn | HSK 6 |
4695 | 一目了然 | yīmùliǎorán | nhìn cái hiểu ngay, vừa nhìn một cái là hiểu toàn bộ | HSK 6 |
4696 | 一如既往 | yīrújìwǎng | trước sau như một | HSK 6 |
4697 | 衣裳 | yīshang | quần áo | HSK 6 |
4698 | 一丝不苟 | yīsībùgǒu | không hề cẩu thả chút nào | HSK 6 |
4699 | 依托 | yītuō | dựa vào, nhờ | HSK 6 |
4700 | 一向 | yīxiàng | luôn luôn | HSK 6 |
Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay,cảm ơn các bạn đã quan tâm theo dõi,nhớ đừng quên lưu bài giảng về học dần nhé. Hẹn gặp lại các bạn vào những bài học tiếp theo nhé.
0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P44"