Tài liệu luyện thi HSK online Từ vựng HSK 6 Thầy Vũ
Xin chào các bạn,hôm nay mình sẽ gửi đến các bạn bài Từ vựng HSK 6 ChineMaster P43,đây là phần bài học được trích nguồn từ trong bộ chuyên đề học từ vựng HSK cấp 6 gồm 5000 từ vựng tiếng Trung cơ bản được cập nhật hằng ngày trên website trực tuyến tiengtrunghsk.net
Các bạn nhớ theo dõi kênh Luyện thi HSK online mỗi ngày để được hướng dẫn cụ thể và chi tiết phương pháp ôn thi lấy bằng HSK các cấp từ HSK 3 đến HSK 6,thầy Vũ cùng rất nhiều những giảng viên,thạc sĩ có kinh nghiệm lâu năm trong việc giảng dạy cũng như ôn thi tiếng Trung chia sẻ kinh nghiệm và hướng dẫn lộ trình ôn thi hợp lý nhé.
Sau đây là chuyên mục Từ vựng HSK 6 tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 6,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.
Trước khi bắt đầu bài mới các bạn xem chi tiết bài học hôm qua tại
Để nâng cao thêm kĩ năng luyện thi HSK online,các bạn hãy tải trọn bộ đề thi Luyện thi HSK sau đây của Thầy Vũ về làm dần nhé.
Còn bây giờ hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé.
Từ vựng HSK 6 ChineMaster P43 Thầy Vũ ChineMaster
STT | Từ vựng HSK 6 | Phiên âm tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Dịch tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Cấp độ từ vựng HSK |
4601 | 嗅觉 | xiùjué | khứu giác | HSK 6 |
4602 | 虚假 | xūjiǎ | giả tạo, giả dối | HSK 6 |
4603 | 需求 | xūqiú | nhu cầu | HSK 6 |
4604 | 虚荣 | xūróng | hư vinh | HSK 6 |
4605 | 虚伪 | xūwèi | không thật, giả dối | HSK 6 |
4606 | 须知 | xūzhī | điều cần biết | HSK 6 |
4607 | 许可 | xǔkě | giấy phép | HSK 6 |
4608 | 酗酒 | xùjiǔ | say rượu, nát rượ | HSK 6 |
4609 | 畜牧 | xùmù | chăn nuôi | HSK 6 |
4610 | 序言 | xùyán | lời nói đầu | HSK 6 |
4611 | 宣誓 | xuānshì | lời thề | HSK 6 |
4612 | 宣扬 | xuānyáng | tuyên dương | HSK 6 |
4613 | 悬挂 | xuánguà | treo | HSK 6 |
4614 | 旋律 | xuánlǜ | tiết tấu, vận động hài hòa của thanh âm | HSK 6 |
4615 | 悬念 | xuánniàn | không quên được, thấp thỏm, nhớ mong | HSK 6 |
4616 | 悬崖峭壁 | xuányá qiàobì | vực sâu nguy hiểm | HSK 6 |
4617 | 旋转 | xuánzhuǎn | xoay tròn, quay xung quanh | HSK 6 |
4618 | 选拔 | xuǎnbá | lựa trọn | HSK 6 |
4619 | 选手 | xuǎnshǒu | tuyển thủ, đấu thủ | HSK 6 |
4620 | 削弱 | xuēruò | suy yếu | HSK 6 |
4621 | 学历 | xuélì | học vấn, trình độ học vấn | HSK 6 |
4622 | 学说 | xuéshuō | học thuyết | HSK 6 |
4623 | 学位 | xuéwèi | học vị | HSK 6 |
4624 | 雪上加霜 | xuěshàngjiāshuāng | hết chỗ nào đến chỗ khác, liên tục không ngừng | HSK 6 |
4625 | 血压 | xuèyā | huyết áp | HSK 6 |
4626 | 熏陶 | xūntáo | hun đúc (phẩm hạnh tốt) | HSK 6 |
4627 | 循环 | xúnhuán | tuần hoàn | HSK 6 |
4628 | 巡逻 | xúnluó | đi tuần | HSK 6 |
4629 | 寻觅 | xúnmì | tìm kiếm | HSK 6 |
4630 | 循序渐进 | xúnxùjiànjìn | tiến hành theo trật tự | HSK 6 |
4631 | 押金 | yājīn | tiền đặt cọc | HSK 6 |
4632 | 压迫 | yāpò | sự áp bức | HSK 6 |
4633 | 压岁钱 | yāsuìqián | tiền mừng tuổi | HSK 6 |
4634 | 压缩 | yāsuō | nén | HSK 6 |
4635 | 压抑 | yāyì | kiềm chế, kiềm nén | HSK 6 |
4636 | 压榨 | yāzhà | ép, bóc lột | HSK 6 |
4637 | 压制 | yāzhì | áp chế | HSK 6 |
4638 | 亚军 | yàjūn | á quân | HSK 6 |
4639 | 烟花爆竹 | yānhuā bàozhú | chỉ cảnh cháy nổ, nguy hiểm | HSK 6 |
4640 | 淹没 | yānmò | chìm ngập | HSK 6 |
4641 | 沿海 | yánhǎi | duyên hải | HSK 6 |
4642 | 严寒 | yánhán | lạnh | HSK 6 |
4643 | 严禁 | yánjìn | cấm | HSK 6 |
4644 | 严峻 | yánjùn | nghiêm túc, nghiêm khắc | HSK 6 |
4645 | 严厉 | yánlì | nghiêm khắc | HSK 6 |
4646 | 言论 | yánlùn | ngôn luận, lời bàn | HSK 6 |
4647 | 严密 | yánmì | chặt chẽ, kín đáo | HSK 6 |
4648 | 延期 | yánqí | dời ngày, kéo dài thời hạn | HSK 6 |
4649 | 炎热 | yánrè | nóng | HSK 6 |
4650 | 延伸 | yánshēn | mở rộng | HSK 6 |
Chúc các bạn có một buổi học vui vẻ nhé. Bài học hôm nay đến đây là hết rồi,cảm ơn các bạn đã chú ý theo dõi. Nếu các bạn có bất cứ thắc mắc gì về bài giảng ngày hôm nay thì hãy để lại comment phía dưới bài viết để được Thầy Vũ giải đáp cụ thể nhé.
0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P43"