Bài giảng luyện thi HSK online Từ vựng HSK 6 cấp tốc
Từ vựng HSK 6 ChineMaster P42 là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 6 gồm 5000 từ vựng tiếng Trung cơ bản do thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ chia sẻ trên trang ưebsite trực tuyến tiengtrunghsk.net
Nội dung của bài luyện thi HSK cấp 2 sẽ có những bài giảng với vốn từ vựng nâng cao hơn so với HSK cấp 1 để cho các bạn củng cố thêm nguồn kiến thức mới phong phú hơn phục vụ cho việc học tiếng Trung cũng như luyện thi HSK các cấp từ HSK 3 đến HSK 6. Tất cả các bài giảng đều do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn và chia sẻ trên kênh học trực tuyến của Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster
Trước khi bắt đầu bài mới các bạn xem chi tiết bài học hôm qua tại
Để nâng cao thêm kĩ năng luyện thi HSK online,các bạn hãy tải trọn bộ đề thi Luyện thi HSK sau đây của Thầy Vũ về làm dần nhé.
Tiếp theo sẽ đến với chuyên mục Từ vựng HSK 6 tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 6,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.
Chuyên mục từ vựng HSK 6 Online
Còn dưới đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay,các bạn hãy chú ý theo dõi nhé.
Từ vựng HSK 6 ChineMaster P42 Thầy Vũ ChineMaster
STT | Từ vựng HSK 6 | Phiên âm tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Dịch tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Cấp độ từ vựng HSK |
4551 | 协商 | xiéshāng | hiệp thương, đàm phán, thương lượng | HSK 6 |
4552 | 协议 | xiéyì | hiệp nghị | HSK 6 |
4553 | 协助 | xiézhù | giúp | HSK 6 |
4554 | 写作 | xiězuò | sáng tác | HSK 6 |
4555 | 屑 | xiè | vụn, nhỏ | HSK 6 |
4556 | 谢绝 | xièjué | từ chối khéo, khước từ, xin miễn | HSK 6 |
4557 | 泄露 | xièlòu | rò rỉ | HSK 6 |
4558 | 泄气 | xièqì | nhụt chí, nản lòng | HSK 6 |
4559 | 新陈代谢 | xīnchéndàixiè | thay cũ đổi mới | HSK 6 |
4560 | 心得 | xīndé | tâm đắc | HSK 6 |
4561 | 新郎 | xīnláng | tân lang, chú rể | HSK 6 |
4562 | 心灵 | xīnlíng | tâm linh | HSK 6 |
4563 | 新娘 | xīnniáng | cô dâu | HSK 6 |
4564 | 辛勤 | xīnqín | siêng năng | HSK 6 |
4565 | 薪水 | xīnshuǐ | lương, tiền lương | HSK 6 |
4566 | 心态 | xīntài | tâm trạng | HSK 6 |
4567 | 心疼 | xīnténg | thương, không nỡ, tiếc | HSK 6 |
4568 | 欣慰 | xīnwèi | mừng vui thanh thản | HSK 6 |
4569 | 欣欣向荣 | xīnxīnxiàngróng | sự phát triển tươi tốt, thịnh vượng | HSK 6 |
4570 | 心血 | xīnxuè | tâm huyết, tâm sức | HSK 6 |
4571 | 心眼儿 | xīnyǎn er | nội tâm, trong lòng | HSK 6 |
4572 | 新颖 | xīnyǐng | mới mẻ, mới lạ | HSK 6 |
4573 | 信赖 | xìnlài | tin cậy | HSK 6 |
4574 | 信念 | xìnniàn | niềm tin, lòng tin | HSK 6 |
4575 | 信仰 | xìnyǎng | tín ngưỡng | HSK 6 |
4576 | 信誉 | xìnyù | danh dự và sự tín nhiệm | HSK 6 |
4577 | 腥 | xīng | tanh | HSK 6 |
4578 | 兴高采烈 | xìnggāocǎiliè | rất cao hứng | HSK 6 |
4579 | 兴隆 | xīnglóng | hưng thịnh, thịnh vượng | HSK 6 |
4580 | 兴旺 | xīngwàng | hưng thịnh, thịnh vượn | HSK 6 |
4581 | 刑事 | xíngshì | hình sự | HSK 6 |
4582 | 形态 | xíngtài | hình dáng | HSK 6 |
4583 | 行政 | xíngzhèng | hành chính | HSK 6 |
4584 | 性感 | xìnggǎn | gợi cảm, hấp dẫn, khêu gợi, sexy | HSK 6 |
4585 | 幸好 | xìnghǎo | may mắn thay | HSK 6 |
4586 | 性命 | xìngmìng | tính mạng | HSK 6 |
4587 | 性能 | xìngnéng | tính năng | HSK 6 |
4588 | 性情 | xìngqíng | tính tình, tính nết | HSK 6 |
4589 | 兴致勃勃 | xìngzhì bóbó | cực kỳ cao hứng, rất hưng phấn | HSK 6 |
4590 | 凶恶 | xiōng’è | hung dữ | HSK 6 |
4591 | 胸怀 | xiōnghuái | mang trong lòng | HSK 6 |
4592 | 凶手 | xiōngshǒu | hung thủ, kẻ giết ngườ | HSK 6 |
4593 | 胸膛 | xiōngtáng | ngực | HSK 6 |
4594 | 雄厚 | xiónghòu | hùng hậu | HSK 6 |
4595 | 羞耻 | xiūchǐ | xấu hổ | HSK 6 |
4596 | 修复 | xiūfù | sửa | HSK 6 |
4597 | 修建 | xiūjiàn | xây dựng | HSK 6 |
4598 | 修理 | xiūlǐ | sửa | HSK 6 |
4599 | 修养 | xiūyǎng | nghỉ ngơi điều dưỡng | HSK 6 |
4600 | 绣 | xiù | thêu | HSK 6 |
Bài học hôm nay đến đây là hết,các bạn hãy nhớ lưu bài giảng về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online thật vui vẻ,hẹn gặp lại các bạn ở những bài học tiếp theo nhé.
0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P42"