
Bài giảng học từ vựng HSK 6 TiengTrungHSK cấp tốc
Hôm nay mình xin gửi đến các bạn bài giảng Từ vựng HSK 6 ChineMaster P34 ,đây là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 6 gồm 5000 từ vựng tiếng Trung cơ bản do thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo và đăng tải trên kênh Luyện thi HSK online.
Kênh Luyện thi HSK online mỗi ngày đều sẽ cập nhật rất nhiều bài giảng rất hay và bổ ích gửi đến tất cả mọi người. Các bạn có nhu cầu luyện thi lấy chứng chỉ HSK từ HSK 3 đến HSK 6 thì cần phải có một lộ trình ôn thi phù hợp. Đến với Luyện thi HSK online,các bạn sẽ được thầy Vũ tư vấn những phương pháp rất hiệu quả và chính xác phù hợp nhằm luyện thi HSK đạt kết quả tốt.
Tiếp theo sẽ đến với chuyên mục Từ vựng HSK 6 tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 6,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.
Danh mục tổng hợp từ vựng HSK 6 online
Trước khi bắt đầu bài mới các bạn xem chi tiết bài học hôm qua tại
Để nâng cao thêm kĩ năng luyện thi HSK online,các bạn hãy tải trọn bộ đề thi Luyện thi HSK sau đây của Thầy Vũ về làm dần nhé.
Dưới đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay,các bạn nhớ chú ý theo dõi nhé.
5000 từ vựng HSK 6 ChineMaster P34 cùng Thầy Vũ
STT | Từ vựng HSK 6 | Phiên âm tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Dịch tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Cấp độ từ vựng HSK |
4151 | 神情 | shénqíng | vẻ, nét mặt, thần sắc | HSK 6 |
4152 | 神色 | shénsè | thần sắc | HSK 6 |
4153 | 神圣 | shénshèng | thiêng liêng, thần thánh | HSK 6 |
4154 | 神态 | shéntài | dáng vẻ, thần thái | HSK 6 |
4155 | 神仙 | shénxiān | thần tiên | HSK 6 |
4156 | 审查 | shěnchá | xem xét, thẩm tra | HSK 6 |
4157 | 审理 | shěnlǐ | thẩm vấn | HSK 6 |
4158 | 审美 | shěnměi | thẩm mỹ | HSK 6 |
4159 | 审判 | shěnpàn | xét xử | HSK 6 |
4160 | 渗透 | shèntòu | thẩm thấu | HSK 6 |
4161 | 慎重 | shènzhòng | cẩn thận | HSK 6 |
4162 | 牲畜 | shēngchù | chăn nuôi | HSK 6 |
4163 | 生存 | shēngcún | sống sót | HSK 6 |
4164 | 生机 | shēngjī | sức sống | HSK 6 |
4165 | 生理 | shēnglǐ | sinh lý | HSK 6 |
4166 | 声明 | shēngmíng | tuyên bố, thanh minh | HSK 6 |
4167 | 声势 | shēngshì | thanh thế | HSK 6 |
4168 | 生疏 | shēngshū | mới lạ | HSK 6 |
4169 | 生态 | shēngtài | sinh thái | HSK 6 |
4170 | 生物 | shēngwù | sinh vật | HSK 6 |
4171 | 生效 | shēngxiào | có hiệu lực | HSK 6 |
4172 | 生锈 | shēng xiù | rỉ xét | HSK 6 |
4173 | 生育 | shēngyù | sinh đẻ | HSK 6 |
4174 | 声誉 | shēngyù | danh tiếng | HSK 6 |
4175 | 省会 | shěnghuì | thủ phủ của tỉnh | HSK 6 |
4176 | 盛产 | shèngchǎn | sản xuất nhiều | HSK 6 |
4177 | 胜负 | shèng fù | thắng bại, được thua | HSK 6 |
4178 | 盛开 | shèngkāi | nở hoa | HSK 6 |
4179 | 盛情 | shèngqíng | thịnh tình | HSK 6 |
4180 | 盛行 | shèngxíng | thịnh tình | HSK 6 |
4181 | 师范 | shīfàn | gương sáng, gương tốt | HSK 6 |
4182 | 施加 | shījiā | gây, làm (áp lực, ảnh hưởng) | HSK 6 |
4183 | 尸体 | shītǐ | thi thể, tử thi | HSK 6 |
4184 | 失误 | shīwù | lỗi lầm, sai lầm | HSK 6 |
4185 | 施展 | shīzhǎn | phát huy, thi thố (năng lực) | HSK 6 |
4186 | 狮子 | shīzi | sư tử | HSK 6 |
4187 | 失踪 | shīzōng | mất tích | HSK 6 |
4188 | 拾 | shi | nhặt, mót | HSK 6 |
4189 | 识别 | shìbié | phân biệt | HSK 6 |
4190 | 时差 | shíchā | sự chênh lệch thời gian | HSK 6 |
4191 | 时常 | shícháng | thường | HSK 6 |
4192 | 时而 | shí’ér | đôi khi | HSK 6 |
4193 | 时光 | shíguāng | thời gian | HSK 6 |
4194 | 实惠 | shíhuì | lợi ích thực tế | HSK 6 |
4195 | 时机 | shíjī | cơ hội, thời cơ | HSK 6 |
4196 | 实力 | shílì | sức mạnh | HSK 6 |
4197 | 实施 | shíshī | thực hiện | HSK 6 |
4198 | 时事 | shíshì | thời sự | HSK 6 |
4199 | 实事求是 | shíshìqiúshì | làm việc xuất phát từ thực tế | HSK 6 |
4200 | 石油 | shíyóu | dầu khí | HSK 6 |
Bài giảng hôm nay đến đây là hết rồi,các bạn nhớ lưu về học dần nhé. Nếu có chỗ nào chưa hiểu thì hãy để lại comment bên dưới để được Thầy Vũ giải đáp nhé.
0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P34"