Từ vựng HSK 6 ChineMaster P33

Từ vựng HSK 6 trang web chuyên chia sẻ tài liệu luyện thi HSK online Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK Thầy Vũ
Đánh giá post

Học từ vựng HSK 6 TiengTrungHSK cấp tốc

Từ vựng HSK 6 ChineMaster P33 là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 6 gồm 5000 từ vựng tiếng Trung cơ bản do thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ chia sẻ trên trang web trực tuyến của trung tâm ChineMaster.

Nếu các bạn có nhu cầu luyện thi HSK online để thi lấy chứng chỉ từ HSK 3 đến HSK 6, các bạn phải có một lộ trình ôn thi hiệu quả và và chính xác. Đến với Tiếng Trung ChineMaster, các bạn sẽ được thầy Vũ tư vấn phương pháp ôn thi rất hiệu quả, và trên kênh Luyện thi HSK online mỗi ngày cũng sẽ gửi đến các bạn rất nhiều tài liệu rất quan trọng.

Các bạn xem chi tiết bài giảng hôm qua tại link bên dưới nhé.

Từ vựng HSK 6 ChineMaster P32

Để nâng cao thêm kĩ năng luyện thi HSK online,các bạn hãy tải trọn bộ đề thi Luyện thi HSK sau đây của Thầy Vũ về làm dần nhé.

Tải đề luyện thi HSK online đầy đủ nhất

Tiếp theo sẽ đến với chuyên mục Từ vựng HSK 6  tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 6,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.

Bảng tổng hợp từ vựng HSK 6

Dưới đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay nhé các bạn

Từ vựng HSK 6 ChineMaster P33 Thầy Vũ ChineMaster

STTTừ vựng HSK 6Phiên âm tiếng Trung từ vựng HSK 6Dịch tiếng Trung từ vựng HSK 6Cấp độ từ vựng HSK
4100容貌róngmàotướng mạo, vẻ ngoàiHSK 6
4101容纳róngnàchứaHSK 6
4102容器róngqìthùng chứaHSK 6
4103融洽róngqiàhòa hợp, hòa thuậnHSK 6
4104容忍róngrěntha thứHSK 6
4105róunhào, nặnHSK 6
4106柔和róuhédịu dàngHSK 6
4107弱点ruòdiǎnnhược điểmHSK 6
4108若干ruògānbao nhiêu, một sốHSK 6
4109撒谎sāhuǎngnói dốiHSK 6
4110sāimang cáHSK 6
4111三角sānjiǎotam giácHSK 6
4112散文sǎnwénvăn xuôiHSK 6
4113散发sànfàđi bộHSK 6
4114丧失sàngshīmất đi, mất mátHSK 6
4115嫂子sǎozichị dâuHSK 6
4116色彩sècǎimàuHSK 6
4117刹车shāchēphanh, thắng xeHSK 6
4118shàcái gìHSK 6
4119筛选shāixuǎnsàng lọc, sàng chọnHSK 6
4120山脉shānmàirặng núi, dãy núiHSK 6
4121闪烁shǎnshuònhấp nháyHSK 6
4122擅长shànchánggiỏiHSK 6
4123擅自shànzìtự ý, tự tiệnHSK 6
4124扇子shànzicái quạtHSK 6
4125商标shāngbiāothương hiệuHSK 6
4126伤脑筋shāng nǎojīnhao tổn tâm tríHSK 6
4127上级shàngjícấp trên, thượng cấpHSK 6
4128上进心shàngjìn xīnchí tiến thủHSK 6
4129上任shàngrènnhậm chứcHSK 6
4130上瘾shàngyǐnnghiệnHSK 6
4131上游shàngyóuthượng duHSK 6
4132shāongọnHSK 6
4133shāomang hộ, cầm hộHSK 6
4134shàođồn, trạm gácHSK 6
4135奢侈shēchǐxa xỉHSK 6
4136涉及shèjíliên quan đếnHSK 6
4137设立shèlìthiết lậpHSK 6
4138社区shèqūcộng đồngHSK 6
4139摄取shèqǔhấp thụ ( dinh dưỡng)HSK 6
4140摄氏度shèshìdùđộ CHSK 6
4141设想shèxiǎngtưởng tượngHSK 6
4142设置shèzhìthiết lậpHSK 6
4143深奥shēn’àosâuHSK 6
4144申报shēnbàotrình báoHSK 6
4145深沉shēnchénsâu lắngHSK 6
4146深情厚谊shēnqíng hòuyìtình bạn thân thiếtHSK 6
4147绅士shēnshìthân sĩHSK 6
4148呻吟shēnyínrên rỉHSK 6
4149神奇shén qíthần kỳHSK 6
4150神气shénqìthần sắc, thần khíHSK 6

Trên đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm,các bạn đừng quên lưu về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.

0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P33"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.