Học từ vựng HSK 6 TiengTrungHSK cấp tốc
Từ vựng HSK 6 ChineMaster P32 là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 1 gồm 150 từ vựng tiếng Trung cơ bản do thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ chia sẻ trên trang web trực tuyến của trung tâm ChineMaster. Các bạn có nhu cầu luyện thi HSK online để thi lấy chứng chỉ từ HSK 3 đến HSK 6, các bạn phải có một lộ trình ôn thi hiệu quả và và chính xác. Đến với Tiếng Trung ChineMaster, các bạn sẽ được thầy Vũ tư vấn phương pháp ôn thi rất hiệu quả, và trên kênh Luyện thi HSK online mỗi ngày cũng sẽ gửi đến các bạn rất nhiều tài liệu rất quan trọng.
Tiếp theo sẽ đến với chuyên mục Từ vựng HSK 6 tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 6,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.
Chuyên mục tổng hợp từ vựng HSK 6
Trước khi bắt đầu bài mới các bạn xem chi tiết bài học hôm qua tại
Để nâng cao thêm kĩ năng luyện thi HSK online,các bạn hãy tải trọn bộ đề thi Luyện thi HSK sau đây của Thầy Vũ về làm dần nhé.
Sau đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay nhé.
5000 từ vựng HSK 6 ChineMaster P32
STT | Từ vựng HSK 6 | Phiên âm tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Dịch tiếng Trung từ vựng HSK 6 | Cấp độ từ vựng HSK |
4051 | 取缔 | qǔdì | thủ tiêu, cấm chỉ | HSK 6 |
4052 | 曲子 | qǔzi | bài hái | HSK 6 |
4053 | 趣味 | qùwèi | mùi vị | HSK 6 |
4054 | 圈套 | quāntào | thòng lọng, cái bẫy | HSK 6 |
4055 | 权衡 | quánhéng | cân nhắc, suy tính | HSK 6 |
4056 | 全局 | quánjú | tình hình chung | HSK 6 |
4057 | 全力以赴 | quánlì yǐ fù | dốc toàn lực | HSK 6 |
4058 | 拳头 | quántóu | nắm tay | HSK 6 |
4059 | 权威 | quánwēi | uy tín, quyền uy | HSK 6 |
4060 | 权益 | quányì | quyền lợi | HSK 6 |
4061 | 犬 | quǎn | chó | HSK 6 |
4062 | 缺口 | quēkǒu | chỗ hổng | HSK 6 |
4063 | 缺席 | quēxí | vắng mặt | HSK 6 |
4064 | 缺陷 | quē xiàn | khuyết điểm | HSK 6 |
4065 | 瘸 | qué | què quặt | HSK 6 |
4066 | 确保 | quèbǎo | bảo đảm chắc chắn | HSK 6 |
4067 | 确立 | quèlì | thiết lập | HSK 6 |
4068 | 确切 | quèqiè | chính xác | HSK 6 |
4069 | 确信 | quèxìn | tin chắc | HSK 6 |
4070 | 群众 | qúnzhòng | quần chúng | HSK 6 |
4071 | 染 | rǎn | nhuộm | HSK 6 |
4072 | 让步 | ràngbù | nhượng bộ, nhường bước | HSK 6 |
4073 | 饶恕 | ráoshù | tha thứ | HSK 6 |
4074 | 扰乱 | rǎoluàn | quấy nhiễu, hỗn loạn | HSK 6 |
4075 | 惹祸 | rěhuò | tai họa, gây rắc rối | HSK 6 |
4076 | 热泪盈眶 | rèlèi yíng kuàng | nước mắt lưng tròng | HSK 6 |
4077 | 热门 | rèmén | hấp dẫn, lôi cuốn | HSK 6 |
4078 | 仁慈 | réncí | nhân từ | HSK 6 |
4079 | 人道 | réndào | nhân đạo | HSK 6 |
4080 | 人格 | réngé | nhân cách | HSK 6 |
4081 | 人工 | réngōng | nhân tạo | HSK 6 |
4082 | 人家 | rénjiā | những người khác | HSK 6 |
4083 | 人间 | rénjiān | nhân gian, thế giới | HSK 6 |
4084 | 人士 | rénshì | người | HSK 6 |
4085 | 人为 | rénwéi | con người làm ra | HSK 6 |
4086 | 人性 | rénxìng | nhân tính | HSK 6 |
4087 | 人质 | rénzhì | con tin | HSK 6 |
4088 | 忍耐 | rěnnài | kiên nhẫn, nhẫn nại | HSK 6 |
4089 | 忍受 | rěnshòu | chịu đựng | HSK 6 |
4090 | 认定 | rèndìng | cho rằng, nhận định | HSK 6 |
4091 | 认可 | rènkě | cho phép, đồng ý | HSK 6 |
4092 | 任命 | rènmìng | bổ nhiệm | HSK 6 |
4093 | 任性 | rènxìng | tùy hứng | HSK 6 |
4094 | 任意 | rènyì | tự ý | HSK 6 |
4095 | 任重道远 | rènzhòngdàoyuǎn | gánh nặng đường xa | HSK 6 |
4096 | 仍旧 | réngjiù | nhuư cũ, như trước | HSK 6 |
4097 | 日新月异 | rìxīnyuèyì | biến chuyển từng ngày | HSK 6 |
4098 | 日益 | rìyì | càng ngày càng | HSK 6 |
4099 | 溶解 | róngjiě | hòa tan | HSK 6 |
4100 | 容貌 | róngmào | tướng mạo, vẻ ngoài | HSK 6 |
Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay,chúc các bạn có một buổi học tiếng Trung online vui vẻ và hiệu quả nhé. Nếu có thắc mắc gì về bài học ngày hôm nay xin hãy để lại bình luận ở phía dưới bài viết,thầy Vũ sẽ giải đáp cụ thể cho các bạn.
0 responses on "Từ vựng HSK 6 ChineMaster P32"