Từ vựng HSK 5 luyện thi HSK online
Từ vựng HSK 5 ChineMaster P19 là phần bài giảng tiếp theo của buổi học tiếng Trung luyện thi HSK online hôm qua trên website luyện thi tiếng Trung HSK online thuộc hệ thống máy chủ Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster Quận 10 TP HCM (Sài Gòn). Đây là kênh luyện thi HSK trực tuyến rất uy tín được lập ra bởi Th.S Nguyễn Minh Vũ – Giảng viên Đại học Dầu Khí Trung Quốc Bắc Kinh – Youtuber nổi tiếng chuyên dạy học tiếng Trung Quốc trực tuyến trên kênh youtube học tiếng Trung online. Hiện nay kênh youtube học tiếng Trung Thầy Vũ đã lên tới hơn 3000 video bài giảng gồm rất nhiều tài liệu quý hiếm và có giá trị chỉ duy nhất có tại hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội & TP HCM.
Các bạn học viên TiengTrungHSK ôn tập lại bài cũ phần 18 tại link bên dưới.
Tiếp theo là phần nội dung chính của buổi học tiếng Trung HSK online hôm nay. Các bạn lưu bài giảng online HSK về facebook và zalo học dần nhé.
2500 từ vựng HSK 5 ChineMaster P19 luyện thi HSK 5 online
Bên dưới là 50 từ vựng tiếng Trung HSK 5 phần 19 từ STT 2101 đến 2150.
STT | Từ vựng HSK 5 | Phiên âm tiếng Trung | Giải nghĩa Tiếng Việt | Cấp độ HSK |
2101 | 是否 | shìfǒu | phải chăng, hay không | HSK 5 |
2102 | 试卷 | shìjuàn | bài thi | HSK 5 |
2103 | 事情 | shìqíng | điều, việc | HSK 5 |
2104 | 事实 | shìshí | sự thực | HSK 5 |
2105 | 事物 | shìwù | điều,vật, thứ | HSK 5 |
2106 | 事先 | shìxiān | trước, trước tiên | HSK 5 |
2107 | 收获 | shōuhuò | thu hoạch | HSK 5 |
2108 | 收据 | shōujù | biên nhận, biên lai | HSK 5 |
2109 | 手工 | shǒugōng | thủ công | HSK 5 |
2110 | 手术 | shǒushù | phẫu thuật | HSK 5 |
2111 | 手套 | shǒutào | găng tay | HSK 5 |
2112 | 手续 | shǒuxù | thủ tục | HSK 5 |
2113 | 手指 | shǒuzhǐ | ngón tay | HSK 5 |
2114 | 受到 | shòudào | đau khổ, chịu, bị ảnh hưởng | HSK 5 |
2115 | 寿命 | shòumìng | tuổi thọ | HSK 5 |
2116 | 受伤 | shòushāng | bị thương | HSK 5 |
2117 | 蔬菜 | shūcài | rau | HSK 5 |
2118 | 书架 | shūjià | giá sách | HSK 5 |
2119 | 输入 | shūrù | lối vào | HSK 5 |
2120 | 舒适 | shūshì | dễ chịu, thỏa mái | HSK 5 |
2121 | 梳子 | shūzi | lược, cái lược | HSK 5 |
2122 | 熟练 | shúliàn | thành thạo, thuần thục | HSK 5 |
2123 | 鼠标 | shǔbiāo | chuột máy tính | HSK 5 |
2124 | 属于 | shǔyú | thuộc về | HSK 5 |
2125 | 数据 | shùjù | dữ liệu, data | HSK 5 |
2126 | 数码 | shùmǎ | kỹ thuật số | HSK 5 |
2127 | 摔 | shuāi | ném, rơi | HSK 5 |
2128 | 甩 | shuǎi | quăng, ném | HSK 5 |
2129 | 双方 | shuāngfāng | cả hai bên | HSK 5 |
2130 | 税 | shuì | thuế | HSK 5 |
2131 | 说不定 | shuō bu dìng | không chừng, chưa biết chừng | HSK 5 |
2132 | 说服 | shuōfú | thuyết phục | HSK 5 |
2133 | 撕 | sī | xé rách | HSK 5 |
2134 | 丝绸 | sī chóu | lụa | HSK 5 |
2135 | 丝毫 | sīháo | tí ti, mảy may, chút nào | HSK 5 |
2136 | 思考 | sīkǎo | suy nghĩ | HSK 5 |
2137 | 私人 | sīrén | riêng, tư nhân | HSK 5 |
2138 | 思想 | sīxiǎng | tư tưởng | HSK 5 |
2139 | 似乎 | sìhū | có vẻ như | HSK 5 |
2140 | 寺庙 | sìmiào | đền chùa, chùa chiền | HSK 5 |
2141 | 宿舍 | sùshè | ký túc xá | HSK 5 |
2142 | 随时 | suíshí | bất cứ lúc nào | HSK 5 |
2143 | 碎 | suì | nghiền nát | HSK 5 |
2144 | 孙子 | sūnzi | cháu trai | HSK 5 |
2145 | 损失 | sǔnshī | tổn thất, mất mát | HSK 5 |
2146 | 缩短 | suōduǎn | rút ngắn | HSK 5 |
2147 | 缩小 | suōxiǎo | thu hẹp | HSK 5 |
2148 | 所 | suǒ | chỗ, chốn, nơi | HSK 5 |
2149 | 锁 | suǒ | khóa | HSK 5 |
2150 | 所谓 | suǒwèi | cái gọi là | HSK 5 |
Vậy là chúng ta vừa học xong nội dung bài giảng trực tuyến lớp luyện thi HSK online chuyên đề Từ vựng HSK 5 ChineMaster P19 rồi. Chúng ta đã đi được một chặng đường khá dài rồi, các bạn hãy cố lên, chúng ta chỉ còn một chút ít nữa thôi là sẽ cán đích 5000 từ vựng tiếng Trung HSK toàn tập từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 6.
Trung tâm tiếng Trung Quận 10 ChineMaster TP HCM liên tục chia sẻ mỗi ngày rất nhiều tài liệu bài giảng luyện thi HSK online của Thầy Vũ và tất nhiên là hoàn toàn miễn phí rồi. Các bạn hãy chia sẻ trang web luyện thi HSK online này tới những người bạn xung quanh để tất cả chúng ta đều được tiếp cận với nguồn tài nguyện luyện thi tiếng Trung HSK online tốt nhất và chất lượng nhất mà không cần phải đến bất kỳ Trung tâm tiếng Trung luyện thi HSK nào hết.
Hẹn gặp lại tất cả các bạn học viên TiengTrungHSK vào buổi học tiếp theo phần 20 vào ngày mai.
0 responses on "Từ vựng HSK 5 ChineMaster P19"