Từ vựng HSK 1 luyện thi HSK online
Nối tiếp bộ tài liệu luyện thi HSK online,mình xin gửi tới các bạn bài Từ vựng HSK 1 Bài 6, đây là phần bài học được chia sẻ bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trên Luyện thi HSK online. Đây là kênh dạy học tiếng Trung online mới của Thầy Vũ luyện thi HSK online miễn phí từ HSK 1 đến HSK 6. Các bạn nhớ theo dõi trang web thường xuyên và lưu bài học về học dần nhé.
Bài giảng hướng dẫn học từ vựng tiếng Trung HSK 1 gồm 150 từ vựng HSK cấp 1, các bạn xem chi tiết tại link bên dưới.
Các bạn ôn tập lại kiến thức của bài hôm qua tại link bên dưới..
Dưới đây là nội dung chi tiết của bài học
150 từ vựng HSK 1 Bài 6 luyện thi tiếng Trung HSK Thầy Vũ
甜言蜜语填不抱肚子
tiányánmìyǔ tián bù bào dùzi
Những lời ong bướm chẳng làm no bụng được
我实在饱了,吃不下去了
wǒ shízài bǎole, chī bù xiàqùle
Tôi no lắm rồi không thể ăn nổi nữa
我们应该保护濒临绝种的野生动物
wǒmen yīnggāi bǎohù bīnlín juézhǒng de yěshēng dòngwù
Chúng ta nên bảo vệ động vật hoang dã bên bờ vực tuyệt chủng
不管风吹浪打,我都一直保护着你
bùguǎn fēng chuī làngdǎ, wǒ dū yīzhí bǎohùzhe nǐ
Cho dù phong ba bão táp anh cũng sẽ luôn bảo vệ em
我保证对你作出补偿
wǒ bǎozhèng duì nǐ zuòchū bǔcháng
Tôi xin cam đoan sẽ bồi thường cho anh
工作并不能保证你脱穷
gōngzuò bìng bùnéng bǎozhèng nǐ tuō qióng
Việc làm không thể bảo đảm bạn sẽ thoát nghèo
她把她的孩子抱在怀里
tā bǎ tā de háizi bào zài huái lǐ
Cô ấy ôm đứa trẻ trong lòng mình
他们依然对取得胜利抱着希望
tāmen yīrán duì qǔdé shènglì bàozhe xīwàng
Họ vẫn ôm ấp hi vọng giành được chiến thắng
我当初还对您存有疑心,实在抱歉
wǒ dāngchū hái duì nín cún yǒu yíxīn, shízài bàoqiàn
Ban đầu tôi còn nghi ngờ anh, thật không phải với anh
我为过去发生的事情感到很抱歉
wǒ wéi guòqù fāshēng de shìqíng gǎndào hěn bàoqiàn
Tôi cảm thấy áy náy với những việc xảy ra trong quá
Bài học đến đây là hết,các bạn nhớ lưu bài giảng về học nhé,nếu có thắc mắc gì về bài học xin hãy để lại bình luận ở dưới để được thầy Vũ giải đáp nhé
Trung tâm tiếng Trung luyện thi HSK online TiengTrungHSK Thầy Vũ cập nhật rất nhiều tài liệu luyện thi HSK online miễn phí các cấp từ HSK1 đến HSK6 chỉ duy nhất có tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster TPHCM.
0 responses on "Từ vựng HSK 1 Bài 6"