Từ vựng HSK 5 luyện thi HSK online Thầy Vũ
Từ vựng HSK 5 ChineMaster P20 là phần tiếp theo của bài giảng hôm qua trên website luyện thi HSK online Trung tâm tiếng Trung Quận 10 ChineMaster TP HCM. Đây là kênh dạy học tiếng Trung luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK được đặt tại máy chủ trong cơ sở 2 ChineMaster Quận 10 TP HCM để cho kết nối và tốc độ đường truyền tốt nhất nhằm phục vụ nhu cầu luyện thi HSK online của các bạn học viên TiengTrungHSK. Tất cả những tài liệu luyện thi tiếng Trung HSK online của Thầy Vũ chia sẻ trên đây đều hoàn toàn miễn phí để giúp đỡ các bạn học viên không có điều kiện đi học tại các Trung tâm tiếng Trung. Các bạn hãy chia sẻ website luyện thi HSK online này tới các bạn bè xung quanh vào học cùng nữa nhé.
Các bạn ôn tập lại các từ vựng tiếng Trung HSK 5 phần 19 tại link bên dưới.
Tiếp theo là bài giảng hôm nay của chúng ta Từ vựng HSK 5 ChineMaster P20. Các bạn chú ý ghi chép bài vở đầy đủ nhé.
2500 từ vựng HSK 5 ChineMaster P20 luyện thi HSK 5 online
Bên dưới là bảng từ vựng HSK cấp 5 gồm 50 từ vựng tiếng Trung HSK cơ bản từ STT 2151 đến 2200 được trích dẫn từ nguồn giáo trình luyện thi HSK cấp tốc của Th.S Nguyễn Minh Vũ – Giảng viên Đại học Dầu Khí Trung Quốc (Bắc Kinh).
STT | Từ vựng HSK 5 | Phiên âm tiếng Trung | Giải nghĩa Tiếng Việt | Cấp độ HSK |
2151 | 塔 | tǎ | tháp | HSK 5 |
2152 | 台阶 | táijiē | bậc thềm | HSK 5 |
2153 | 太极拳 | tàijí quán | thái cực quyền | HSK 5 |
2154 | 太太 | tàitai | vợ | HSK 5 |
2155 | 谈判 | tánpàn | cuộc đàm phán | HSK 5 |
2156 | 坦率 | tǎnshuài | thẳng thắn, bộc trực | HSK 5 |
2157 | 趟 | tàng | chuyến đi | HSK 5 |
2158 | 烫 | tàng | hâm, là, ủi | HSK 5 |
2159 | 桃 | táo | quả đào | HSK 5 |
2160 | 逃 | táo | trốn thoát | HSK 5 |
2161 | 逃避 | táobì | trốn thoát | HSK 5 |
2162 | 套 | tào | bộ | HSK 5 |
2163 | 特殊 | tèshū | đặc biệt | HSK 5 |
2164 | 特意 | tèyì | có lòng, ý đặc biệt | HSK 5 |
2165 | 特征 | tèzhēng | đặc trưng | HSK 5 |
2166 | 疼爱 | téng’ài | thương yêu | HSK 5 |
2167 | 提 | tí | tiêu đề | HSK 5 |
2168 | 提倡 | tíchàng | đề xướng, khởi xướng | HSK 5 |
2169 | 提纲 | tígāng | đề cương | HSK 5 |
2170 | 题目 | tímù | đề mục, tiêu đề | HSK 5 |
2171 | 提问 | tíwèn | đặt câu hỏi | HSK 5 |
2172 | 体会 | tǐhuì | lĩnh hội,nhận thức | HSK 5 |
2173 | 体积 | tǐjī | thể tích | HSK 5 |
2174 | 体贴 | tǐtiē | quan tâm, chăm sóc | HSK 5 |
2175 | 体现 | tǐxiàn | thể hiện | HSK 5 |
2176 | 体验 | tǐyàn | thể nghiệm, tự nghiệm thấy | HSK 5 |
2177 | 天空 | tiānkōng | bầu trời | HSK 5 |
2178 | 天真 | tiānzhēn | ngây thơ, hồn nhiên | HSK 5 |
2179 | 田野 | tiányě | đồng ruộng | HSK 5 |
2180 | 调皮 | tiáopí | nghịch ngợm | HSK 5 |
2181 | 调整 | tiáozhěng | điều chỉnh | HSK 5 |
2182 | 挑战 | tiǎozhàn | thách thức | HSK 5 |
2183 | 通常 | tōngcháng | thông thường | HSK 5 |
2184 | 通讯 | tōngxùn | truyền thông | HSK 5 |
2185 | 铜 | tóng | đồng | HSK 5 |
2186 | 同时 | tóngshí | đồng thời | HSK 5 |
2187 | 统一 | tǒngyī | thống nhất | HSK 5 |
2188 | 统治 | tǒngzhì | quyền, thống trị | HSK 5 |
2189 | 痛苦 | tòngkǔ | đau khổ | HSK 5 |
2190 | 痛快 | tòngkuài | vui sướng, vui vẻ | HSK 5 |
2191 | 投资 | tóuzī | đầu tư | HSK 5 |
2192 | 透明 | tòumíng | minh bạch, trong suốt | HSK 5 |
2193 | 突出 | túchū | xông ra, nổi bật | HSK 5 |
2194 | 土地 | tǔdì | đất | HSK 5 |
2195 | 土豆 | tǔdòu | khoai tây | HSK 5 |
2196 | 吐 | tǔ | nhổ, khạc | HSK 5 |
2197 | 兔子 | tùzǐ | con thỏ | HSK 5 |
2198 | 团 | tuán | đoàn | HSK 5 |
2199 | 推辞 | tuīcí | từ chối | HSK 5 |
2200 | 推广 | tuīguǎng | mở rộng, phổ biến, phát triển | HSK 5 |
Vậy là chúng ta vừa học xong toàn bộ nội dung bài giảng trực tuyến chuyên đề Từ vựng HSK 5 ChineMaster P20 rồi. Hẹn gặp lại tất cả các bạn vào ngày mai, các bạn đừng quên chia sẻ kênh luyện thi HSK online Thầy Vũ tới những người bạn xung quanh nhé.
Trung tâm tiếng Trung luyện thi HSK online TiengTrungHSK ChineMaster Quận 10 TP HCM liên tục chia sẻ rất nhiều tài liệu luyện thi HSK trực tuyến miễn phí từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 6 chỉ duy nhất có trên hệ thống máy chủ ChineMaster trong Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).
0 responses on "Từ vựng HSK 5 ChineMaster P20"