Từ vựng HSK 5 luyện thi HSK 5 online
Từ vựng HSK 5 ChineMaster P21 là bài giảng tiếp theo của buổi học tiếng Trung HSK online hôm qua được chia sẻ trên website luyện thi HSK online Thầy Vũ Trung tâm tiếng Trung Quận 10 ChineMaster TP HCM (Sài Gòn). Hệ thống máy chủ ChineMaster TP HCM được đặt tại cơ sở 2 Quận 10 trong Thành phố Hồ Chí Minh để các bạn học viên TiengTrungHSK TP HCM có đường truyền tốt nhất khi truy cập vào hệ thống máy chủ luyện thi HSK online TP HCM của Thầy Vũ.
Các bạn ôn tập lại các từ vựng tiếng Trung HSK 5 phần 20 tại link bên dưới.
Sau khi các bạn học viên TiengTrungHSK đã ôn tập xong kiến thức bài cũ, tiếp theo chúng ta sẽ bắt đầu vào nội dung chính bài học tiếng Trung HSK hôm nay.
2500 từ vựng HSK 5 ChineMaster P21 luyện thi HSK online
Bên dưới là bảng từ vựng tiếng Trung HSK 5 gồm 50 từ vựng HSK cấp 5 cơ bản từ STT 2201 đến 2250, các bạn lưu lại bài giảng luyện thi HSK 5 online hôm nay về facebook và zalo học dần nhé.
STT | Từ vựng HSK 5 | Phiên âm tiếng Trung | Giải nghĩa Tiếng Việt | Cấp độ HSK |
2201 | 推荐 | tuījiàn | tiến cử, giới thiệu | HSK 5 |
2202 | 退 | tuì | lùi, đẩy lùi | HSK 5 |
2203 | 退步 | tuìbù | lùi bước | HSK 5 |
2204 | 退休 | tuìxiū | nghỉ hưu, về hưu | HSK 5 |
2205 | 歪 | wāi | nghiêng, lệch, xiêu vẹo | HSK 5 |
2206 | 外交 | wàijiāo | ngoại giao | HSK 5 |
2207 | 弯 | wān | cong | HSK 5 |
2208 | 玩具 | wánjù | đồ chơi | HSK 5 |
2209 | 完美 | wánměi | hoàn hảo | HSK 5 |
2210 | 完善 | wánshàn | hoàn thiện | HSK 5 |
2211 | 完整 | wánzhěng | hoàn chỉnh | HSK 5 |
2212 | 万一 | wàn yī | vạn nhất, ngộ nhỡ | HSK 5 |
2213 | 王子 | wángzǐ | hoàng tử | HSK 5 |
2214 | 往返 | wǎngfǎn | qua lại | HSK 5 |
2215 | 危害 | wēihài | nguy hại | HSK 5 |
2216 | 微笑 | wēixiào | cười mỉm | HSK 5 |
2217 | 威胁 | wēixié | đe dọa, uy hiếp | HSK 5 |
2218 | 违反 | wéifǎn | vi phạm | HSK 5 |
2219 | 维护 | wéihù | duy trì | HSK 5 |
2220 | 围巾 | wéijīn | khăn choàng cổ | HSK 5 |
2221 | 围绕 | wéirào | quay quanh | HSK 5 |
2222 | 唯一 | wéiyī | duy nhất | HSK 5 |
2223 | 尾巴 | wěiba | đuôi | HSK 5 |
2224 | 伟大 | wěidà | to lớn, vĩ đại | HSK 5 |
2225 | 委屈 | wěiqu | oan ức, tủi thân | HSK 5 |
2226 | 委托 | wěituō | ủy thác, nhờ | HSK 5 |
2227 | 畏 | wèi | sợ, nỗi sợ | HSK 5 |
2228 | 胃 | wèi | dạ dày | HSK 5 |
2229 | 未必 | wèi bì | chưa hẳn, không hẳn | HSK 5 |
2230 | 未来 | wèilái | tương lai | HSK 5 |
2231 | 卫生间 | wèishēngjiān | nhà vệ sinh | HSK 5 |
2232 | 位置 | wèizhì | vị trí | HSK 5 |
2233 | 温暖 | wēnnuǎn | ấm áp, nồng nhiệt | HSK 5 |
2234 | 温度 | wēndù | nhiệt độ | HSK 5 |
2235 | 温柔 | wēnróu | dịu dàng | HSK 5 |
2236 | 闻 | wén | ngửi | HSK 5 |
2237 | 文件 | wénjiàn | hồ sơ, văn kiện | HSK 5 |
2238 | 文具 | wénjù | văn phòng phẩm | HSK 5 |
2239 | 文明 | wénmíng | văn minh | HSK 5 |
2240 | 文学 | wénxué | văn chương | HSK 5 |
2241 | 吻 | wěn | hôn | HSK 5 |
2242 | 稳定 | wěndìng | ổn định | HSK 5 |
2243 | 问候 | wènhòu | thăm hỏi sức khỏe | HSK 5 |
2244 | 卧室 | wòshì | phòng ngủ | HSK 5 |
2245 | 屋子 | wūzi | nhà | HSK 5 |
2246 | 无奈 | wúnài | đành chịu, không biết phải làm sao | HSK 5 |
2247 | 无数 | wúshù | vô số | HSK 5 |
2248 | 武器 | wǔqì | vũ khí | HSK 5 |
2249 | 武术 | wǔshù | võ thuật | HSK 5 |
2250 | 雾 | wù | sương mù | HSK 5 |
Chúng ta vừa học xong nội dung bài giảng trực tuyến luyện thi HSK online Từ vựng HSK 5 ChineMaster P21 rồi. Chúng ta chỉ còn chút ít nữa thôi là sẽ học xong toàn bộ 5000 từ vựng HSK 1 đến HSK 6 trong giáo trình luyện thi HSK cấp tốc của Th.S Nguyễn Minh Vũ – Giảng viên Đại học Dầu Khí Trung Quốc (Bắc Kinh).
0 responses on "Từ vựng HSK 5 ChineMaster P21"